Levobupi-Bfs 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levobupi-BFS 50mg
Levobupi-BFS 50mg là thuốc gây tê/mê được sử dụng trong phẫu thuật cho người lớn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây.
Thành phần
Mỗi 10ml dung dịch tiêm Levobupi-BFS 50mg chứa:
- Levobupivacain hydroclorid 50mg
Công dụng - Chỉ định
Levobupi-BFS 50mg được chỉ định để gây tê trong phẫu thuật cho người lớn, bao gồm:
Phẫu thuật lớn:
- Gây tê ngoài màng cứng
- Gây tê nội tuỷ
- Phong bế thần kinh ngoại biên
Tiểu phẫu:
- Gây tê thẩm thấu khu vực
- Phong bế quanh nhãn cầu
Giảm đau:
- Gây tê ngoài màng cứng liên tục
- Giảm đau sau đẻ, sau phẫu thuật
Lưu ý: Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Levobupi-BFS 50mg để giảm đau ở trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm oxy huyết hoặc sốc, tụt huyết áp đột ngột.
- Không dùng để phong bế quanh vùng chậu.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Levobupi-BFS 50mg, được phân loại theo tần suất:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Đau tại vị trí tiêm, nhức đầu, hoa mắt, đau lưng, sốt, nôn. |
Rất thường gặp | Buồn nôn, thiếu máu, tụt huyết áp |
Ít gặp | Ban da, suy giảm ý thức, nhịp tim thất thường, suy hô hấp |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Chất gây ức chế CYP3A4 và CYP1A2: Có thể thay đổi chuyển hóa của Levobupivacain.
- Thuốc chống loạn nhịp: Có thể gây ra tác dụng hiệp đồng với Levobupivacain.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Dược lực học
Levobupivacain là một chất gây tê cục bộ và giảm đau. Nó tương tác với kênh Na+, ức chế kênh K+ và Ca2+, do đó phong bế dẫn truyền thần kinh vận động và thần kinh cảm giác. Levobupivacain cũng ức chế sự truyền xung động và nhận cảm, giảm phản ứng bất lợi lâm sàng.
Dược động học
Sự hấp thu Levobupivacain phụ thuộc vào liều lượng và đường dùng. Sau khi gây tê ngoài màng cứng, tác dụng hoàn toàn sau 10-15 phút. Khoảng 97% Levobupivacain liên kết với protein huyết tương. Levobupivacain được chuyển hóa mạnh ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân. Chuyển hóa của Levobupivacain tương tự như Bupivacain.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều lượng Levobupi-BFS 50mg phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân và cân nhắc của bác sĩ. Liều tối đa thường là 400mg/24 giờ và không quá 18.75mg/giờ. Liều dùng trong sản khoa tối đa là 150mg/24 giờ và không quá 12.5mg/giờ. Liều dùng cho trẻ em là 1.25mg/kg/vị trí.
Cách dùng: Dùng đường tiêm, không tiêm tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc phải do nhân viên y tế thực hiện và theo dõi. Thuốc có thể được pha loãng với dung môi thích hợp.
Chỉ định | Liều dùng (ml) | Nồng độ (mg/ml) |
---|---|---|
Gây tê màng cứng (phẫu thuật) | 10-20 | 5,0-7,5 |
Gây tê ngoài màng cứng (sản khoa) | 15-30 | 5,0 |
Gây tê nội tủy | 3 | 5,0 |
Gây tê thần kinh ngoại vi | 1-40 | 2,5-5,0 |
Gây tê thẩm thấu (trẻ em <12 tuổi) | 0.5 ml/kg/vị trí | 2.5 hoặc 5.0 |
Phong bế quanh nhãn cầu | 5-15 | 7.5 |
Gây tê thẩm thấu cục bộ | 1-60 | 2.5 |
Giảm đau trong đau đẻ | 6-10 | 2.5 hoặc 1.25 |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thuốc cần được thực hiện tại nơi có đầy đủ thiết bị y tế hỗ trợ.
- Thận trọng khi dùng cho người suy tim, rối loạn nhịp tim, vấn đề tiêu hóa, người già, suy gan, suy thận, suy nhược cơ thể.
- Levobupivacain có thể làm nặng thêm các vấn đề về thần kinh trung ương.
- Tránh dùng liều lớn trong một lần tiêm.
- Thận trọng khi dùng Levobupi-BFS 50mg kết hợp với các thuốc gây tê khác.
- Thận trọng khi sử dụng trên 1 ngày do có báo cáo về độc tính thần kinh và hội chứng đuôi ngựa.
- Phụ nữ mang thai: Không dùng để phong bế vùng chậu trong sản khoa. Tuy nhiên, kinh nghiệm cho thấy việc sử dụng trong sản khoa không gây hại cho thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Không rõ chất chuyển hóa có qua sữa mẹ không, cần thận trọng.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Quá liều có thể xảy ra do vô tình tiêm vào tĩnh mạch. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Không được tự ý tăng liều để bù lại liều đã quên. Hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
Thông tin thêm về Levobupivacain
Levobupivacain là đồng phân lập thể của bupivacain, có tác dụng gây tê mạnh và kéo dài hơn bupivacain, với ít độc tính trên tim mạch hơn.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-28877-18
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Đóng gói: Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này