Khaparac Fort 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20762-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa

Video

Khaparac Fort 500mg

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Khaparac Fort 500mg chứa:

  • Hoạt chất: Acid mefenamic 500mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Khaparac Fort 500mg được chỉ định để giảm các triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa, bao gồm:

  • Đau bụng kinh
  • Đau và sốt do viêm
  • Đau răng
  • Đau sau phẫu thuật
  • Đau sau sinh
  • Đau do chấn thương
  • Nhức đầu

Thuốc có tác dụng hạ sốt và giảm đau.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Khaparac Fort 500mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai, đặc biệt là 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Người bị suy gan, suy thận, loét dạ dày tá tràng tiến triển.
  • Người từng bị hen suyễn hoặc dị ứng với Aspirin và các thuốc NSAID khác.
  • Giảm đau sau phẫu thuật tim mạch can thiệp.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Khaparac Fort 500mg:

  • Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa
  • Nổi ban, mày đay
  • Cơn hen phế quản
  • Ngủ gật, chóng mặt, nhức đầu
  • Giảm bạch cầu thoáng qua

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Khaparac Fort 500mg có thể tương tác với các thuốc khác:

  • Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông máu.
  • Tăng nguy cơ loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa khi dùng cùng các thuốc NSAID khác hoặc aspirin.
  • Giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu, làm giảm khả năng hạ huyết áp.
  • Tăng độc tính của Methotrexate khi dùng chung với thuốc này.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người từng bị loét dạ dày, tá tràng.
  • Giảm liều khi dùng cho người cao tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người sau phẫu thuật lớn có giảm thể tích máu, người đang dùng thuốc lợi tiểu, suy thận mạn tính, suy gan, suy tim. Cần tăng cường theo dõi chức năng thận và thể tích bài niệu khi bắt đầu điều trị.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nhiễm khuẩn vì thuốc có thể che lấp các triệu chứng của nhiễm khuẩn và làm giảm khả năng đề kháng tự nhiên của cơ thể.
  • Kết quả xét nghiệm nước tiểu, mật có thể dương tính giả.
  • Phụ nữ mang thai: Không sử dụng, đặc biệt trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Rối loạn thị giác, chóng mặt, hen phế quản, nhức đầu, buồn nôn.

Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính nếu mới uống thuốc quá liều. Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.

10. Thông tin về thành phần hoạt chất

10.1 Dược lực học

Acid mefenamic thuộc nhóm fenamate, là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc giảm đau, chống viêm bằng cách ức chế cyclo-oxygenase, enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Nồng độ trong huyết tương tỷ lệ với liều dùng.

Phân bố: Phân bố rộng rãi đến nhiều mô trong cơ thể, qua được hàng rào nhau thai và vào sữa mẹ với lượng nhỏ.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành dạng liên hợp với acid glucuronic.

Thải trừ: Thời gian bán thải là 2-4 giờ. Khoảng 67% thuốc được bài tiết qua nước tiểu, 10-20% qua phân.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

12. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giảm đau nhanh chóng (trong vòng 30 phút đến 1 giờ) Có thể gây loét và xuất huyết tiêu hóa, nhất là khi dùng dài ngày với liều cao
Hiệu quả trong giảm đau từ nhẹ đến vừa, đặc biệt là đau bụng kinh Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú
Có tác dụng giảm viêm

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ