Beziax 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25414-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Video

Beziax 500mg

Tên thuốc: Beziax 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh, Thuốc chống động kinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levetiracetam 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Beziax 500mg chứa Levetiracetam, một thuốc chống động kinh. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đơn trị liệu: Động kinh cục bộ có hoặc không toàn thể hóa thứ phát ở bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên.
  • Liệu pháp phối hợp:
    • Động kinh cục bộ có hoặc không toàn thể hóa thứ phát ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
    • Động kinh rung giật cơ ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
    • Động kinh toàn thể tự phát, động kinh co cứng co giật toàn thể tiên phát ở trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Beziax 500mg được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng bệnh nhân và điều chỉnh trong suốt quá trình điều trị.

  • Đơn trị liệu: Liều khởi đầu thường là 250mg/lần, ngày uống 2 lần. Liều dùng có thể tăng lên đến 3 viên/lần, ngày uống 2 lần, tùy thuộc vào đánh giá định kỳ (2-4 tuần/lần).
  • Liệu pháp phối hợp: Liều khởi đầu có thể là 1 viên/lần, uống 2 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và khả năng dung nạp thuốc.
  • Suy gan: Có thể cần giảm nửa liều nếu ClCr < 70ml/phút.
  • Suy thận và người cao tuổi (≥ 65 tuổi): Cần hiệu chỉnh liều theo chức năng thận.

Cách dùng: Uống nguyên viên thuốc với nước. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngừng thuốc. Giảm liều từ từ (giảm 1 viên/lần sau mỗi 2-4 tuần) khi cần thiết để giảm nguy cơ cơn động kinh.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho người bệnh mẫn cảm với Levetiracetam hoặc các dẫn chất của pyrrolidon.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra:

  • Rất thường gặp: Viêm mũi họng, buồn ngủ, nhức đầu.
  • Thường gặp: Giảm cảm giác thèm ăn, trầm cảm, lo âu, mất ngủ, căng thẳng, cáu gắt, co giật, rối loạn tiền đình, chóng mặt, buồn nôn, ho, đau bụng, tiêu chảy, nôn, phát ban, suy nhược, mệt mỏi.
  • Ít gặp: Chấn thương, đau cơ, yếu cơ, rụng tóc, chàm, ngứa, nhìn mờ, suy giảm trí nhớ, dị cảm, rối loạn chú ý, rối loạn tâm thần, ý nghĩ tự tử, giảm tiểu cầu, bạch cầu.
  • Hiếm gặp: Nhiễm khuẩn, tăng natri máu, tự tử, rối loạn nhân cách, chứng múa vờn, rối loạn vận động tăng động, viêm tụy, hoại tử độc tế bào, hội chứng Steven-Johnson, hồng ban đa dạng.

Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Methotrexat: Sử dụng đồng thời với Beziax 500mg có thể làm tăng độc tính của methotrexat. Cần theo dõi nồng độ thuốc trong máu.

Các tương tác với thuốc chống động kinh khác, probenecid, thuốc tránh thai đường uống… ít có ý nghĩa lâm sàng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn.
  • Hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi.
  • Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc, không được dừng đột ngột.
  • Theo dõi sát sao về tâm thần - tâm lý do thuốc có thể gây trầm cảm hoặc ý nghĩ tự tử.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu về độ an toàn. Thuốc có thể vào sữa mẹ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Beziax 500mg có thể gây buồn ngủ và chóng mặt. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Xử trí quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin hoạt chất Levetiracetam

8.1 Dược lực học

Levetiracetam có cơ chế tác dụng khác biệt với các thuốc chống động kinh khác. Thuốc tăng cường bảo vệ chống cơn co giật bằng cách ức chế một phần dòng Ca2+ loại N, giảm sự phóng thích Ca2+ từ các nguồn dự trữ trong tế bào thần kinh và tương tác với Kẽm, beta-carbolin giúp đảo ngược sự giảm dòng GABA. Hiệu quả trong cả động kinh cục bộ và toàn thể.

8.2 Dược động học

Levetiracetam là hoạt chất thân nước, có đặc tính dược động học tuyến tính và không phụ thuộc thời gian. Sinh khả dụng đường uống gần 100%, hấp thu nhanh, nồng độ đỉnh sau khoảng 1,3 giờ. Ít chuyển hóa qua gan, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (95%). Độ thanh thải phụ thuộc vào chức năng thận.

9. Thuốc thay thế

Keppra 500mg (GSK) và Levetstad 500 Stella (Stellapharm) là các thuốc chứa Levetiracetam.

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Cơ chế tác động mới, phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao.
  • Sản xuất tại Việt Nam, đạt chuẩn GMP-WHO, giá thành tiết kiệm.
  • Dạng viên bao phim, dễ uống.

Nhược điểm:

  • Có thể gây trầm cảm và ý nghĩ tự tử.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, không khuyến khích dùng cho phụ nữ mang thai.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ