Pendo-Ursodiol C 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-32288-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Pendo-Ursodiol C 250mg

Tên thuốc: Pendo-Ursodiol C 250mg

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Pendo-Ursodiol C 250mg chứa:

  • Ursodiol: 250mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ursodiol

Axit Ursodeoxycholic (UDCA) là một axit mật thứ cấp được tạo ra từ quá trình biến đổi axit (cheno) deoxycholic bởi vi khuẩn đường ruột. UDCA hoạt động như một chất điều chỉnh chính cho tính toàn vẹn của hàng rào ruột và cần thiết cho quá trình chuyển hóa lipid. UDCA có tác dụng làm tan sỏi mật cholesterol, điều trị viêm đường mật nguyên phát và các rối loạn gan mật khác. Một số nghiên cứu cho thấy UDCA còn có khả năng làm giảm sự tổn thương của ống mật. UDCA bảo vệ các tế bào đường mật bị tổn thương chống lại tác dụng độc hại của axit mật, kích thích bài tiết mật bị suy giảm, kích thích giải độc axit mật kỵ nước và ức chế quá trình chết theo chương trình của tế bào gan.

2.2 Chỉ định

  • Xơ gan mật nguyên phát
  • Tan sỏi mật không cản quang trên những người bệnh có hoạt động túi mật bình thường.
  • Trẻ em từ 6-18 tuổi bị rối loạn gan mật liên quan đến xơ nang.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Pendo-Ursodiol C 250mg phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể và chỉ định điều trị. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp.

3.1.1 Xơ gan mật nguyên phát:

Liều dùng được tính theo mg/kg cân nặng, chia làm nhiều lần trong ngày. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào cân nặng và được bác sĩ chỉ định.

Trọng lượng cơ thể (kg) Liều hàng ngày (mg/kg) Pendo-Ursodiol C 250mg (Viên/ngày)
3 tháng đầu Sau 3 tháng đầu Tổng số viên/ngày
47 – 62 12 – 16 3 3 3
63 – 78 13 – 16 4 4 4
79 – 93 13 – 16 5 5 5
94 – 109 14 – 16 6 6 6
> 110 (Điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ) 7+ 7+ 7+

3.1.2 Tan sỏi mật cholesterol:

Người lớn: 8-12mg/kg cân nặng/ngày, uống vào buổi tối.

Thời gian điều trị: 6-24 tháng. Cần chụp X-quang mỗi 6 tháng để theo dõi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một lượng nước đầy đủ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Pendo-Ursodiol C 250mg.
  • Viêm túi mật.
  • Viêm đường mật cấp tính.
  • Đường dẫn mật bị tắc.
  • Co thắt túi mật.
  • Đau vùng túi mật.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Tiêu chảy
  • Hiếm gặp: Sỏi vôi hóa, xơ gan mất bù
  • Rất hiếm gặp: Đau bụng, mày đay

6. Tương tác thuốc

Không nên sử dụng Pendo-Ursodiol C 250mg cùng với các thuốc kháng acid, colestipol, cholestyramin vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Có thể có tương tác với ciclosporin, ciprofloxacin, rosuvastatin, dapson và hormone estrogen/thuốc giảm cholesterol. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ (4 tuần/lần).
  • Theo dõi kích thước sỏi mật khi điều trị tan sỏi.
  • Không sử dụng nếu sỏi bị vôi hóa, không thấy trên X-quang hoặc có suy giảm chức năng túi mật.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tiêu chảy. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu tiêu chảy kéo dài.
  • Sử dụng các thuốc tránh thai không chứa nội tiết tố trong quá trình điều trị.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ursodiol

Ursodiol (Acid Ursodeoxycholic) là một axit mật tự nhiên, giúp cải thiện dòng chảy của mật, hỗ trợ tiêu hóa và bảo vệ gan. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về gan và đường mật.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ