Inopantine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Inopantine: Thông tin chi tiết sản phẩm
Inopantine là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được chỉ định để điều trị duy trì tăng amoniac và hỗ trợ tình trạng khó tiêu. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Arginin hydroclorid | 300 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin thêm về Arginin hydroclorid: Arginin là một acid amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chu trình urê (quá trình loại bỏ amoniac khỏi cơ thể), tổng hợp protein, và sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tế bào gan bằng cách bảo vệ màng bào tương, giảm nồng độ GOT, SGOT, SGPT và bảo vệ màng ty lạp thể. Arginin còn kích thích giải phóng hormon hGH và prolactin, giúp bài tiết và lưu trữ amoniac, giảm nồng độ amoniac trong máu.
2. Công dụng - Chỉ định
- Điều trị hỗ trợ tình trạng khó tiêu đường tiêu hóa.
- Điều trị hỗ trợ nâng cao khả năng tập luyện ở bệnh nhân tim ổn định.
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu ở bệnh nhân bị thiếu carbamylphosphate synthetase, argininosuccinic niệu, thiếu ornithine carbamyl transferase, bị citrulin máu.
- Cung cấp dưỡng chất bổ sung trong rối loạn chu trình urê: Tăng amoniac máu tuyp I và II, tăng citrulin máu, arginisuccinic niệu, thiếu men N-Acetyl glutamate synthetase.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng tùy thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu (trẻ em dưới 18 tuổi): 100mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu (người lớn): 100-175 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
- Điều trị hỗ trợ khó tiêu (người lớn): 3-6 gam/ngày.
- Hỗ trợ cải thiện khả năng luyện tập: 6-21 gam/ngày, chia 2-3 lần (không quá 8g/lần).
- Bổ sung dưỡng chất rối loạn chu trình urê: 3-20 gam/ngày, tùy thuộc từng cá nhân.
Có thể uống thuốc cùng bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Inopantine cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: đau và trướng bụng, giảm tiểu cầu, tăng chứng xanh tím đầu chi, thiếu máu hồng cầu, tăng BUN, creatinin và creatin huyết thanh, phản ứng dị ứng.
Lưu ý: Các phản ứng dị ứng thường giảm nhanh chóng khi ngừng thuốc và sử dụng diphenhydramin. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc cụ thể của Inopantine.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng.
- Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng vì thuốc có thể qua sữa mẹ.
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử trí quá liều
Hậu quả: Nhiễm acid chuyển hóa, thở nhanh, có thể gây tử vong.
Xử trí: Nhiễm acid nhẹ thường tự hồi phục. Có thể truyền dịch để hỗ trợ. Trường hợp nặng, cần sử dụng chất kiềm hóa, liều lượng cần được tính toán chính xác bởi bác sĩ.
9. Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Dược lực học
Arginin kích thích giải phóng hormon hGH và prolactin, giúp bài tiết và lưu trữ amoniac trong chu trình urê, giảm nồng độ amoniac trong máu. Nó đóng vai trò là chất acid hóa trong tình trạng nhiễm kiềm chuyển hóa. Arginin giúp tăng tạo Glutathione, tăng cường thải độc gan, bảo vệ tế bào gan bằng cách bảo vệ màng bào tương và màng ty lạp thể. Nó cũng giúp tăng cường hoạt động sinh lý, kích thích chuyển hóa glucid, lipid, protid, tổng hợp coenzym A, giảm tích lũy gamma-GT và BSP trong máu.
11. Dược động học
Arginin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, không bị acid dạ dày bất hoạt. Nó có thể qua hàng rào sữa mẹ, được chuyển hóa qua gan và ruột, thải trừ qua nước tiểu.
12. Thông tin chung
Số đăng ký: VD-18745-13
Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Medisun
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này