Indclav 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Indclav 1000
Indclav 1000 là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Indclav 1000 chứa:
Amoxicillin (dạng Amoxicillin Trihydrat) | 875 mg |
Acid Clavulanic (dạng Kali Clavulanat) | 125 mg |
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng
Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-Lactam, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin không bền trước enzym Beta-Lactamase, nên không có hoạt tính trên các vi khuẩn sản sinh enzym này.
Acid Clavulanic ức chế enzym Beta-Lactamase, mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin.
Phổ tác dụng của Indclav 1000 bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Enterococcus, Streptococcus viridans, Clostridium species, Peptostreptococcus…
- Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Brucella species, Vibrio cholera, Salmonella species…
Chỉ định
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm phế quản - phổi, đợt cấp viêm phế quản mạn tính.
- Nhiễm trùng ổ bụng, viêm bàng quang.
- Nhiễm khuẩn sau khi thực hiện thủ thuật bỏ thai, nhiễm trùng vùng chậu.
- Nhiễm khuẩn vết thương do động vật cắn, viêm mô tế bào.
- Các trường hợp nhiễm khuẩn khác theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng được quy đổi theo amoxicillin:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (trọng lượng trên 40kg): 500-625mg x 3 lần/ngày hoặc 1000mg x 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2-12 tuổi: 30-60mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 30-40mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày.
- Người suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống Indclav 1000 với nước, ngay trước bữa ăn. Thời gian điều trị không quá 14 ngày trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Amoxicillin, Acid Clavulanic hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.
- Mẫn cảm với các kháng sinh Beta-Lactam khác, khả năng dị ứng chéo với Cephalosporin.
- Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn hoặc tăng sinh lympho mạn tính.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, nổi ban, ngứa.
Ít gặp: Tăng bạch cầu ái toan, viêm gan, vàng da.
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu hoặc/và bạch cầu, thiếu máu tan máu, viêm đại tràng giả mạc, viêm thận kẽ.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu (Heparin, dẫn xuất Coumarin): Indclav 1000 có thể làm kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
- Thuốc tránh thai đường uống: Indclav 1000 làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, ảnh hưởng đến hấp thu thuốc tránh thai.
- Allopurinol: Tăng nguy cơ phản ứng dị ứng da.
- Probenecid: Giảm thải trừ Probenecid, có thể gây quá liều.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với penicillin hoặc khả năng phản ứng chéo với Cephalosporin trước khi dùng.
- Không sử dụng quá thời gian khuyến cáo để hạn chế kháng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người rối loạn chức năng gan mật (vì có thể gây vàng da ứ mật).
- Hạn dùng 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
- Thai kỳ: Tránh sử dụng trong 3 tháng đầu.
- Cho con bú: Có thể sử dụng nhưng không khuyến khích để tránh nguy cơ trẻ bị mẫn cảm.
Xử trí quá liều
Nếu có biểu hiện quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Amoxicillin
(Thông tin chi tiết về Amoxicillin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Acid Clavulanic
(Thông tin chi tiết về Acid Clavulanic cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này