Lisinopril 5Mg Domesco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-0183-06
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco

Video

Lisinopril 5mg Domesco

Thuốc Hạ Huyết Áp

1. Thành phần

Hoạt chất: Lisinopril 5mg

Tá dược: Vừa đủ 1 viên nén.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lisinopril 5mg Domesco

Lisinopril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi, giảm áp lực lên thành mạch máu và do đó làm giảm huyết áp. Thuốc bắt đầu phát huy tác dụng sau khoảng 1 giờ uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6 giờ. Lisinopril được đào thải qua thận.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
  • Điều trị tăng huyết áp do bệnh thận.
  • Điều trị tăng huyết áp kèm rối loạn chuyển hóa glucose.
  • Điều trị suy tim sung huyết.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10mg (2 viên 5mg) mỗi ngày. Liều dùng có thể được tăng lên tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, nhưng không nên vượt quá 40mg (8 viên 5mg) mỗi ngày. Liều dùng ở bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh.

Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu thường là 2.5mg (½ viên 5mg) mỗi ngày. Liều dùng có thể được tăng dần lên đến tối đa 40mg (8 viên 5mg) mỗi ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, đặc biệt là ở bệnh nhân suy thận.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước. Thuốc có thể được dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi (thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: nhức đầu, sổ mũi, rối loạn tiêu hóa (như buồn nôn, nôn, tiêu chảy), tăng kali máu.

6. Tương tác thuốc

Lisinopril có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm Indomethacin và Hydrochlorothiazide. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân bị hẹp động mạch thận.
  • Thận trọng ở bệnh nhân đang phẫu thuật hoặc gây mê.
  • Thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú (cần có chỉ định của bác sĩ).
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng Lisinopril trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng cuối của thai kỳ, do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Lisinopril

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, thời gian tác dụng dài. Hiệu quả ở cả người trẻ tuổi và người cao tuổi. Cải thiện chức năng tim trong suy tim sung huyết. Có thể tiết kiệm chi phí so với một số thuốc ức chế ACE khác. Có thể cải thiện tình trạng bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường. Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Có thể gây tăng kali máu và rối loạn tiêu hóa.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Dược lực học

Lisinopril ức chế men chuyển angiotensin (ACE), làm giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Nó cũng làm giảm aldosteron, giúp giảm giữ nước và natri.

10. Dược động học

Lisinopril hấp thu tốt qua đường uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 6 giờ. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.

11. Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp, sốc. Điều trị bao gồm điều trị triệu chứng và hỗ trợ, có thể bao gồm dùng thuốc lợi tiểu và truyền dịch.

12. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ