Levofloxacin 500Mg Imexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27901-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Video

Levofloxacin 500mg Imexpharm

Thuốc kháng sinh Levofloxacin 500mg Imexpharm là thuốc thuộc nhóm fluoroquinolon, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Công dụng và Chỉ định

Dược lực học

Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp có phổ rộng thuộc nhóm quinolon (dẫn chất fluoroquinolon). Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn do ức chế enzym topoisomerase II (ADN-gyrase) và/ hoặc topoisomerase IV, là những enzym thiết yếu của vi khuẩn tham gia xúc tác trong quá trình sao chép, phiên mã, tu sửa AND của vi khuẩn. Levofloxacin có tác dụng trên vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn kỵ khí tốt hơn so với các fluoroquinolon khác. Tuy nhiên, tác dụng in vitro trên Pseudomonas aeruginosa yếu hơn so với ciprofloxacin.

Dược động học

Hấp thu: Levofloxacin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh đạt được trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng xấp xỉ 99%, chứng minh Levofloxacin được hấp thụ hoàn toàn qua đường uống. Phân bố: Levofloxacin liên kết khoảng 24-38% với protein huyết thanh. Bài tiết: Levofloxacin được bài tiết phần lớn dưới dạng còn hoạt tính qua đường nước tiểu. Thời gian bán thải từ 6-8 giờ sau khi uống.

Chỉ định

Levofloxacin 500mg Imexpharm được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với levofloxacin, bao gồm:

  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
  • Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da không biến chứng
  • Nhiễm khuẩn đường mật
  • Viêm tiền liệt tuyến mạn tính
  • Dự phòng sau phơi nhiễm và điều trị bệnh than
  • Điều trị đợt cấp của viêm phế quản mạn tính
  • Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Chỉ định Liều dùng Thời gian điều trị
Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày 7-14 ngày
Viêm tuyến tiền liệt mạn tính 1 viên/lần/ngày 28 ngày
Viêm xoang cấp tính 1 viên/lần/ngày 10-14 ngày
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da không biến chứng 1 viên/lần/ngày 7-10 ngày
Dự phòng sau phơi nhiễm với trực khuẩn than 1 viên/lần/ngày 8 tuần
Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính 1 viên/lần/ngày 7 ngày

Liều dùng có thể thay đổi dựa trên mức độ nhiễm khuẩn và độ nhạy của chủng vi khuẩn gây bệnh.

Cách dùng

Uống thuốc cùng với một lượng nước lớn. Nên uống nhiều nước trong ngày để tránh thuốc kết tinh. Không nên nhai, bẻ hoặc làm vỡ viên.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với levofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng với các thuốc kháng sinh nhóm quinolon khác.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Bệnh nhân bị động kinh, có tiền sử bệnh ở gân cơ.
  • Bệnh nhân bị thiếu hụt G6PD.
  • Trẻ em < 18 tuổi.

Tác dụng phụ

Tiêu hóa:

Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón.

Thần kinh:

Co giật, rối loạn thần kinh, hoa mắt, đau đầu, mất ngủ.

Tâm thần:

Sợ hãi, cáu giận, trầm cảm, lo lắng, nhạy cảm với ánh nắng/tia cực tím.

Hệ sinh dục:

Viêm âm đạo.

Da:

Ngứa, phát ban.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác với Levofloxacin
Antacid, Sucralfat, ion kim loại, multivitamin Có thể làm giảm hấp thụ levofloxacin. Nên uống các thuốc này cách xa levofloxacin ít nhất 2 giờ.
Theophylin Cần giám sát chặt chẽ nồng độ theophylin và hiệu chỉnh liều nếu cần khi sử dụng đồng thời với levofloxacin.
Warfarin Levofloxacin làm tăng tác dụng của warfarin và tăng nguy cơ rối loạn đường huyết khi dùng đồng thời với các thuốc hạ đường huyết, tăng nguy cơ kích thích thần kinh trung ương và co giật khi dùng đồng thời với thuốc chống viêm không steroid.

Lưu ý và thận trọng

  • Levofloxacin có thể gây co giật và rối loạn thần kinh. Ngưng thuốc ngay nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng này (sợ hãi, mất ngủ, cáu giận, đau đầu, rối loạn, ảo giác).
  • Sử dụng levofloxacin làm tăng nguy cơ bị bệnh khớp và viêm xương sụn.
  • Kháng sinh đồ là cần thiết.
  • Uống nhiều nước trong ngày để tránh thuốc bị kết tinh lại.
  • Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và tia cực tím.

Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú:

Không sử dụng ở phụ nữ đang trong giai đoạn thai kỳ hoặc cho con bú.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy:

Levofloxacin gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh (hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, kém tập trung).

Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Chưa có nhiều báo cáo về các trường hợp quá liều.

Xử trí: Loại thuốc ra khỏi dạ dày và bù dịch, theo dõi điện tâm đồ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm với của trẻ em.

Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một chất kháng khuẩn fluoroquinolone đã trở thành một trong những nền tảng của liệu pháp kháng sinh điều trị nhiễm trùng tiểu và viêm bể thận phức tạp kể từ khi được giới thiệu vào những năm 1990 vì đặc tính dược động học (PK) và dược lực học (PD) đặc biệt của nó. Levofloxacin trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu được so sánh tốt hơn so với các loại kháng sinh khác.

Ưu điểm của Levofloxacin 500mg Imexpharm

  • Dễ dàng bảo quản và sử dụng.
  • Thời gian bán thải dài, chỉ cần dùng 1-2 lần trong ngày.
  • Không gây ra độc tố tích lũy trong máu.

Nhược điểm của Levofloxacin 500mg Imexpharm

  • Thuộc nhóm kháng sinh phổ rộng, có thể gây ra tình trạng kháng thuốc.
  • Không sử dụng được trên phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ