Catarstat 10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Catarstat 10ml
Thuốc nhỏ mắt Catarstat 10ml được sử dụng trong điều trị đục thủy tinh thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L- glutamic acid | 0,38 g |
Glycine | 0,24 g |
Mg-K L-Aspartate | 0,1 g |
Pyridoxine HCl | 0,02 g |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng
Catarstat 10ml có tác dụng như một chất chống oxy hóa mạnh. Nó giúp giữ các protein trong thủy tinh thể ở dạng khử, ngăn ngừa sự đục của thủy tinh thể, đóng vai trò quan trọng trong điều trị đục thủy tinh thể.
Chỉ định
Thuốc nhỏ mắt Catarstat 10ml được chỉ định sử dụng cho các trường hợp bệnh nhân bị đục thủy tinh thể.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Nhỏ 1 giọt dung dịch vào mắt bị bệnh, 2 lần/ngày (sáng và chiều).
Cách dùng
Nhỏ thuốc trực tiếp vào mắt bị bệnh. Tránh để đầu nhỏ giọt tiếp xúc với mi mắt hoặc các bộ phận khác của mắt để tránh nhiễm trùng. Không dùng chung thuốc với người khác. Không tự ý thay đổi liều lượng, tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Không sử dụng Catarstat 10ml nếu bạn bị dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chống chỉ định.
Tác dụng phụ
Hiện chưa có nhiều báo cáo về tác dụng phụ của Catarstat 10ml. Tuy nhiên, phản ứng của mỗi người với thuốc là khác nhau. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Không nên sử dụng Catarstat 10ml cùng với các thuốc chứa thủy ngân. Thuốc này có thể tương tác với một số thuốc khác, gây tăng độc tính, tăng tác dụng phụ, hoặc làm giảm/mất hoạt tính. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Catarstat 10ml.
Dược lực học (Thông tin bổ sung nếu có)
(Thêm thông tin về cơ chế tác động của các thành phần hoạt chất nếu có sẵn)
Dược động học (Thông tin bổ sung nếu có)
(Thêm thông tin về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc nếu có sẵn)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không được uống dung dịch thuốc.
- Thuốc không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu bị vẩn đục, thay đổi màu sắc.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C. Tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Xử lý quá liều
(Thêm thông tin nếu có sẵn)
Quên liều
(Thêm thông tin nếu có sẵn)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất/dược liệu
L-Glutamic acid: Là một axit amin không thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. (Thêm thông tin nếu có).
Glycine: Là một axit amin không thiết yếu, có nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm cả vai trò như chất dẫn truyền thần kinh. (Thêm thông tin nếu có).
Mg-K L-Aspartate: Là một muối kép của magie, kali và axit aspartic, có thể hỗ trợ chức năng tế bào. (Thêm thông tin nếu có).
Pyridoxine HCl (Vitamin B6): Một vitamin cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển hóa trong cơ thể. (Thêm thông tin nếu có).
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này