Kalecin 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VNB-1933-04
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Video

Thuốc Kalecin 500

Thuốc Kalecin 500 được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc Kalecin 500.

1. Thành phần

Thành phần Clarithromycin 500 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên
Nhóm thuốc Thuốc kháng sinh Macrolid
Dạng bào chế Viên nén bao phim

Clarithromycin: Là một kháng sinh macrolid có tác dụng ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn nhạy cảm bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosom. Điều này dẫn đến việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn hoặc diệt khuẩn ở liều cao. Clarithromycin có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng trên nhiều vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí Gram âm và Gram dương.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Kalecin 500 có tác dụng ức chế sự phát triển hoặc diệt khuẩn nhờ hoạt chất Clarithromycin. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

Kalecin 500 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amiđan, viêm họng, viêm xoang cấp.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae & Legionella, viêm phế quản mạn có đợt cấp.
  • Nhiễm khuẩn khác: Bạch hầu (giai đoạn đầu), ho gà (giai đoạn đầu), nhiễm khuẩn cơ hội do Mycobacterium, viêm tai giữa, viêm da, nhiễm khuẩn da và mô mềm (như viêm nang lông).
  • Diệt trừ Helicobacter pylori: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, thường kết hợp với thuốc ức chế bơm proton hoặc thuốc đối kháng thụ thể histamin H2.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Liều thường dùng: 250 mg (½ viên)/lần, ngày 2 lần trong 7 ngày, hoặc 500 mg dạng phóng thích có điều chỉnh 1 lần/ngày.
  • Nhiễm trùng nặng: Có thể tăng lên 500 mg/lần, ngày 2 lần, hoặc 1000 mg dạng phóng thích có điều chỉnh 1 lần/ngày, kéo dài đến 14 ngày.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Sử dụng dạng nhũ tương dành cho trẻ em. Liều hàng ngày: 7.5 mg/kg/ngày, chia 2 lần, tối đa 500 mg/ngày trong 7-10 ngày (tùy thuộc vào loại vi khuẩn và mức độ nhiễm trùng). Điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn cần ít nhất 10 ngày.

Diệt trừ H. pylori (loét tá tràng): 500 mg/ngày, chia 2 lần trong 7 ngày, kết hợp với Omeprazole 40 mg uống 2 lần mỗi ngày.

Suy thận: Thường không cần điều chỉnh liều, trừ trường hợp suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút). Có thể giảm một nửa tổng liều mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Thời gian điều trị thường từ 7-14 ngày, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và mức độ nặng nhẹ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Clarithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm macrolid.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc chứa dẫn chất ergot, cisaprid, pimozide và terfenadine.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn đầy đủ trong các trường hợp chống chỉ định khác.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu, tiêu chảy, nôn, đau bụng, viêm miệng, viêm thanh môn, nổi hạt trong miệng.
  • Da: Phát ban, mề đay.
  • Thần kinh: Nhức đầu, lo lắng, chóng mặt, mất ngủ, ảo giác, rối loạn tâm thần, ác mộng, lú lẫn.
  • Gan: Rối loạn chức năng gan (có thể hồi phục), viêm gan, vàng da (hiếm gặp, có thể nghiêm trọng).
  • Khác: Rối loạn vị giác, tăng bạch cầu eosin, viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Kalecin 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrom P450 (như theophylline, phenytoin, zidovudine, carbamazepine). Tuyệt đối không tự ý dùng thêm thuốc khác mà không có sự cho phép của bác sĩ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở người suy gan, suy thận.
  • Thận trọng ở người mẫn cảm, dị ứng, nhược cơ, hôn mê gan, viêm loét dạ dày.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây bội nhiễm do nấm hoặc vi khuẩn kháng thuốc.
  • Có thể gây đề kháng H. pylori.
  • Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrom P450.
  • Không uống rượu bia, thuốc lá trong thời gian điều trị.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.

7.3 Quá liều

Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày nếu cần.

7.4 Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống bù liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VNB-1933-04

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - Dược phẩm Mekophar - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ