Lepigin 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24684-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược Danapha

Video

Lepigin 100mg

Tên thuốc: Lepigin 100mg

Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh

1. Thành phần

Mỗi viên nén Lepigin 100mg chứa:

Hoạt chất: Clozapine 100mg
Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lepigin 100mg

2.1.1 Dược lực học

Clozapine là thuốc chống loạn thần thuộc nhóm dibenzodiazepin. Nó có tác động kháng tâm thần mạnh và nhanh, hiệu quả trên cả triệu chứng hưng cảm và trầm cảm, ít gây tác dụng ngoại tháp và làm tăng ít lượng prolactin trong máu. Cơ chế hoạt động khác với thuốc thần kinh cổ điển, tác động lên thụ thể D1 (D2), đối kháng trên thụ thể 5-HT2, kháng cholinergic và hủy noradrenalin.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Clozapine hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn (90-95%), không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 55%.
  • Phân bố: Liên kết khoảng 95% với protein huyết tương, nồng độ đỉnh đạt khoảng 1-6 giờ sau khi uống.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (50%) và mật (40%) ở dạng chất chuyển hóa.

2.2 Chỉ định

  • Tâm thần phân liệt mãn tính, tiến triển ít nhất 2 năm, kháng thuốc hoặc không đáp ứng với thuốc an thần khác.
  • Rối loạn tâm thần trong điều trị bệnh Parkinson, không dung nạp thuốc cổ điển.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Tham khảo liều dùng sau:

  • Liều khởi đầu: ¼ viên ngày đầu, tăng dần lên ½ viên/ngày, ngày 14-21: 3 viên/ngày.
  • Liều trung bình: 3-4,5 viên/ngày, chia nhiều lần.
  • Liều tối đa: 6-9 viên/ngày.
  • Liều duy trì: 1,5-3 viên/ngày.

Không được dừng thuốc đột ngột. Giảm liều từ từ trong 1-2 tuần. Nếu ngưng thuốc trên 2 ngày, bắt đầu lại với 12,5mg/lần, 1-2 lần/ngày đầu tiên, sau đó tăng dần.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai, nghiền, hoặc làm vỡ viên. Uống với nước lọc. Không uống cùng rượu, bia, cà phê, nước ngọt. Nếu chuyển từ thuốc khác sang Lepigin 100mg, cần ngưng thuốc cũ 1 tuần trước khi bắt đầu.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Giảm bạch cầu hạt hoặc tiền sử giảm bạch cầu hạt.
  • Loạn thần do rượu, ngộ độc, nhiễm độc, hôn mê.
  • Bệnh gan, thận, tim nghiêm trọng, glaucoma góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt gây rối loạn đường niệu.

5. Tác dụng phụ

  • Tiêu hóa: Đau bụng, đi ngoài, táo bón, nôn, buồn nôn, chán ăn, đắng miệng.
  • Mắt: Tăng nhãn áp, rối loạn điều tiết mắt.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp thế đứng, huyết áp cao, loạn nhịp tim, viêm cơ tim.
  • Thần kinh: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, động kinh, run rẩy, cứng đờ người.
  • Khác: Mất bạch cầu hạt, buồn ngủ, tăng tiết nước bọt, suy nhược, tăng cân.

Lưu ý: Có thể gặp các tác dụng phụ khác. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất thường.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng chung với:

  • Thuốc hạ huyết áp (tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế).
  • Benzodiazepine hoặc thuốc tâm thần khác (tăng nguy cơ ngừng hô hấp, ngừng tim).
  • Dẫn xuất Morphin, thuốc kháng histamin H1, barbiturat, benzodiazepin, clonidine (tăng nguy cơ trầm cảm).
  • Thuốc ức chế men chuyển (tăng tác dụng hạ huyết áp, hạ huyết áp thế đứng).
  • Atropin, thuốc chống trầm cảm imipramine, thuốc chống liệt rung kháng cholinergic, thuốc chống co thắt, disopyramide (tăng tác dụng phụ trên tiêu hóa).
  • Warfarin (tăng nồng độ clozapine).
  • Cimetidin (tăng nguy cơ tác dụng phụ do tăng nồng độ clozapine).
  • Phenytoin, thuốc cảm ứng thụ thể cytochrom P450, lithium, adrenalin và dẫn xuất (nhiều tác dụng phụ).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng do buồn ngủ, mệt mỏi, suy nhược, giảm điều tiết mắt.
  • Dùng đúng liều, không lạm dụng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Clozapine

Clozapine là một thuốc chống loạn thần phi điển hình có hiệu quả trong điều trị tâm thần phân liệt, đặc biệt là những trường hợp kháng trị với các thuốc chống loạn thần khác. Tác dụng của nó liên quan đến sự tương tác phức tạp với nhiều thụ thể thần kinh, bao gồm cả thụ thể dopamine, serotonin và cholinergic.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy khác, vì nội dung ban đầu không cung cấp.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ