Lepigin 25

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22741-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Danapha

Video

Lepigin 25

Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Lepigin 25
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
Thành phần: Clozapine 25mg và tá dược vừa đủ 1 viên nén.
Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần hoạt chất

Clozapine: Là một thuốc chống loạn thần phi điển hình. Clozapine có tác dụng ức chế mạnh mẽ lên nhiều thụ thể thần kinh khác nhau, bao gồm cả thụ thể dopamine D4, thụ thể serotonin 5-HT2A, thụ thể alpha-adrenergic, và thụ thể muscarinic. Cơ chế chính xác của tác dụng chống loạn thần của Clozapine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là liên quan đến việc điều chỉnh hoạt động của dopamine và serotonin trong não.

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng

Clozapine là một chất chống loạn thần khác với thuốc chống loạn thần cổ điển. Nó có hoạt tính ức chế thụ thể dopamine mức độ yếu đối với các thụ thể D1, D2, D3 và D5 nhưng lại có hiệu lực cao đối với thụ thể D4. Clozapine cũng có tác dụng ức chế alpha-adrenergic, anticholinergic, chống dị ứng và kích thích phản ứng mạnh. Nó cũng có các đặc tính chống trầm cảm.

Chỉ định

  • Tâm thần phân liệt kháng trị: Được chỉ định cho bệnh nhân tâm thần phân liệt đã không đáp ứng với ít nhất hai loại thuốc chống loạn thần khác nhau (bao gồm cả thuốc chống loạn thần phi điển hình) ở liều điều trị đầy đủ.
  • Rối loạn tâm thần trong bệnh Parkinson: Được chỉ định trong các rối loạn tâm thần xảy ra trong bệnh Parkinson khi điều trị tiêu chuẩn không hiệu quả.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều lượng cần được điều chỉnh cá nhân hóa. Khuyến cáo sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Tham khảo phần hướng dẫn chi tiết bên dưới để biết liều dùng cụ thể cho từng trường hợp.

Liều dùng cho bệnh nhân tâm thần phân liệt kháng trị:

Bắt đầu với liều 12,5mg một hoặc hai lần/ngày trong ngày đầu tiên, sau đó tăng lên 25mg một hoặc hai lần/ngày vào ngày thứ hai. Tăng liều từ từ, từ 25-50mg/ngày, cho đến khi đạt được liều tối đa 300mg/ngày trong vòng 2-3 tuần. Liều duy trì thường là 200-450mg/ngày. Liều tối đa là 900mg/ngày nhưng nguy cơ tác dụng phụ cao.

Liều dùng cho rối loạn tâm thần trong bệnh Parkinson:

Liều khởi đầu không quá 12,5mg/ngày, uống vào buổi tối. Liều trung bình 25-37,5mg/ngày. Chỉ tăng liều khi cần thiết và không vượt quá 100mg/ngày.

Khuyến cáo trên đối tượng đặc biệt:

  • Suy gan: Thận trọng khi dùng và cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
  • Trẻ em (<16 tuổi): Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
  • Người già (≥60 tuổi): Bắt đầu với liều rất thấp (12,5mg/ngày) và tăng liều chậm.

Cách dùng

Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng liều.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với clozapine hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Không thể thực hiện xét nghiệm máu thường xuyên.
  • Tiền sử giảm bạch cầu hạt/giảm bạch cầu/mất bạch cầu hạt (trừ trường hợp do hóa trị).
  • Không được dùng đồng thời với các thuốc có nguy cơ gây mất bạch cầu hạt.
  • Suy tủy xương.
  • Động kinh không kiểm soát.
  • Rối loạn tâm thần do rượu, ngộ độc thuốc, hôn mê.
  • Suy tuần hoàn/suy nhược thần kinh trung ương.
  • Rối loạn thận/tim nặng (ví dụ viêm cơ tim).
  • Bệnh gan hoạt động kèm buồn nôn, chán ăn, vàng da; bệnh gan tiến triển, suy gan.
  • Liệt ruột.

Tương tác thuốc

Các thuốc có khả năng làm suy giảm chức năng tủy xương không được dùng đồng thời. Thuốc chống loạn thần depot tác dụng dài cũng không được dùng đồng thời. Tránh dùng rượu.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Buồn ngủ, an thần, chóng mặt.

Thường gặp: Giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, tăng cân, chứng khó đọc, động kinh/co giật/giật cơ, triệu chứng ngoại tháp, bất tỉnh, run, cứng, đau đầu.

Ít gặp: Mất bạch cầu hạt, rối loạn tiêu hóa, hội chứng ác tính thần kinh.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Lưu ý khi sử dụng

  • Có thể gây mất bạch cầu hạt.
  • Có thể gây hạ huyết áp thế đứng, cần theo dõi sát sao.
  • Bệnh nhân tiền sử động kinh cần theo dõi chặt chẽ.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy.

Thông tin thêm

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ