Isuprel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Isuprel
Thông tin chi tiết sản phẩm
Isuprel là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu tim mạch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Isoprenaline | 0,2 mg/ml |
Tá dược | vừa đủ 1 ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Isoprenaline
Isoprenaline có tác dụng giãn mạch trên hầu hết các mạch máu. Thuốc tác động lên thụ thể β1-adrenergic ở tim, làm tăng tần số nhịp tim thông qua nút xoang nhĩ và tăng lực co bóp cơ tim. Do đó, Isoprenaline làm tăng nhịp tim ở bệnh nhân bị nhịp tim chậm.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các trạng thái shock do tim hoặc do nhiễm trùng (shock nhiễm khuẩn).
- Điều trị cơn Stokes-Adams cấp tính.
- Các trường hợp cấp cứu tim mạch khác.
- Điều trị nhịp tim chậm do thuốc đối kháng thụ thể adrenergic và disopyramide.
- Đánh giá tình trạng khuyết tật tim bẩm sinh (trong một số trường hợp cụ thể).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Phải được bác sĩ chỉ định và theo dõi sát sao.
- Shock: Truyền 10-50 microgam/phút.
- Cơn Stokes-Adams cấp tính: Truyền 4-8 microgam/phút.
- Nhịp tim chậm nặng: Truyền 1-4 microgam/phút.
- Đánh giá khuyết tật tim bẩm sinh: Truyền 1,5-4 microgam/phút.
- Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng, phải được bác sĩ tính toán.
3.2 Cách dùng
Isuprel được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Thuốc nên được pha với dung dịch dextrose 5% hoặc nước cất pha tiêm. Tuyệt đối không tự ý pha thuốc với các dung dịch khác.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loạn nhịp thất.
- Bệnh tim nặng.
- Bệnh mạch vành cấp.
- Tăng huyết áp nặng.
- Dễ bị rung thất hoặc nhịp nhanh thất.
- Hội chứng cường giáp.
5. Tác dụng phụ
Cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả những tác dụng phụ không được liệt kê ở đây.
6. Tương tác thuốc
Cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng (kể cả thuốc không kê đơn) để tránh tương tác thuốc nguy hiểm. Việc sử dụng phối hợp thuốc cần được sự hướng dẫn của bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh thận hoặc cường giáp.
- Không sử dụng quá liều hoặc trong thời gian dài.
- Theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân sau khi dùng thuốc.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Quá liều và quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu.
Quên liều: Không được tự ý dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
9. Thông tin thêm về Isoprenaline
Isoprenaline là một chất chủ vận thụ thể beta-adrenergic tác động không chọn lọc lên cả thụ thể beta-1 và beta-2. Điều này có nghĩa là nó kích thích cả tim và phổi. Tác dụng trên tim là tăng nhịp tim và lực co bóp, trong khi tác dụng trên phổi là giãn phế quản. Tuy nhiên, do tác dụng không chọn lọc này, Isoprenaline có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, vì vậy việc sử dụng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ định bởi bác sĩ.
10. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: (Thông tin nhà sản xuất cụ thể cần được cập nhật)
Đóng gói: (Thông tin đóng gói cụ thể cần được cập nhật)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này