Indocollyre 0,1%
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Indocollyre 0,1%
Thông tin sản phẩm
Indocollyre 0,1% là thuốc nhỏ mắt được sử dụng để giảm đau và phòng ngừa viêm sau phẫu thuật mắt.
1. Thành phần
Mỗi ml dung dịch chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Indomethacin | 1 mg (tương đương 0.1%) |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Indomethacin, hoạt chất chính trong Indocollyre 0,1%, là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Indomethacin cũng có tác dụng ức chế sự kết tập tiểu cầu.
2.2 Chỉ định
- Phòng ngừa viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
- Giảm đau sau phẫu thuật khúc xạ.
- Ức chế co đồng tử trong phẫu thuật mắt (theo chỉ định của bác sĩ).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và quyết định của bác sĩ. Tuy nhiên, thông tin tham khảo như sau:
- Phòng ngừa viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng, 4-6 lần/ngày cho đến khi triệu chứng biến mất.
- Giảm đau sau phẫu thuật khúc xạ: Nhỏ 1-4 giọt vào mắt bị ảnh hưởng, 6 lần/ngày trong vài ngày sau phẫu thuật.
- Ức chế co đồng tử trong phẫu thuật: Nhỏ 4 giọt trước ngày phẫu thuật và 4 giọt trong vòng 3 giờ trước phẫu thuật (theo chỉ dẫn của bác sĩ).
3.2 Cách dùng
Nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt. Tránh để đầu lọ tiếp xúc với mắt. Chỉ nhỏ từng giọt một.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Indomethacin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy gan thận nặng.
- Viêm loét dạ dày - tá tràng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: dị ứng, tăng nhạy cảm với ánh sáng, cảm giác cay mắt. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Indocollyre 0,1% có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm NSAIDs khác, thuốc chống đông máu, ticlopidine, lithium, heparin và methotrexate. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Không dùng chung lọ thuốc với người khác.
- Không để đầu lọ chạm vào mắt.
- Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
7.2 Vận hành máy móc/xe cộ
Thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược lực học và dược động học của Indomethacin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)
10. Thông tin thêm về Indomethacin
(Thông tin chi tiết về Indomethacin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành, bao gồm cơ chế hoạt động cụ thể hơn, nghiên cứu lâm sàng...)
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng nhỏ mắt tiện lợi, dễ sử dụng.
- Hiệu quả trong phòng ngừa viêm sau phẫu thuật đục thủy tinh thể và giảm đau sau phẫu thuật khúc xạ.
Nhược điểm:
- Không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể có tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này