Levobupivacaine - Thông tin về Levobupivacaine

Thông tin chi mô tả tiết về Levobupivacaine

Levobupivacaine: Một cái nhìn tổng quan

Levobupivacaine, một thuốc gây tê cục bộ thuộc nhóm amide, đang ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong lĩnh vực gây mê và giảm đau sau phẫu thuật. Khác với bupivacaine – tiền thân của nó, levobupivacaine là đồng phân S-enantiomer của bupivacaine, sở hữu những ưu điểm vượt trội về mặt an toàn và hiệu quả. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về dược động học, dược lực học, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ cũng như những lưu ý khi sử dụng levobupivacaine, dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy bao gồm Dược thư Việt Nam và các công bố nghiên cứu khoa học.

Dược động học

Levobupivacaine được hấp thu chậm tại vị trí tiêm, tốc độ hấp thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như liều lượng, đường dùng, khu vực tiêm, mạch máu tại vị trí tiêm và đặc điểm của bệnh nhân. Sau khi tiêm, thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao (khoảng 95%). Chuyển hóa chủ yếu diễn ra ở gan thông qua quá trình khử amid, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính gây tê. Thời gian bán thải của levobupivacaine dài hơn so với bupivacaine, cho phép kéo dài thời gian gây tê.

Sự khác biệt với Bupivacaine: Levobupivacaine được hấp thu chậm hơn và có thời gian bán thải dài hơn so với bupivacaine. Điều này dẫn đến nồng độ thuốc trong huyết tương thấp hơn, giảm nguy cơ gây độc tính trên tim.

Dược lực học

Cơ chế tác dụng của levobupivacaine là ức chế sự dẫn truyền xung thần kinh bằng cách liên kết với các kênh natri ở màng tế bào thần kinh, ngăn cản sự khử cực và dẫn truyền tín hiệu đau. So với bupivacaine, levobupivacaine có tác dụng gây tê hiệu quả tương đương, nhưng lại có độc tính đối với tim thấp hơn đáng kể. Đây chính là ưu điểm nổi bật nhất của levobupivacaine.

Hiệu lực và thời gian tác dụng: Levobupivacaine có hiệu lực gây tê tương đương với bupivacaine nhưng với profile an toàn cao hơn.

Chỉ định

Levobupivacaine được sử dụng rộng rãi trong nhiều trường hợp cần gây tê cục bộ và giảm đau sau phẫu thuật, bao gồm:

  • Gây tê ngoài màng cứng (epidural): Giảm đau sau phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật vùng bụng, chi dưới.
  • Gây tê thần kinh ngoại biên (peripheral nerve block): Gây tê cho các ca phẫu thuật chi, phẫu thuật vùng đầu mặt cổ.
  • Gây tê tủy sống (spinal anesthesia): Gây tê cho các ca phẫu thuật vùng bụng dưới, vùng chậu.
  • Giảm đau sau phẫu thuật: Tiêm tại chỗ hoặc truyền tĩnh mạch.

Chống chỉ định

Levobupivacaine chống chỉ định trong một số trường hợp sau:

  • Quá mẫn với levobupivacaine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy tim nặng.
  • Rối loạn dẫn truyền tim nặng.
  • Tăng huyết áp nặng không được kiểm soát.
  • Bệnh lý về gan hoặc thận nặng.
  • Mang thai và cho con bú (cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ).

Tác dụng phụ

Giống như các thuốc gây tê cục bộ khác, levobupivacaine có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên tần suất và mức độ nghiêm trọng thường thấp hơn so với bupivacaine. Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh trung ương Buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, run, co giật (ở liều cao)
Tim mạch Giảm huyết áp, nhịp tim chậm (ít gặp hơn so với bupivacaine)
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn
Da Ngứa, phát ban
Khác Đau tại chỗ tiêm, phù nề

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Trong trường hợp hiếm gặp, levobupivacaine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như ngừng tim, co giật toàn thân. Vì vậy, cần theo dõi sát bệnh nhân sau khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Levobupivacaine có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế men gan, thuốc gây tê cục bộ khác, thuốc điều trị bệnh tim mạch. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin về tương tác thuốc.

Lưu ý khi sử dụng

Liều dùng: Liều dùng levobupivacaine phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chỉ định, đường dùng, tình trạng bệnh nhân. Cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Theo dõi bệnh nhân: Cần theo dõi sát sao bệnh nhân sau khi sử dụng levobupivacaine, đặc biệt là các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương và tim mạch.

Quản lý cấp cứu: Cần chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện cấp cứu trong trường hợp xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bảo quản: Bảo quản levobupivacaine ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.

Kết luận: Levobupivacaine là một thuốc gây tê cục bộ hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực gây mê và giảm đau. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng và theo dõi sát sao bệnh nhân. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Disclaimer: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không được coi là lời khuyên y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ