Janpetine

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 30 gói x 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Video

Janpetine: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Janpetine là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng cấp và mạn tính hiệu quả, với sự kết hợp độc đáo của ba thành phần: Nhôm hydroxyd, Magnesi hydroxyd và Simethicon.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng Tương đương với
Nhôm Hydroxyd gel 0,6g 0,3922g nhôm oxyd
Magnesi hydroxyd 30% paste 2g 0,6g magnesi hydroxyd
Simethicon 30% emulsion 0,2g 0,06g simethicone
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Chỉ định

Janpetine được chỉ định cho các trường hợp:

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng cấp hoặc mạn tính.
  • Tăng tiết acid dạ dày (ợ chua, nóng rát).
  • Hội chứng dạ dày kích thích.
  • Trào ngược dạ dày - thực quản.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 1 gói Janpetine mỗi lần, ngày 2-4 lần.

3.2 Cách dùng

Lắc đều trước khi uống. Nên uống giữa hoặc sau ăn 0,5-2 giờ, buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi gặp các triệu chứng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Janpetine cho các trường hợp:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Suy nhược cơ thể nghiêm trọng.
  • Giảm phospho huyết.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ không phổ biến, chủ yếu trên đường tiêu hóa. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất thường.

6. Tương tác thuốc

Janpetine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc làm thay đổi pH dạ dày: Sử dụng cách nhau 2-3 giờ.
  • Tetracyclin, vitamin, Ciprofloxacin, ketoconazol, Chloroquine, Rifampicin, Cefdinir, hydroxychloroquine, Cefpodoxime, levothromycin, rosuvastatin: Có thể làm giảm hấp thu các thuốc này.
  • Citrat: Có thể làm tăng nồng độ nhôm, đặc biệt ở người suy thận.
  • Levothyroxin: Simethicon có thể làm chậm hoặc giảm hấp thu.
  • Polystyren sulphonat: Thận trọng khi phối hợp, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây nhiễm kiềm chuyển hóa ở người suy thận hoặc tắc ruột.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nhôm hydroxyd: Có thể gây táo bón. Sử dụng lâu dài hoặc quá liều có thể gây loãng xương do suy giảm phospho.

Magnesi hydroxyd: Quá liều có thể gây giảm vận động ruột, tắc ruột (đặc biệt ở người suy thận và người già).

Người suy thận: Có nguy cơ tích lũy nhôm và magnesi, gây mất trí nhớ, thiếu máu tế bào nhỏ.

Rối loạn chuyển hóa porphyrin: Không an toàn khi sử dụng Janpetine chứa nhôm hydroxyd.

Không dung nạp Fructose di truyền: Không nên dùng do chứa Sorbitol.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Độ an toàn chưa được nghiên cứu kỹ. Simethicon không hấp thu qua đường tiêu hóa, tác dụng của nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd và simethicon khi dùng cho mẹ đang cho con bú không đáng kể.

7.3 Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây các triệu chứng nghiêm trọng, chủ yếu do magnesi. Sử dụng Calci gluconat 10% và gây lợi tiểu. Suy thận cần chạy thận nhân tạo hoặc thẩm tách phúc mạc.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

8.1 Simethicon

Chất lỏng nhớt màu xám, chứa 4-7% Silicon dioxyd. Giảm sức căng bề mặt bong bóng hơi, giúp loại bỏ hơi, giảm đầy bụng, khó tiêu. Không hấp thu qua đường tiêu hóa.

8.2 Nhôm hydroxyd

Tăng pH dạ dày, ức chế pepsin. Hấp thu kém, thải trừ qua thận (người bình thường) và phân. Sử dụng lâu dài hoặc quá liều có thể gây giảm phospho huyết.

8.3 Magnesi hydroxyd

Trung hòa acid dạ dày, tăng pH dạ dày, giảm triệu chứng tăng acid. Hấp thu một phần ở ruột non, thải trừ qua nước tiểu và phân. Quá liều có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.

9. Thông tin chung

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Đóng gói: Hộp 30 gói x 10ml

Xuất xứ: Việt Nam

10. Dược lực học và Dược động học

(Xem chi tiết phần 10.1 và 10.2 trong nội dung ban đầu)

11. Sản phẩm thay thế

(Thông tin về sản phẩm thay thế đã được loại bỏ do chứa thông tin liên hệ và giá cả)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ