Demerol 100Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hàm lượng:
100mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Hospira

Video

Thuốc Demerol 100mg/ml

Thông tin sản phẩm

Demerol 100mg/ml là thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, chứa hoạt chất chính là meperidine hydrochloride với hàm lượng 100mg/ml. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, dùng để kiểm soát cơn đau cấp tính mức độ vừa đến nặng.

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm Demerol 100mg/ml chứa:

  • Meperidine hydrochloride: 100mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng và chỉ định

Demerol 100mg/ml được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Giảm đau trước phẫu thuật.
  • Hỗ trợ gây mê.
  • Giảm đau sản khoa.
  • Kiểm soát cơn đau mức độ vừa đến nặng, khi các phương pháp điều trị khác không đủ hiệu quả.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều lượng sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ đau, đáp ứng của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe.

3.1 Liều dùng gợi ý:

Chỉ định Người lớn Trẻ em
Kiểm soát cơn đau 50-150mg tiêm bắp/dưới da, cứ 3-4 giờ/lần nếu cần. Liều thấp nhất có hiệu quả. Người cao tuổi dùng liều thấp hơn và cần theo dõi chặt chẽ. 0.5-0.8mg/lb tiêm bắp/dưới da, cứ 3-4 giờ/lần nếu cần. Tăng liều dần đến liều người lớn.
Trước phẫu thuật 50-100mg tiêm bắp/dưới da, 30-90 phút trước gây mê. Người cao tuổi dùng liều thấp hơn và cần theo dõi chặt chẽ. 0.5-1mg/lb tiêm bắp/dưới da, 30-90 phút trước gây mê.
Hỗ trợ gây mê Tiêm tĩnh mạch chậm, lặp lại liều phân đoạn (ví dụ 10mg/ml) hoặc truyền tĩnh mạch liên tục dung dịch loãng hơn (ví dụ 1mg/ml). Liều lượng tùy thuộc vào thuốc tiền mê, thuốc gây mê, đặc điểm bệnh nhân và phẫu thuật. Người cao tuổi dùng liều thấp hơn và cần theo dõi chặt chẽ. Theo chỉ định của bác sĩ
Giảm đau sản khoa 50-100mg tiêm bắp/dưới da, lặp lại sau 1-3 giờ nếu cần. Giảm liều nếu phối hợp với thuốc an thần khác. Theo chỉ định của bác sĩ

Giảm liều dần dần khi ngừng thuốc để tránh hội chứng cai thuốc. Không được ngừng thuốc đột ngột.

3.2 Cách dùng

Thuốc Demerol 100mg/ml chỉ dùng đường tiêm. Chỉ sử dụng theo chỉ định của nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Demerol 100mg/ml trong các trường hợp sau:

  • Suy hô hấp
  • Hen phế quản cấp tính
  • Đang sử dụng hoặc vừa sử dụng thuốc ức chế MAOIs (trong vòng 14 ngày)
  • Tắc nghẽn đường tiêu hóa (kể cả liệt ruột)
  • Dị ứng với meperidine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc

5. Tác dụng phụ

Demerol 100mg/ml có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Nghiêm trọng: Suy hô hấp, hội chứng cai nghiện opioid ở trẻ sơ sinh, suy tuyến thượng thận, tụt huyết áp nghiêm trọng.
  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, táo bón, khô miệng, chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu, thay đổi tâm trạng (hưng phấn/khó chịu, kích động), rối loạn tiêu hóa.
  • Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Co giật, ảo giác, lú lẫn, mê sảng, bí tiểu, ngứa, phát ban, phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, hạ đường huyết, hội chứng serotonin (khi dùng chung với thuốc tác động lên hệ serotonin).

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Demerol 100mg/ml có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2B6: Làm tăng nồng độ meperidine trong máu.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 và CYP2B6: Làm giảm nồng độ meperidine trong máu.
  • MAOIs: Chống chỉ định, gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Benzodiazepin, thuốc ức chế thần kinh trung ương, rượu: Tăng nguy cơ ức chế hô hấp, hôn mê.
  • Thuốc tiết serotonin (SSRIs, SNRIs, triptans): Tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Thuốc kháng cholinergic: Tăng nguy cơ bí tiểu và táo bón.
  • Acyclovir: Có thể làm tăng nồng độ meperidine và chất chuyển hóa.
  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
  • Cimetidin: Làm giảm độ thanh thải meperidine.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng khi cần thiết để kiểm soát cơn đau nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Không sử dụng lâu dài trừ khi cần thiết, nguy cơ nhiễm độc do tích tụ chất chuyển hóa.
  • Có thể gây suy hô hấp, ngưng thở khi ngủ.
  • Tăng nguy cơ hội chứng serotonin khi dùng chung với thuốc tác động lên hệ serotonin.
  • Cẩn trọng ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ, bệnh nhân rối loạn động kinh, bệnh nhân có vấn đề về tiêu hóa.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Nguy cơ dị tật bẩm sinh, hội chứng cai nghiện ở trẻ sơ sinh và sảy thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Suy hô hấp, buồn ngủ, hôn mê, mềm cơ, da lạnh ẩm, đồng tử co, phù phổi, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, hạ đường huyết, co giật.

Xử trí: Duy trì đường thở, hỗ trợ hô hấp tuần hoàn, sử dụng Naloxone (thuốc giải độc opioid) nếu cần.

8. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Thông tin hoạt chất Meperidine Hydrochloride

Meperidine hydrochloride là một chất chủ vận opioid, có tác dụng giảm đau và an thần bằng cách tác động lên hệ thống thần kinh trung ương. Nó có nhiều tác dụng tương tự như morphin. Meperidine được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải của meperidine khoảng 2-5 giờ, và chất chuyển hóa chính normeperidine khoảng 15-30 giờ.

10. Sản phẩm thay thế

Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm hiểu các lựa chọn thay thế phù hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ