Lipagim 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lipagim 200: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu
Lipagim 200 là thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu, bao gồm tăng triglycerid, tăng cholesterol và tăng lipid máu hỗn hợp. Thuốc này được chỉ định như một liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn uống và tập thể dục.
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Lipagim 200 chứa:
- Fenofibrat (dạng Fenofibrat micronized): 200mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Fenofibrat: Là một loại thuốc thuộc nhóm fibrat, hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPAR-alpha, giúp giảm sản xuất cholesterol và triglycerid trong gan, đồng thời tăng cường loại bỏ cholesterol xấu (LDL-C) và tăng cholesterol tốt (HDL-C).
Công dụng - Chỉ định
Lipagim 200 được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Tăng triglycerid máu nặng (có thể kèm theo HDL thấp).
- Tăng lipid máu hỗn hợp ở những bệnh nhân không dung nạp hoặc chống chỉ định với statin.
- Bệnh nhân tăng lipid máu hỗn hợp có nguy cơ tim mạch cao.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lipagim 200 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng, rối loạn chức năng gan.
- Viêm tụy (trừ viêm tụy cấp do tăng triglycerid nặng gây ra).
- Bệnh về túi mật.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân có nguy cơ bị bệnh cơ đang sử dụng statin.
- Bệnh nhân dị ứng với ánh sáng khi điều trị bằng fibrat hoặc Ketoprofen.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Đau bụng, táo bón, buồn nôn, tăng aminotransferase, đau lưng, tăng CPK, viêm mũi, bệnh hô hấp. |
Ít gặp | Đau đầu, nổi mề đay, phát ban, đau cơ, viêm cơ, yếu cơ, co thắt cơ, tăng creatinin huyết thanh. |
Hiếm gặp | Sỏi mật, giảm tinh trùng, liệt dương, giảm ham muốn, giảm bạch cầu, hemoglobin, phản ứng quá mẫn, phản ứng với ánh sáng. |
Chưa rõ tần suất | Vàng da, sỏi mật, viêm túi mật, phản ứng da nghiêm trọng, tiêu cơ vân. |
Tương tác thuốc
Lipagim 200 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
- Thuốc ức chế HMG CoA reductase (statin): Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
- Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
- Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Resin: Giảm hấp thu fenofibrat (nên uống Lipagim 200 trước 1 giờ hoặc 4-6 giờ sau khi dùng resin).
- Colchicin: Có thể gây tiêu cơ vân.
Dược lực học
Fenofibrat là một chất điều chỉnh lipid thuộc nhóm fibrat. Nó hoạt động bằng cách kích hoạt thụ thể PPAR-alpha, dẫn đến:
- Giảm LDL-C, cholesterol toàn phần, triglycerid, apolipoprotein B.
- Tăng HDL-C.
- Tăng cường thanh thải các hạt giàu triglycerid.
- Giảm tổng hợp triglycerid.
- Tăng bài tiết axit uric và giảm fibrinogen.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt khi dùng cùng thức ăn. Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 5 giờ.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương trên 99%.
- Chuyển hóa: Thủy phân nhanh thành acid fenofibric (chất có hoạt tính).
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 20 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: Uống 1 viên/ngày. Nếu không có đáp ứng đầy đủ sau 3 tháng, cần ngưng thuốc.
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine.
Suy gan: Không khuyến cáo sử dụng.
Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước trong bữa ăn. Kết hợp với chế độ ăn kiêng hạn chế lipid.
Lưu ý thận trọng
- Theo dõi chức năng gan định kỳ (3 tháng/lần). Ngừng thuốc nếu ALT, AST vượt quá 3 lần giới hạn trên bình thường.
- Theo dõi CPK huyết thanh. Ngừng thuốc nếu tăng cao rõ rệt hoặc có viêm cơ.
- Kiểm tra huyết cầu định kỳ trong 12 tháng đầu điều trị.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Hiện chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân. Có thể gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu cần. Thẩm phân máu không hiệu quả.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này