Frakidex 5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Frakidex 5ml: Thông tin chi tiết sản phẩm
Frakidex 5ml là thuốc nhỏ mắt được chỉ định để điều trị viêm kết mạc và viêm mí mắt.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Framycetin Sulphate | 31.500 IU |
Dexamethason natri Phosphate | 5mg |
Tá dược | Vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắt.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Frakidex 5ml là sự kết hợp của Framycetin Sulphate (kháng sinh nhóm Aminoglycosid) và Dexamethasone Natri Phosphate (thuốc Glucocorticoid).
Framycetin: Cơ chế tác dụng là gắn kết với tiểu đơn vị 30S và 16S của Ribosome, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Hiệu quả đối với các nhiễm khuẩn mắt do vi khuẩn hiếu khí.
Dexamethasone: Có tác dụng chống viêm, giảm đau, giảm sưng tấy và phù nề.
2.2 Chỉ định
- Viêm kết-giác mạc, viêm mí mắt do vi khuẩn nhạy cảm với Framycetin.
- Giảm triệu chứng sưng, đỏ, phù nề ở mắt.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn mắt sau phẫu thuật nhãn khoa.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhiễm trùng nặng: 1 giọt/giờ, mỗi bên mắt, giai đoạn đầu điều trị.
Các trường hợp khác: 3-6 lần/ngày, 1 giọt/lần, mỗi bên mắt.
Lưu ý: Tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ để có liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh tay và mắt sạch sẽ trước khi nhỏ.
- Ghi ngày mở nắp lọ để theo dõi hạn dùng (không quá 15 ngày).
- Mỗi lọ chỉ dùng cho 1 người.
- Tránh làm bẩn đầu nhỏ thuốc. Đậy nắp cẩn thận sau khi dùng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Frakidex 5ml nếu quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: nóng rát, đau, tăng tiết dịch mắt. Các tác dụng phụ này thường biến mất khi ngừng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý
- Không dùng thuốc nếu có dấu hiệu đổi màu, vẩn đục, mùi lạ hoặc hết hạn.
- Thận trọng khi dùng cho người tăng nhãn áp.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Liên hệ cơ sở y tế nếu có triệu chứng quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ẩm, ánh sáng và bụi bẩn.
8. Thông tin khác
Số đăng ký: VN-15080-12
Nhà sản xuất: Công ty Laboratoires Chauvin - Pháp
Đóng gói: Hộp 1 lọ 5ml
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Thuốc nhập khẩu từ Pháp, được cấp phép lưu hành tại Việt Nam.
- Dạng lọ nhỏ gọn, tiện lợi.
- Liều lượng và cách dùng đơn giản.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.
- Giá cả phải chăng.
- Nghiên cứu cho thấy Framycetin trong liệu pháp kết hợp tăng hiệu quả điều trị viêm nhiễm.
Nhược điểm:
- Có thể gây một vài tác dụng phụ như nóng bỏng, đau xót, tăng tiết dịch ở mắt.
Tài liệu tham khảo: Iu L Soldatskiĭ và cộng sự (2014). [The comparative effectiveness of framycetin included in combined therapy of adenoiditis in the children], PubMed.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này