Kizemit-S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
GC-330-19
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 05 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Thuốc Kizemit-S (Hộp 5 vỉ x 20 viên) - Thuốc điều trị loét đường tiêu hóa của Dược phẩm Thành Nam

Video

Kizemit-S: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Kizemit-S là thuốc được sử dụng trong điều trị các chứng loét đường tiêu hóa, giảm triệu chứng do tăng tiết acid, tăng vận động dạ dày, viêm dạ dày, chứng đầy hơi, khó tiêu…

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Aluminum Hydroxide 178mg
Magnesium Hydroxide 233mg
Simethicone 30mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Kizemit-S được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Đầy hơi, khó tiêu, ợ chua.
  • Viêm dạ dày, tá tràng.
  • Viêm loét đường tiêu hóa.
  • Tăng tiết acid dạ dày, tăng vận động dạ dày.
  • Triệu chứng ruột kích ứng và co thắt.
  • Chế độ ăn uống không khoa học, nhiễm độc rượu.
  • Đau sau phẫu thuật.
  • Trẻ em bị đau bụng (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Aluminum Hydroxide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tắc ruột, liệt ruột.
  • Hẹp môn vị.
  • Suy thận nặng.
  • Glaucoma góc đóng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp: buồn nôn, mệt mỏi, nhức đầu.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Không sử dụng Kizemit-S đồng thời với thuốc có chứa hoạt chất Tetracyclin.

Dược lực học

  • Aluminum Hydroxide: Trung hòa HCl trong dạ dày, tăng pH dạ dày và ức chế hoạt động của pepsin. Giảm hấp thu photphat.
  • Magnesium Hydroxide: Kích thích nhu động ruột, giữ lại chất lỏng trong lòng ruột, làm giãn đại tràng và tăng nhu động ruột. Trung hòa axit dạ dày.
  • Simethicone: Chất hoạt động bề mặt, làm giảm sức căng bề mặt của chất nhầy ruột, phân tán và ngăn chặn các túi khí trong hệ tiêu hóa.

Dược động học

Aluminum Hydroxide

  • Hấp thu: Chuyển đổi chậm thành Nhôm Clorua, hấp thu qua đường tiêu hóa.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu (17-30%) và phân (dưới dạng muối Al không hòa tan).

Magnesium Hydroxide

  • Hấp thu: Hấp thu kém qua ruột non.
  • Phân bố: Qua nhau thai, một lượng nhỏ qua sữa mẹ.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu và phân (dạng thuốc không hấp thu).

Simethicone

  • Hấp thu: Không hấp thu qua đường tiêu hóa.
  • Thải trừ: Qua phân dưới dạng thuốc không chuyển hóa.

Liều lượng và cách dùng

Điều trị Liều dùng
Viêm dạ dày và loét đường tiêu hóa Uống 2-4 viên mỗi 4 giờ.
Tăng tiết acid dạ dày Uống 1-2 viên sau bữa ăn hoặc khi cần.

Lưu ý: Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy mạch vành, suy tim hoặc phì đại tuyến tiền liệt.

Xử lý quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và báo cáo với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Aluminum Hydroxide: Thuộc nhóm kháng acid, có tác dụng trung hòa axit trong dạ dày. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về dạ dày, như ợ nóng, khó tiêu.

Magnesium Hydroxide: Cũng thuộc nhóm kháng acid, có tác dụng trung hòa axit và làm giảm triệu chứng khó tiêu. Ngoài ra, nó còn có tác dụng nhuận tràng nhẹ.

Simethicone: Là một chất làm giảm sự căng bề mặt, giúp làm giảm đầy hơi và khó tiêu do khí tích tụ trong đường ruột.

Bảo quản

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ