Isotisun 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Isotisun 10: Thông tin chi tiết sản phẩm
Isotisun 10 là thuốc điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá nang bọc và các trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
1. Thành phần
Thành phần | Liều lượng |
---|---|
Hoạt chất: Isotretinoin | 10mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Isotretinoin là một đồng phân tổng hợp của Tretinoin, dẫn xuất retinoid của vitamin A. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tuyến bã nhờn, làm giảm kích thước tuyến bã nhờn, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm bài tiết bã nhờn, chống viêm và giảm sự nhân lên của vi khuẩn gây mụn.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Isotisun 10 có tác dụng làm giảm kích thước tuyến bã nhờn, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm tiết bã nhờn, chống viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây gọi là Propionibacterium acnes), nguyên nhân gây ra mụn trứng cá.
2.2 Chỉ định
- Điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá nang bọc.
- Điều trị mụn trứng cá không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
3. Dược động học
- Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tăng gấp đôi khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.
- Liên kết mạnh với protein huyết tương (99,9%), chủ yếu là albumin.
- Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính tương tự.
- Thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình khoảng 19 giờ.
4. Dược lực học
Isotretinoin (13-cis-retinoic acid) là một dẫn xuất retinoid của vitamin A. Nó tác động lên nhiều khía cạnh của bệnh lý mụn trứng cá, bao gồm giảm tiết bã nhờn, giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
5. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng: Liều khởi đầu thường là 0,5 mg/kg/ngày. Liều thông thường là 0,5 - 1,0 mg/kg/ngày. Liều duy trì tổng cộng trong một đợt điều trị là 120-150 mg/kg, kéo dài 16-24 tuần.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml) trong bữa ăn.
6. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan, thừa vitamin A.
- Tăng cholesterol hoặc triglyceride máu.
- Sử dụng cùng tetracycline.
- Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc chưa dậy thì.
- Phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc có khả năng mang thai.
7. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Da | Da khô, bong tróc, ngứa, viêm môi | Viêm da, nổi mẩn đỏ, mỏng da | Nổi mụn cấp, ban đỏ, rối loạn tóc, rậm lông | U hạt sinh mủ, tăng sắc tố da |
Mắt | Khô mắt | Viêm kết mạc, mờ mắt | Đục thủy tinh thể, mù màu | Giảm thị lực ban đêm, viêm giác mạc |
Gan | Tăng transaminase | Viêm gan | ||
Tâm thần | Trầm cảm, lo âu | Thay đổi tâm trạng, rối loạn tâm thần | Có khuynh hướng tự tử | |
Khác | Đau đầu, đau khớp, đau cơ | Chảy máu cam, khô mũi | Viêm đại tràng, viêm tụy | Viêm mạch |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
8. Tương tác thuốc
- Minocycline, Tetracycline và rượu: Không nên sử dụng kết hợp vì có thể làm tăng nguy cơ tăng áp lực nội sọ lành tính.
- Vitamin A: Tăng nguy cơ quá liều vitamin A.
- Thuốc bôi trị mụn khác: Có thể làm tăng kích ứng tại chỗ.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân đái tháo đường, béo phì, nghiện rượu, rối loạn chuyển hóa lipid.
- Thận trọng khi có tiền sử trầm cảm hoặc các vấn đề về tâm thần. Cần theo dõi sát sao.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và tia UV. Sử dụng kem dưỡng ẩm.
- Sau khi điều trị, tránh các phương pháp tẩy lông bằng hóa chất, laser hoặc sáp.
- Theo dõi cẩn thận nếu xuất hiện khô mắt, giảm thị lực, viêm giác mạc.
- Theo dõi cẩn thận nếu tăng transaminase gan kéo dài.
- Thận trọng khi dùng thuốc ở người bệnh không dung nạp Fructose.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn thị giác.
10. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, kích ứng da và ngứa (các triệu chứng của thừa vitamin A).
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Rửa dạ dày nếu mới uống thuốc. Thẩm tách máu không hiệu quả.
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
12. Thông tin thêm
Ưu điểm: Dạng viên nang mềm, dễ uống, giá cả hợp lý, hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá nặng. Liều thấp dường như an toàn hơn đối với dự trữ buồng trứng.
Nhược điểm: Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ, có thể gây tác dụng phụ.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun. Số đăng ký: VD-26881-17
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này