Itazpam 30

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Itazpam 30

Thông tin chi tiết sản phẩm

Itazpam 30 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định trong điều trị trầm cảm mức độ nặng. Thành phần chính là Mirtazapin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mirtazapin (dạng Mirtazapin hemihydrat) 30mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng

Itazpam 30 được sử dụng để điều trị trầm cảm mức độ nặng.

3. Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành bị trầm cảm mức độ nặng.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Mirtazapin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Không sử dụng kết hợp với thuốc ức chế MAO (MAOI). Khoảng cách giữa việc sử dụng MAOI và Mirtazapin phải là ít nhất 10 ngày.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Itazpam 30, với tần suất khác nhau:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Thèm ăn, tăng cân, khô miệng, đau đầu, buồn ngủ
Thường gặp Tụt huyết áp tư thế đứng, đau cơ, đau khớp, mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, run, ngủ gà ngủ gật
Ít gặp Chứng chân không yên, hạ huyết áp, ác mộng, ảo giác, kích động, lo âu
Hiếm gặp Hung hăng, co giật cơ, viêm tụy, tăng men gan
Chưa rõ tần suất Ý định và hành vi tự sát, phù miệng, mộng du, bí tiểu

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Carbamazepin, Phenytoin Làm giảm nồng độ Mirtazapin trong huyết thanh do tăng đào thải thuốc.
Ketoconazol hoặc thuốc ức chế mạnh CYP3A4 Làm tăng nồng độ và sinh khả dụng của Mirtazapin.
Cimetidin Làm tăng nồng độ Mirtazapin trong huyết tương.
Thuốc ức chế protease HIV Cần thận trọng, có thể cần giảm liều Mirtazapin.

7. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cho người lớn: Liều khởi đầu 15-30mg/ngày. Liều tối đa không quá 45mg/ngày. Điều chỉnh liều cách nhau tối thiểu 1-2 tuần. Uống 1 lần/ngày vào buổi tối trước khi ngủ hoặc chia làm 2 lần.

Người già: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng khi tăng liều.

Suy thận/gan: Cần giảm liều phù hợp.

Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng.

Thời gian điều trị: Tối thiểu 6 tháng cho một đợt trầm cảm cấp. Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc để tránh hội chứng cai thuốc.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Có thể làm trầm trọng thêm ý định tự sát ở người lớn.
  • Có thể không hiệu quả và gây ra ý định/hành vi tự sát ở một số trường hợp.
  • Ngừng sử dụng nếu bị vàng da.
  • Theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân động kinh, suy gan, suy thận, huyết áp thấp, tiểu đường.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng, đặc biệt trong thời kỳ trước sinh. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, không khuyến cáo sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú.

9. Xử lý quá liều

Quá liều Mirtazapin ít gây độc tính nặng. Triệu chứng thường gặp: tụt huyết áp, buồn ngủ, nhịp tim nhanh. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị triệu chứng.

10. Quên liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

11. Thông tin về Mirtazapin

Mirtazapin là dẫn xuất của Piperazinoazepin, thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm 4 vòng. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc tăng cường hoạt tính noradrenergic và serotonergic ở trung ương. Mirtazapin cũng có tác dụng đối kháng với thụ thể H1 của histamine (gây buồn ngủ), thụ thể α1-adrenergic (gây hạ huyết áp tư thế đứng), và thụ thể 5HT2 và 5HT3 của serotonin.

11.1. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 50%. Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ.
  • Phân phối: Khoảng 85% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua quá trình demetyl hóa và hydroxyl hóa.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân.

12. Thông tin khác

Số đăng ký: (Cập nhật)

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ