Indclav 156

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19983-16
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ bột để pha 100 ml hỗn dịch
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.

Video

Indclav 156: Thông tin chi tiết sản phẩm

Indclav 156 là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn. Thông tin dưới đây cung cấp một cái nhìn tổng quan về sản phẩm. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng (trong 5ml hỗn dịch)
Amoxicillin (dạng Amoxicillin Trihydrat) 125 mg
Acid Clavulanic (dạng Clavulanate Kali) 31.25 mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Amoxicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Beta-lactam, có phổ kháng khuẩn rộng. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin (PBP).

Acid Clavulanic được thêm vào để ức chế beta-lactamase, giúp khắc phục tình trạng kháng thuốc amoxicillin.

2.2 Chỉ định

Indclav 156 được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amidan tái phát.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm phổi.
  • Nhiễm trùng ổ bụng và hệ sinh dục - tiết niệu: Viêm bàng quang, nhiễm khuẩn sau khi phá thai, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương, áp xe răng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều dùng hàng ngày là 25mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, mỗi lần cách nhau 8 giờ. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng lên 50mg/kg/ngày.

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Nên sử dụng dạng viên nén.

Suy thận: Liều ban đầu tương đương với liều thông thường. Điều chỉnh liều tiếp theo dựa trên độ thanh thải Creatinin:

  • Creatinin clearance > 30ml/phút: Không cần điều chỉnh liều.
  • Creatinin clearance 10-30ml/phút: Nửa liều ban đầu, cách nhau 12 giờ.
  • Creatinin clearance < 10ml/phút: Nửa liều ban đầu, cách nhau 24 giờ.

3.2 Cách dùng

Lắc đều chai thuốc trước khi pha. Thêm nước đun sôi để nguội từ từ đến vạch chỉ định trên chai, rồi lắc đều đến khi được hỗn dịch đồng nhất. Uống thuốc trước bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan do amoxicillin, acid clavulanic hoặc penicillin.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, nhiễm nấm Candida ở niêm mạc.

Ít gặp hơn:

  • Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da ứ mật.
  • Thận/Tiết niệu: Tinh thể thuốc trong nước tiểu, ngứa âm đạo, khí hư, đau vùng kín.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu nhẹ, thiếu máu tan huyết.
  • Hệ thần kinh trung ương: Co giật, chóng mặt, đau đầu.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Tăng thời gian chảy máu.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phản ứng dị ứng da.
  • Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Sử dụng kéo dài có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Theo dõi chức năng gan thường xuyên ở bệnh nhân suy gan.
  • Bổ sung nước đầy đủ khi dùng liều cao để tránh kết tinh thuốc trong nước tiểu.

7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Tránh sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ (có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột hoại tử ở trẻ sơ sinh).

Cho con bú: Thận trọng vì một lượng nhỏ thuốc có thể tiết vào sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát. Hỗn dịch sau khi pha bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 7 ngày.

8. Quá liều, Quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, do đó tăng hiệu quả kháng khuẩn của amoxicillin đối với các vi khuẩn sản xuất enzyme này.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-19983-16

Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd., Ấn Độ.

Đóng gói: 1 lọ 100ml dùng để pha hỗn dịch.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ