Dexlacyl 0,5Mg (Hộp 30 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dexlacyl 0,5mg (Hộp 30 Viên)
Dexlacyl 0,5mg là thuốc kháng viêm, chống dị ứng mạnh, được bào chế dưới dạng viên nén, mỗi hộp chứa 30 viên.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason | 0,5 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Betamethason là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Cơ chế tác dụng chính là ức chế enzyme Phospholipase A2 và Phospholipase C, dẫn đến giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, histamin, leucotrien.
Công dụng - Chỉ định
Dexlacyl 0,5mg được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Bệnh cơ xương khớp: Viêm bao hoạt dịch cấp, viêm màng hoạt dịch cấp, thấp khớp cấp tính, thấp khớp vẩy nến, viêm dính khớp sống, viêm gân (thường chỉ dùng ngắn hạn trong các trường hợp cấp tính nặng).
- Bệnh hô hấp: Lao phổi cấp và lan tỏa, sarcoidosis có triệu chứng, tràn khí màng phổi, xơ phổi, viêm mũi dị ứng cấp, viêm xoang cấp, hen suyễn.
- Bệnh nội tiết: Viêm tuyến giáp cấp, tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh, suy vỏ thượng thận sơ cấp hoặc thứ cấp.
- Bệnh da và bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, pemphigus, hội chứng Stevens-Johnson, eczema dị ứng mãn tính, vẩy nến nặng.
- Bệnh mắt: Viêm kết mạc dị ứng cấp, viêm giác mạc cấp, loét mép giác mạc dị ứng, viêm thần kinh thị giác.
- Bệnh máu: Leukemia cấp, giảm hồng cầu, thiếu máu di truyền, giảm tiểu cầu tự phát và thứ phát ở người lớn, thiếu máu tan huyết tự miễn, phản ứng truyền máu, tăng calci huyết do ung thư.
- Bệnh tiêu hóa: Viêm gan mạn tính tự miễn, đợt tiến triển cấp tính của bệnh Crohn.
Liều dùng - Cách dùng
Người lớn:
- Giai đoạn cấp tính: 6 viên/ngày, có thể tăng lên 8-12 viên/ngày tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh. Giảm liều dần khi bệnh tình thuyên giảm.
- Điều trị duy trì: 1-2 viên/ngày.
Trẻ em: 1/2 - 4 viên/ngày, chia 2-3 lần, tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ bệnh.
Cách dùng: Uống thuốc cùng hoặc ngay sau bữa ăn. Có thể uống với sữa để giảm tác dụng phụ lên dạ dày. Nên uống trước 9 giờ sáng nếu chỉ dùng 1 lần/ngày.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Betamethason hoặc các glucocorticoid khác.
- Tiểu đường.
- Loét dạ dày.
- Nhiễm nấm toàn thân, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm virus.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Mất kali, giữ natri, giữ nước, nhược cơ, teo da, hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Ít gặp: Khó ngủ, mất ngủ, thay đổi tâm lý, glaucoma, đục thủy tinh thể, viêm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày, viêm loét thực quản, viêm tụy.
Hiếm gặp: Phát ban, nổi mề đay, tăng áp lực nội sọ, giảm huyết áp.
Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời với: Paracetamol, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chứa Glycosid Digitalis, Phenobarbiton, Phenytoin, Rifampicin, Ephedrin, thuốc chống đông chứa Coumarin. Có thể xảy ra tương tác thuốc gây phản ứng phụ hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho: Người bệnh suy tim sung huyết, suy thận, suy gan, nhồi máu cơ tim gần đây, tăng huyết áp, suy giáp.
- Trẻ em: Có thể gây chậm lớn, đục thủy tinh thể khi dùng lâu dài. Cần cân nhắc kỹ trước khi dùng cho trẻ em.
- Sử dụng dài hạn: Cần theo dõi người bệnh thường xuyên, có thể cần giảm ăn muối và bổ sung kali, canxi.
- Phụ nữ có thai: Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Trẻ sơ sinh cần được theo dõi chức năng tuyến thượng thận.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến chức năng tuyến thượng thận của trẻ.
Xử lý quá liều
(Thông tin chưa có trong tài liệu cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Quên liều
(Thông tin chưa có trong tài liệu cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ)
Dược lực học
Betamethason là glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch thông qua cơ chế ức chế phospholipase A2 và C, làm giảm tổng hợp các chất trung gian gây viêm.
Dược động học
(Thông tin chưa có trong tài liệu cung cấp)
Lưu ý bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Betamethason đã được chứng minh có tác dụng làm giảm đáng kể tỷ lệ biến chứng hô hấp ở trẻ sơ sinh sinh non muộn. Cũng giúp giảm đau, cải thiện giấc ngủ ở bệnh nhân phẫu thuật khớp vai. Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
Nhược điểm: Sử dụng kéo dài có thể gây suy thượng thận, chậm phát triển ở trẻ em, loãng xương ở người già.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này