Calcium Folinate 100Mg/10Ml Hospira

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15844-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Úc
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

Video

Calcium Folinate 100mg/10ml Hospira

Tên thuốc: Calcium Folinate 100mg/10ml Hospira

Nhóm thuốc: Thuốc tác động lên quá trình đông máu (dùng trong điều trị và phòng ngừa các rối loạn tế bào máu liên quan đến thuốc đối kháng acid folic)

1. Thành phần

Mỗi lọ dung dịch tiêm Calcium Folinate 100mg/10ml Hospira chứa 10 mg/ml Folinic acid dưới dạng Calcium folinate hydrate.

2. Công dụng - Chỉ định

  • Phòng và điều trị các rối loạn tế bào máu nghiêm trọng (giảm tiểu cầu, bạch cầu, thiếu máu) do sử dụng quá liều thuốc kháng acid folic như methotrexate. Liệu trình tiêm càng sớm càng tốt, đặc biệt trong giờ đầu tiên sau khi dùng quá liều methotrexate.
  • Phối hợp với thuốc chống ung thư 5-fluorouracil trong điều trị ung thư đại tràng.
  • Điều trị thiếu máu do thiếu acid folic mà dùng đường uống không cải thiện được.

3. Liều dùng - Cách dùng

Chỉ định Liều dùng Cách dùng
Phòng và điều trị rối loạn huyết học do quá liều thuốc đối kháng acid folic Tương đương liều thuốc đối kháng acid folic đã dùng. Liều tham khảo: 15 mg/m² trong vòng 6 giờ, dùng trong 72 giờ, có thể kéo dài 5-7 ngày và giảm liều, chuyển sang dạng uống. Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch
Thiếu máu do thiếu acid folic 5 - 15 mg/ngày (Thông tin về cách dùng cần được làm rõ thêm)
Phối hợp với 5-fluorouracil trong điều trị ung thư đại tràng 200 mg/m²/ngày Tiêm tĩnh mạch

4. Chống chỉ định

  • Người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với Calcium folinate hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác của thuốc.
  • Bệnh nhân bị thiếu máu kiểu khác (cần được làm rõ thêm).

5. Tác dụng phụ

  • Tăng tiểu cầu (ngay cả ở liều điều trị).
  • Phản ứng quá mẫn: nổi mề đay, sốc phản vệ (đường tiêm và uống).
  • Tăng độc tính của Fluorouracil nếu sử dụng cùng lúc.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc khi sử dụng Calcium Folinate 100mg/10ml Hospira.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc đối với thai nhi và trẻ em. Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe

Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự tác dụng phụ. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng không mong muốn.

9. Quên liều

Dùng liều bù ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều bù và dùng liều kế tiếp như bình thường.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

11. Dược lực học

Calcium folinate là muối calci của acid 5-formyl tetrahydrofolic. Đây là chất chuyển hóa hoạt động của acid folinic, một coenzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp acid nucleic. Nó được sử dụng như một thuốc giải độc đối với các chất đối kháng folate (như Methotrexate) bằng cách cạnh tranh gắn vào chất mang để đi vào tế bào, qua đó ức chế tác dụng của thuốc đối kháng folate. Calcium folinate cũng bổ sung nhóm folate đang bị giảm và các dạng coenzyme khác nhau của acid folic. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong điều chế fluoropyridine (5-fluorouracil), tăng cường hoạt động gây độc tế bào của nó, giúp điều trị ung thư đại tràng hiệu quả hơn.

12. Dược động học

Hấp thu đường tiêm bắp tương đương với tiêm tĩnh mạch, nhưng Cmax của đường tiêm bắp thấp hơn. Thể tích phân bố của acid folinic chưa được biết rõ. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 10 phút tiêm tĩnh mạch và 28 phút tiêm bắp. Folate phân bố vào dịch não tủy và các mô trong cơ thể. Sản phẩm chuyển hóa chính là acid 5-methyl-tetrahydrofolic (5-methyl-THF), chủ yếu được sản xuất ở gan và niêm mạc ruột. Thời gian bán thải của các chất chuyển hóa có hoạt tính khoảng 6 giờ (sau khi tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp). 80-90% thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không hoạt tính, 5-8% qua phân.

13. Thông tin thêm về Calcium Folinate

Calcium Folinate đóng vai trò quan trọng trong việc giảm độc tính của các thuốc ức chế tổng hợp acid folic như Methotrexate, đồng thời tăng cường hiệu quả điều trị ung thư bằng cách cải thiện khả năng đáp ứng của tế bào ung thư với các liệu pháp khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ và chi phí điều trị có thể cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ