Levpiram 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levpiram 500mg
Thành phần
Mỗi viên thuốc Levpiram 500mg chứa:
Levetiracetam: | 500mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng và Chỉ định
Tác dụng của thuốc Levpiram 500mg
Dược lực học
Cơ chế chính xác của Levetiracetam trong việc chống động kinh vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy Levetiracetam ức chế chọn lọc các cơn động kinh mà không ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào thần kinh bình thường. Levetiracetam không tương tác với các thụ thể GABA, benzodiazepine, glycine hay N-methyl-D-aspartate. Levetiracetam dễ dàng đi qua hàng rào máu não. Tương tác của Levetiracetam với protein SV2A có thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế chống động kinh của thuốc.
Dược động học
Hấp thu: Levpiram (Levetiracetam) được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Thức ăn làm giảm Cmax khoảng 20% và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh lên đến 1,5 giờ.
Phân bố: Levetiracetam có ái lực gắn kết với protein huyết tương rất thấp (dưới 10%).
Chuyển hóa: Levetiracetam được chuyển hóa ở gan chủ yếu bởi các enzyme thủy phân nhóm acetamide, tạo thành các chất chuyển hóa dạng acid carboxylic. Quá trình này hầu như không bị ảnh hưởng bởi hệ thống cytochrom P450.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ của Levetiracetam là khoảng 6-8 giờ, không thay đổi đáng kể khi thay đổi liều dùng nhưng bị ảnh hưởng bởi chức năng thận. Khoảng 66% liều ban đầu được đào thải qua thận dưới dạng hoạt chất không đổi.
Chỉ định
Đơn trị liệu
Điều trị cơn động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không có cơn toàn thể thứ phát ở người từ 16 tuổi trở lên.
Liệu pháp kết hợp
Levetiracetam có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị:
- Động kinh khởi phát cục bộ có hoặc không có cơn toàn thể thứ phát ở người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
- Động kinh rung giật cơ ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên.
- Co giật toàn thể tiên phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên bị động kinh toàn thể tự phát.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Đơn trị liệu
Liều khởi đầu: ½ viên x 2 lần/ngày. Tăng liều dần, mỗi lần tăng ½ viên/ngày, tối đa 3 viên/ngày. Khoảng cách giữa các lần tăng liều không nhỏ hơn 2 tuần.
Liệu pháp kết hợp
Liều khởi đầu và tối đa tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng (xem bảng chi tiết bên dưới). Điều chỉnh liều ở người già và bệnh nhân suy thận.
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều tối đa |
---|---|---|
Người lớn và vị thành niên (12-17 tuổi) | 1 viên x 2 lần/ngày | 3 viên x 2 lần/ngày |
Trẻ em và trẻ vị thành niên (4-11 tuổi) | Cân nặng < 50kg: 1 viên x 2 lần/ngày Cân nặng > 50kg: 1 viên x 2 lần/ngày |
Cân nặng < 50kg: 3 viên x 2 lần/ngày Cân nặng > 50kg: 3 viên x 2 lần/ngày |
Trẻ em dưới 4 tuổi | Không có chỉ định | - |
Người già (trên 65 tuổi) | Điều chỉnh liều dựa theo độ thanh thải Creatinin | - |
Bệnh nhân suy thận | Điều chỉnh liều dựa theo độ thanh thải Creatinin (xem bảng chi tiết). | - |
Bệnh nhân suy gan | Không cần giảm liều (suy gan nhẹ đến trung bình) | - |
Bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải Creatinin (mL/phút) | Liều dùng |
---|---|
> 80 | 1-3 viên x 2 lần/ngày |
50-79 | 1-2 viên x 2 lần/ngày |
30-49 | 0.5-1.5 viên x 2 lần/ngày |
< 30 | 0.5-1 viên x 2 lần/ngày |
Suy thận giai đoạn cuối có thẩm phân máu | Liều tấn công: 1.5 viên ngày đầu; Liều duy trì: 0.5-1 viên/ngày sau thẩm phân |
Cách dùng
Uống thuốc với nước đủ, trong hoặc sau bữa ăn. Chia đều liều dùng trong ngày thành 2 lần uống.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Levetiracetam.
- Tiền sử dị ứng với các dẫn chất pyrrolidone hoặc các thành phần khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường xuyên | Suy nhược, mệt mỏi; Buồn ngủ |
Thường xuyên | Mất trí nhớ, mất điều hòa, co giật, choáng váng, đau đầu, run, rối loạn thăng bằng, rối loạn tập trung, suy giảm trí nhớ; Kích động, trầm cảm, không ổn định tình cảm, hành vi thù địch, mất ngủ, sợ hãi, rối loạn tính cách, suy nghĩ không bình thường; Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn; Suy gan, viêm gan, bất thường trong thử nghiệm chức năng gan; Chán ăn, tăng cân; Choáng váng; Song thị, mờ mắt; Đau cơ; Chấn thương do tai nạn; Nhiễm khuẩn, viêm mũi họng; Ho nhiều; Giảm tiểu cầu |
Chưa biết | Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn bộ huyết cầu; Hành vi bất thường, giận dữ, lo lắng, bối rối, ảo giác, rối loạn tâm thần, tự tử, tìm cách tự tử và có ý muốn tự tử; Cảm giác bất thường; Rụng tóc; Viêm tụy |
Tương tác thuốc
Ở liều điều trị thông thường, Levetiracetam ít gây tương tác với các thuốc khác.
Lưu ý thận trọng
- Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên.
- Điều chỉnh liều ở người già, bệnh nhân suy thận và suy gan nặng.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột. Giảm liều từ từ khi ngừng điều trị.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn ngủ, kích động, hung hăng, giảm nhận thức, suy hô hấp và hôn mê.
Xử trí: Rửa dạ dày hoặc gây nôn. Điều trị triệu chứng hỗ trợ, thẩm phân máu nếu cần.
Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu đã quá 2 giờ kể từ thời điểm uống thuốc, bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo vào thời gian quy định.
Thông tin thêm về Levetiracetam
Levetiracetam là một thuốc chống động kinh thuộc nhóm thuốc pyrrolidone. Cơ chế tác dụng chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc ức chế sự giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh kích thích trong não. Levetiracetam có khả năng dung nạp tốt và được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại động kinh khác nhau.
Ưu điểm và Nhược điểm của Levpiram 500mg
Ưu điểm:
- Dạng bào chế dễ sử dụng.
- Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.
- Ít tương tác thuốc.
- An toàn cho người già, trẻ em, bệnh nhân suy thận, suy gan.
- Tỷ lệ gắn protein thấp, dễ loại bỏ qua thẩm phân.
- Có thể thay thế cho Phenytoin trong một số trường hợp.
- Hiệu quả cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer kèm động kinh.
Nhược điểm:
- Giá thành có thể cao.
- Có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này