Irbehasan 150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32393-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty TNHH Hasan Dermapharm

Video

Irbehasan 150

Irbehasan 150 là thuốc điều trị cao huyết áp vô căn và bệnh thận do đái tháo đường ở người cao huyết áp. Thuốc chứa thành phần chính là Irbesartan 150mg, bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và có hiệu quả hạ huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Irbesartan 150 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin bổ sung về Irbesartan: Irbesartan là một dẫn chất tetrazol có khả năng ức chế các thụ thể typ 1 của Angiotensin II (AT1). Nó ức chế chọn lọc thụ thể AT1 của angiotensin II ở nhiều mô, bao gồm cả tuyến thượng thận và cơ trơn thành mạch. Irbesartan có tác dụng hạ huyết áp mà hầu như không ảnh hưởng đến tần số tim. Tác dụng hạ huyết áp phụ thuộc vào liều lượng, đạt hiệu quả tối đa trong 4-6 tuần và duy trì khi điều trị lâu dài. Ngừng thuốc có thể làm huyết áp tăng trở lại nhưng không gây bệnh nặng thêm.

2. Công dụng và chỉ định

Công dụng: Điều trị tăng huyết áp.

  • Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
  • Điều trị cao huyết áp ở người đái tháo đường type 2.
  • Điều trị bệnh thận do đái tháo đường ở người cao huyết áp.

3. Liều lượng và cách dùng

Người lớn bị tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu và duy trì thông thường: 1 viên/ngày, có thể uống trước hoặc sau khi ăn.
  • Người trên 75 tuổi và bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Khởi đầu với liều 0.5 viên/ngày.
  • Nếu không đáp ứng điều trị: Có thể tăng liều lên 2 viên/ngày hoặc phối hợp với thuốc khác (như thuốc lợi tiểu).

Bệnh nhân đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: 1 viên/ngày.
  • Liều duy trì trong điều trị bệnh thận do đái tháo đường: 2 viên/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Không cần giảm liều, trừ khi đang chạy thận nhân tạo (khởi đầu với 0.5 viên/ngày).

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình.

Người già: Thường không cần chỉnh liều.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về hiệu quả và an toàn ở trẻ em dưới 6 tuổi. Trẻ em từ 6-12 tuổi: khởi đầu 0.5 viên/ngày, có thể tăng lên 1 viên/ngày nếu cần. Trẻ em 13-16 tuổi: liều dùng tương tự người lớn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Irbesartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối).
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua, không phụ thuộc vào liều dùng, giới tính, độ tuổi hay thời gian sử dụng:

  • Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, hạ huyết áp tư thế (liên quan đến liều dùng).
  • Ít gặp: Ban da, mày đay, ngứa, phù mạch, tăng enzym gan, tăng kali máu, đau cơ, đau khớp.
  • Hiếm gặp: Ho, rối loạn hô hấp, đau lưng, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, giảm bạch cầu trung tính.
  • Các tác dụng phụ khác đã được báo cáo: Phản ứng dị ứng (phù mạch, phát ban, mề đay, phản vệ, sốc phản vệ), giảm tiểu cầu, viêm mạch, tăng bạch cầu trung tính, tăng kali máu, đau đầu, ù tai, rối loạn vị giác, chuột rút tay chân, viêm gan, bất thường chức năng gan, suy giảm chức năng thận.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu (Hydrochlorothiazide và các thuốc hạ áp khác): Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của Irbesartan. Nếu trước đó đã dùng thuốc lợi tiểu liều cao, nguy cơ hạ huyết áp tăng khi bắt đầu dùng Irbesartan.
  • Thuốc bổ sung kali và thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali: Không nên phối hợp vì có thể làm tăng kali máu.
  • Lithi: Không nên phối hợp, cần theo dõi cẩn thận nồng độ lithi nếu phối hợp là cần thiết.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể làm giảm hiệu quả của Irbesartan.

Không có tương tác đáng kể giữa Irbesartan và warfarin. Các nghiên cứu *in vitro* cho thấy không có tương tác đáng kể giữa Irbesartan với các thuốc chuyển hóa bởi Cytochrom P450 isoenzym CYP1A1, CYP2A6, CYP2B6, CYP1A2, CYP2E1, CYP2D6 hay CYP3A4.

7. Lưu ý thận trọng

  • Giảm thể tích máu: Cần điều chỉnh giảm thể tích và/hoặc giảm natri trước khi dùng Irbesartan.
  • Hẹp động mạch thận: Nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Suy thận và ghép thận: Giám sát định kỳ kali máu và creatinin máu.
  • Cường aldosteron tiên phát: Irbesartan không hiệu quả.
  • Tăng kali máu: Có thể xảy ra ở bệnh nhân suy thận, protein niệu đường và/hoặc suy tim.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định dùng Irbesartan trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ và trong thời kỳ cho con bú.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều có thể là hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, rửa dạ dày và dùng than hoạt.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng 60-80%, thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (96%), thể tích phân bố 53-93 lít.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan chủ yếu bởi CYP2C9 và liên hợp với acid glucuronic. Sản phẩm chuyển hóa không có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thải trừ qua mật và nước tiểu (20% qua nước tiểu, dưới 2% ở dạng không chuyển hóa). Thời gian bán thải 11-15 giờ.

11. Thông tin thêm

Irbehasan 150 được sản xuất bởi Công ty TNHH Hasan Dermapharm. Số đăng ký: VD-32393-19. Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ