Indclav 312.5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19483-15
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd

Video

Indclav 312.5

Thuốc kháng sinh phổ rộng, kết hợp Amoxicillin và Acid Clavulanic

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 250 mg
Clavulanic acid 62.5 mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Indclav 312.5 là thuốc kháng sinh kết hợp Amoxicillin và Clavulanic acid, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Amoxicillin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, trong khi Clavulanic acid ức chế beta-lactamase của vi khuẩn, tăng cường hiệu quả của Amoxicillin.

Phổ diệt khuẩn:

  • Vi khuẩn Gram dương: Enterococcus faecalis, Enterococcus faecium, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus, Listeria monocytogenes, Clostridium species, Peptococcus species, Staphylococci coagulase âm tính (bao gồm Staphylococcus epidermidis), Corynebacterium species, Bacillus anthracis, Peptostreptococcus.
  • Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Neisseria meningitidis, Vibrio cholerae, Pasteurella multocida, Escherichia coli, Moraxella catarrhalis (Branhamella catarrhalis), Shigella species, Bordetella pertussis, Brucella species, Neisseria gonorrhoeae, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Klebsiella species, Salmonella species, Bacteroides species.

Chỉ định: Điều trị các nhiễm khuẩn thông thường mức độ nhẹ đến trung bình, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa
  • Nhiễm khuẩn hô hấp dưới: đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phế quản cấp, viêm phổi
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng)
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn hỗn hợp do vi khuẩn nhạy cảm

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm: Người bệnh có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt với các thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam hoặc acid clavulanic.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, buồn nôn)
  • Ít gặp: Phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian prothrombin, hoại tử da, tăng men gan, viêm gan, vàng da, suy thận cấp.

Cần ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng, sốc phản vệ hoặc hội chứng Stevens-Johnson.

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Indclav 312.5 cùng với:

  • Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả thuốc tránh thai.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phản ứng dị ứng.

Dược lực học

Indclav 312.5 là sự kết hợp của Amoxicillin (kháng sinh beta-lactam phổ rộng) và Clavulanic acid (ức chế beta-lactamase). Sự kết hợp này làm tăng phổ diệt khuẩn và sinh khả dụng của thuốc.

Dược động học

Indclav 312.5 có sinh khả dụng đường uống tốt, hấp thu nhanh (trong vòng 1-2 giờ). Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thông thường: 25 mg/kg/ngày cho trẻ em dưới 12 tuổi, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ. Liều dùng ở người lớn cần được bác sĩ chỉ định.

Cách dùng: Pha bột với nước theo hướng dẫn trên bao bì. Uống trước bữa ăn.

Suy thận: Điều chỉnh liều và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy gan: Thận trọng khi dùng cho người suy giảm chức năng gan, có thể gây vàng da ứ mật khi dùng lâu dài.
  • Suy thận: Uống nhiều nước và duy trì lượng nước tiểu khi dùng liều cao.
  • Phản ứng quá mẫn: Có thể gây phản ứng quá mẫn, dị ứng hoặc bội nhiễm vi khuẩn không nhạy cảm.
  • Thời gian điều trị: Tuân thủ đúng thời gian điều trị, không tự ý ngưng thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm nôn, tiêu chảy kéo dài, nổi ban đỏ, chóng mặt, khó thở. Ngưng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất nếu triệu chứng nặng hoặc có dấu hiệu ngộ độc, dị ứng.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin

Nhóm thuốc: Kháng sinh beta-lactam.

Cơ chế tác dụng: Ức chế tổng hợp peptidoglycan, thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến gây chết vi khuẩn.

Acid Clavulanic

Nhóm thuốc: Chất ức chế beta-lactamase.

Cơ chế tác dụng: Ngăn chặn hoạt động của enzyme beta-lactamase, bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy, giúp duy trì hiệu quả diệt khuẩn của Amoxicillin.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ