Dbl Cisplatin Injection 50Mg/50Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30207-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg/50ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 50ml
Xuất xứ:
Úc
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm và Hoá chất Nam Linh

Video

DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml

Thông tin chi tiết về sản phẩm DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml

1. Thành phần

Mỗi lọ 50ml dung dịch tiêm truyền DBL Cisplatin Injection chứa:

  • Cisplatin: 50mg
  • Tá dược vừa đủ 50ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Cisplatin, thành phần hoạt chất chính của DBL Cisplatin Injection, có cơ chế hoạt động bằng cách tạo liên kết chéo giữa các chuỗi DNA, làm thay đổi cấu trúc DNA và ức chế quá trình tổng hợp protein và DNA của tế bào ung thư. Điều này dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

2.2 Chỉ định

DBL Cisplatin Injection 50mg/50ml được chỉ định trong điều trị ung thư, đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hóa trị khác. Các chỉ định bao gồm:

  • Ung thư tinh hoàn di căn
  • Ung thư buồng trứng giai đoạn muộn (sau phẫu thuật hoặc xạ trị)
  • Ung thư bàng quang giai đoạn muộn không thể điều trị tại chỗ
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư nội mạc tử cung
  • Một số loại ung thư ở trẻ em
  • Ung thư đầu và cổ
  • Ung thư bàng quang giai đoạn muộn hoặc tái phát
  • Ung thư đầu và cổ đã kháng thuốc khác

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng DBL Cisplatin Injection phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các thuốc khác đang được sử dụng. Liều lượng cần được bác sĩ điều trị xác định.

Liều điều trị đơn độc:

  • 50-100 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, truyền tĩnh mạch trong 6-8 giờ, lặp lại 3-4 tuần/lần.
  • Hoặc truyền tĩnh mạch chậm với liều 15-20 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, lặp lại 3-4 tuần/đợt.

Liều điều trị phối hợp: Liều dùng trong phác đồ phối hợp sẽ tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.

Bệnh nhân suy giảm chức năng tủy xương: Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

DBL Cisplatin Injection được bào chế dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Việc truyền thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng DBL Cisplatin Injection trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Cisplatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

DBL Cisplatin Injection có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn.
  • Rối loạn thính giác và thị giác: Ù tai, giảm thính lực, rối loạn thị lực.
  • Suy tạng: Suy thận, suy tủy xương, suy gan.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, khó thở.
  • Rối loạn điện giải: Thay đổi nồng độ điện giải trong máu.
  • Tăng acid uric: Tăng nồng độ acid uric trong máu.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

6. Tương tác thuốc

DBL Cisplatin Injection có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Kháng sinh Cephalosporin
  • Aminoglycoside
  • Thuốc điều trị Gout

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng DBL Cisplatin Injection.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Việc truyền thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
  • Do thuốc có thể gây rối loạn thị giác, nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng DBL Cisplatin Injection cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-30207-18

Nhà sản xuất: Công ty Hospira Australia Pty Ltd - Australia

Đóng gói: Hộp 1 lọ 50ml

9. Thông tin bổ sung về Cisplatin

Cisplatin là một thuốc hóa trị liệu thuộc nhóm alkyl hóa bạch kim. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư. Tuy nhiên, Cisplatin cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

10. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ