Magisix

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25613-16
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm

Video

Magisix: Thông tin chi tiết sản phẩm

Magisix là thuốc điều trị thiếu Magnesi nặng, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Vitamin B6 (Pyridoxine) 5mg
Magnesium lactate 470mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Magisix

2.1.1 Magnesi

Magnesi là một ion phong phú trong tế bào, giúp giảm tính dễ bị kích thích của tế bào thần kinh, giảm dẫn truyền thần kinh cơ và tham gia vào nhiều phản ứng enzym. Khoảng một nửa lượng Magnesi trong cơ thể tập trung ở xương. Magnesium lactate được sử dụng đường uống để bổ sung Mg2+, điều trị thiếu Magnesi.

Kết quả cận lâm sàng định lượng Magnesi huyết tương:

  • 12-17 mg/l: Thiếu Magnesi vừa.
  • Dưới 12 mg/l: Thiếu Magnesi trầm trọng.

Thiếu Magnesi có thể do nhiều nguyên nhân như bất thường bẩm sinh trong chuyển hóa Magnesi, giảm cung cấp (suy dinh dưỡng nặng, nghiện rượu, nuôi dưỡng tĩnh mạch), kém hấp thu ở đường tiêu hóa (tiêu chảy mãn tính, rò đường tiêu hóa, suy tuyến cận giáp), suy thận nặng (bệnh lý ống dẫn trứng, đa niệu, lạm dụng thuốc lợi tiểu, viêm bể thận mãn tính), cường aldosteron nguyên phát, điều trị bằng Cisplatin. Một số biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu của thiếu Magnesi gồm: tiêu chảy, rối loạn nhịp tim, run, yếu cơ, cơn co cứng, tăng phản xạ, mất ngủ…

2.1.2 Vitamin B6 (Pyridoxine)

Pyridoxine là coenzym tham gia nhiều quá trình trao đổi chất, giúp Magnesi dễ dàng đi vào tế bào. Nó tồn tại ở 3 dạng: pyridoxal, pyridoxine và pyridoxamine, chuyển hóa thành pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate, đóng vai trò coenzym trong chuyển hóa protein, gluxit và lipit. Pyridoxine tham gia tổng hợp axit gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp huyết sắc tố.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị thiếu Magnesi nặng (có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp).
  • Các biểu hiện chức năng của cơn lo lắng cấp tính có tăng thông khí (tạng co giật) khi chưa có điều trị đặc hiệu.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Thiếu Magnesi nặng: 6 viên/ngày.
  • Tạng co giật: 4 viên/ngày.

Trẻ em trên 6 tuổi: 2-4 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Chia đều liều dùng thành 2-3 lần uống/ngày. Uống với nhiều nước.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút).

5. Tác dụng phụ

Vitamin B6: Phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi; giảm xúc giác, sốt, rung rẩy; mất điều hòa; tê chân hoặc quanh miệng; tê hoặc ngứa ran ở da). Dùng liều cao, kéo dài có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng.

Magnesi: Thường gặp: tiêu chảy, đầy hơi, sình bụng hoặc rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở, sưng mặt, lưỡi, môi hoặc họng), cần đến cơ sở y tế ngay lập tức. Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Muối Photphat, muối Calci Ức chế hấp thu Magnesi ở ruột non. Tránh phối hợp.
Levodopa Bị Vitamin B6 ức chế.
Tetracyclin Nếu phải phối hợp, uống cách nhau ít nhất 3 giờ.
Quinidin Tăng lượng Quinidin trong huyết tương, nguy cơ quá liều.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng đồng thời với thuốc chứa Magnesi hoặc Vitamin B6.
  • Nếu thiếu Calci, cần bù Magnesi trước khi bù Calci.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận.
  • Chỉ khuyến cáo sử dụng cho trẻ em trên 6 tuổi.
  • Thuốc chứa Lactose. Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu Glucose galactose không nên dùng.
  • Dùng nhiều có thể gây nhuận tràng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì chưa được nghiên cứu trên thai nhi và thuốc bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Vận hành máy móc, lái xe

Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Quá liều Magisix thường không gây ngộ độc ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, ngộ độc Magnesi có thể xảy ra ở người suy thận, biểu hiện: giảm huyết áp, buồn nôn, ói mửa, suy nhược thần kinh trung ương, giảm phản xạ, điện tâm đồ bất thường, suy hô hấp, hôn mê, ngừng tim và liệt hô hấp. Xử trí: Ngưng sử dụng thuốc, bù nước, lợi tiểu. Suy thận cần chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-25613-16

Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong điều trị thiếu Magnesi và giảm các biểu hiện chức năng của cơn lo lắng cấp tính có tăng thông khí (tạng co giật).
  • Bổ sung Magnesi và Vitamin B6 có lợi ích lâm sàng cho người căng thẳng, Magnesi máu thấp.
  • Dạng viên dễ sử dụng, tiện lợi.
  • Giá thành hợp lý.

9.2 Nhược điểm

  • Chứa Lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu Glucose galactose.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ