Indomethacin - Thông tin về Indomethacin

Indocollyre 0,1%

Indocollyre 0,1%

155,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Indomethacin

Indomethacin: Một cái nhìn tổng quan

Indomethacin là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý khác nhau, từ viêm khớp dạng thấp cho đến đau đầu. Tuy nhiên, do tác dụng phụ tiềm tàng, việc sử dụng Indomethacin cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Cơ chế hoạt động

Cơ chế chính của Indomethacin là ức chế tổng hợp prostaglandin, những chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Indomethacin ức chế cyclooxygenase (COX), enzyme chịu trách nhiệm cho sự tổng hợp prostaglandin. Mặc dù Indomethacin ức chế cả COX-1 và COX-2, tác dụng ức chế COX-1 mạnh hơn, điều này giải thích một phần các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa của thuốc.

Chỉ định

Indomethacin được chỉ định trong điều trị nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp: Giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
  • Viêm khớp thoái hóa (Osteoarthritis): Giảm đau và cứng khớp.
  • Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis): Giảm đau và cứng khớp.
  • Gút cấp tính: Giảm đau và viêm khớp.
  • Viêm bao hoạt dịch: Giảm đau và viêm.
  • Đau sau phẫu thuật: Giảm đau sau các thủ thuật phẫu thuật.
  • Đau răng: Giảm đau và viêm.
  • Đau đầu do viêm động mạch thái dương: Giảm đau và viêm.
  • Đóng ống động mạch sớm ở trẻ sơ sinh: (Lưu ý: Đây là trường hợp đặc biệt và chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa).

Cách dùng và liều lượng

Liều lượng và cách dùng Indomethacin phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, độ tuổi và sức khỏe của bệnh nhân. Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Thông thường, liều lượng ban đầu sẽ thấp và được tăng dần lên cho đến khi đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Thuốc có thể được dùng đường uống, tuy nhiên cần lưu ý tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.

Tác dụng phụ

Giống như các NSAID khác, Indomethacin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, một số trong đó có thể nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
Thần kinh trung ương: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ, lú lẫn, trầm cảm.
Tim mạch: Tăng huyết áp, phù nề, suy tim sung huyết.
Gan: Tăng men gan.
Thận: Suy thận.
Máu: Giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Da: Phát ban, ngứa, nổi mẩn.
Khác: Giữ nước và muối, viêm tai giữa, viêm ruột.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra, bao gồm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, suy tim sung huyết, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ), suy thận cấp. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân cần ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Chống chỉ định

Indomethacin không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với Indomethacin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
  • Xuất huyết tiêu hóa đang hoạt động.
  • Suy tim sung huyết nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Bệnh gan nặng.
  • Phụ nữ đang mang thai (3 tháng cuối thai kỳ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 14 tuổi (trừ trường hợp đóng ống động mạch sớm ở trẻ sơ sinh).

Tương tác thuốc

Indomethacin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả lợi tiểu.
  • Thuốc ức chế ACE: Giảm hiệu quả của thuốc ức chế ACE.
  • Thuốc lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
  • Methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Thận trọng

Bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng Indomethacin, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh gan, loét dạ dày tá tràng, hoặc đang sử dụng các thuốc khác. Bệnh nhân nên theo dõi sát sao các triệu chứng bất thường và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng sức khỏe.

Tóm lại: Indomethacin là một thuốc hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý viêm và đau, nhưng nó cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng Indomethacin cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân nên tuân thủ nghiêm ngặt chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian dùng thuốc.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ