Maloxid P Gel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Maloxid P Gel
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm | Maloxid P Gel |
---|---|
Nhà sản xuất | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược phẩm MEKOPHAR (Việt Nam) |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Đóng gói | Hộp 26 gói x 20g |
1. Thành phần
Mỗi gói Maloxid P Gel chứa:
- Gel Aluminium phosphate 20% hàm lượng 12,38g
- Tá dược: Xanthan gum, Dung dịch Sorbitol 70%, Sodium benzoate, Potassium sorbate, Aspartame, Hương dâu, nước tinh khiết.
2. Công dụng - Chỉ định
Maloxid P Gel được chỉ định trong các trường hợp:
- Viêm thực quản
- Viêm dạ dày cấp và mạn tính
- Loét dạ dày - tá tràng
- Hội chứng thừa acid (ợ chua, nóng rát, tiết nhiều acid)
- Rối loạn dạ dày do chế độ ăn uống không hợp lý, sử dụng nhiều nicotine, cafe, kẹo, thức ăn nhiều gia vị hoặc thuốc gây rối loạn dạ dày.
- Biến chứng của thoát vị cơ hoành
- Viêm đại tràng (cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Uống 1-2 gói Maloxid P Gel mỗi lần, ngày uống 2-3 lần. Không dùng quá 6 gói/ngày mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc giữa các bữa ăn hoặc khi cảm thấy khó chịu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Maloxid P Gel cho:
- Người mẫn cảm với nhôm hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Người bị bệnh thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Maloxid P Gel có thể gây táo bón, đặc biệt ở người nằm liệt giường và người cao tuổi. Uống nhiều nước để giảm thiểu tác dụng phụ này.
6. Tương tác thuốc
Maloxid P Gel có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc khác. Nên uống Maloxid P Gel trước hoặc sau khi dùng các thuốc khác (như thuốc kháng acid) 1-2 giờ.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh dùng liều cao ở bệnh nhân suy thận.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng đau kèm sốt/nôn hoặc không thuyên giảm sau 7 ngày.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Maloxid P Gel được coi là an toàn trong thai kỳ, tuy nhiên nên tránh sử dụng lâu dài với liều cao. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang cho con bú.
8. Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
9. Xử lý quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Dược lực học
Aluminium phosphate có tác dụng kháng acid dịch vị dạ dày nhưng không gây trung hòa. Dạng gel keo tạo màng bảo vệ, che phủ niêm mạc đường tiêu hóa, giúp làm liền nhanh ổ viêm và loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại các tác nhân tấn công.
12. Dược động học
Aluminium phosphate thường không hấp thu vào cơ thể, không ảnh hưởng đến cân bằng acid-base.
13. Thông tin về thành phần hoạt chất
Aluminium Phosphate
Là một hợp chất nhôm phosphate, có tác dụng kháng acid nhẹ. Tạo thành một lớp màng bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, làm giảm kích ứng và hỗ trợ quá trình làm lành vết loét. Thông thường không được hấp thu vào máu.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này