Maloxid
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Maloxid: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Maloxid là thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm loét dạ dày, thừa acid dịch vị. Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về thành phần, công dụng và cách sử dụng thuốc. **Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.**
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Magnesium trisilicate khan | 400mg |
Aluminium hydroxide dạng gel khô | 300mg |
Tá dược: Tinh bột bắp, đường Manitol, Đường RE, tinh dầu Menthol,... |
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Maloxid chứa Magnesium trisilicate và Aluminium hydroxide, hai hoạt chất có khả năng làm tăng pH dạ dày bằng cách trung hòa acid dịch vị. Điều này ức chế hoạt động của enzyme Pepsin, giúp điều trị viêm loét dạ dày. Sự kết hợp hai hoạt chất này giúp giảm thiểu tác dụng phụ của từng hoạt chất khi sử dụng riêng lẻ (Magnesium trisilicate có thể gây tiêu chảy, Aluminium hydroxide có thể gây táo bón).
2.2 Chỉ định
- Viêm dạ dày
- Ợ chua, đầy hơi, khó tiêu
- Thừa acid dịch vị
- Phối hợp với các thuốc khác trong điều trị loét dạ dày - tá tràng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ sử dụng cho người trên 16 tuổi.
- Viêm dạ dày, loét dạ dày - tá tràng: 1-2 viên/lần, 5-6 lần/ngày.
- Thừa acid dịch vị: 1-2 viên sau khi ăn hoặc khi cần thiết.
Không vượt quá 6 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Nhai kỹ thuốc trước khi nuốt để thuốc phát huy tác dụng tối đa.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
- Tăng Magnesi huyết (ở bệnh nhân suy thận nặng).
- Xốp xương, loãng xương (khi sử dụng liều cao, kéo dài).
Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Maloxid có thể làm giảm hấp thu của các thuốc như Digoxin, Ketoconazole, Cycline, Fluoroquinolone, Lincosanide, kháng histamin H2, Indomethacin, muối Sắt, thuốc chống lao, Propranolol, Chloroquine, thuốc an thần cấu trúc Phenothiazine, Diphosphonate…
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân tiểu đường (chứa đường RE).
- Suy thận, suy tim sung huyết.
- Người thẩm phân mạn tính, xuất huyết tiêu hóa, ăn ít Sodium.
- Theo dõi chỉ số Phosphate khi sử dụng lâu dài (nguy cơ xốp xương, loãng xương).
- Không dùng cho bệnh nhân phenylketon niệu (chứa Aspartame).
- Cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (không nên dùng lâu dài, liều cao).
- Có thể sử dụng cho bà mẹ cho con bú.
8. Xử lý quá liều
Ngừng sử dụng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Magnesium trisilicate
Magnesium trisilicate là một hợp chất vô cơ có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày. Nó hoạt động bằng cách phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày, tạo thành các muối hòa tan và giải phóng nước. Điều này giúp làm giảm lượng acid và làm dịu niêm mạc dạ dày.
Aluminium hydroxide
Aluminium hydroxide là một chất kháng acid cũng có tác dụng trung hòa acid trong dạ dày. Giống như magnesium trisilicate, nó phản ứng với acid hydrochloric, tạo thành các muối hòa tan và giải phóng nước. Tuy nhiên, aluminium hydroxide có thể gây táo bón nếu sử dụng trong thời gian dài.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chính xác nhất.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này