Incepdazol 250 Tablet
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Incepdazol 250 Tablet
Incepdazol 250 Tablet là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Metronidazol, được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Incepdazol 250 Tablet chứa:
- Metronidazol: 250mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1. Dược lực học
Metronidazol thuộc nhóm nitro-5-imidazol, có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và chống ký sinh trùng. Cơ chế hoạt động của Metronidazol là làm phá vỡ cấu trúc DNA của vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí và một số loại ký sinh trùng, dẫn đến tế bào vi khuẩn bị chết.
2.2. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh, khoảng 80% thuốc được hấp thu trong 1 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 100%.
- Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể, qua được hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thông qua quá trình oxy hóa.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 8-10 giờ, chủ yếu bài tiết qua nước tiểu.
2.3. Chỉ định
Incepdazol 250 Tablet được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm Trichomonas vaginalis hoặc Giardia lamblia gây viêm âm đạo.
- Nhiễm khuẩn lỵ amip ở trẻ em (Entamoeba histolytica, Dientamoeba fragilis).
- Nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí gây viêm tại ổ bụng, da, máu, màng tim, phụ khoa.
- Nhiễm khuẩn răng miệng.
- Bệnh Crohn thể hoạt động tại trực tràng.
- Viêm loét dạ dày tá tràng do vi khuẩn Helicobacter pylori.
- Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1. Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn và tình trạng bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Đối tượng | Hàm lượng |
---|---|
Bệnh do Trichomonas | 8 viên/lần hoặc 1 viên/lần x 3 lần/ngày x 7 ngày |
Bệnh do amip (người lớn) | 3 viên/lần x 3 lần/ngày x 5-10 ngày |
Áp xe gan do amip (người lớn) | 2-3 viên/lần x 3 lần/ngày x 5-10 ngày |
Bệnh do amip (trẻ em) | 35-40 mg/kg/ngày chia 3 lần x 5-10 ngày |
Bệnh do Giardia (người lớn) | 1 viên/lần x 3 lần/ngày x 5-7 ngày hoặc 8 viên/lần/ngày x 3 ngày |
Bệnh do Giardia (trẻ em) | 15 mg/kg/ngày chia 3 lần x 5-10 ngày |
Nhiễm khuẩn kỵ khí | 7.5 - 15 mg/kg/lần, cứ 6 giờ/lần, tối thiểu 7 ngày |
Viêm đại tràng không do kháng sinh | 2 viên/lần x 3-4 lần/ngày |
Viêm loét dạ dày, tá tràng do H. pylori | 2 viên/lần x 3 lần/ngày x 1-2 tuần |
3.2. Cách dùng
Uống thuốc trước hoặc sau ăn, uống nhiều nước.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Incepdazol 250 Tablet cho bệnh nhân:
- Dị ứng với metronidazol hoặc các dẫn chất nitro-imidazol khác.
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Incepdazol 250 Tablet bao gồm:
5.1. Tiêu hóa:
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Viêm tụy
- Buồn nôn, nôn
- Nhiệt miệng
- Chán ăn
- Thay đổi vị giác
5.2. Thị giác:
- Rối loạn thị giác thoáng qua
- Cận thị
- Song thị
5.3. Huyết học:
- Mất bạch cầu hạt
- Giảm bạch cầu đa nhân trung tính
- Giảm tiểu cầu
5.4. Gan:
- Viêm gan tắc mật
5.5. Dị ứng:
- Nổi mẩn ngứa
- Nổi mề đay
- Viêm da bọng nước
- Sốt
- Phù mạch
- Đỏ phừng mặt
5.6. Thần kinh trung ương và ngoại biên:
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Co giật
- Thất điều
6. Tương tác thuốc
Metronidazol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Rượu và thuốc chứa cồn
- Disulfiram
- Thuốc chống đông máu (warfarin)
- Phenobarbital
- Lithium
- Vecuronium
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1. Thận trọng
- Theo dõi tác dụng phụ trên thần kinh trung ương và ngoại biên, xét nghiệm huyết học nếu sử dụng thuốc lâu hơn khuyến cáo.
- Không uống rượu trong khi dùng thuốc hoặc trong vòng 24 giờ sau khi ngừng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bệnh lý thần kinh trung ương và ngoại biên nặng.
- Nước tiểu có thể chuyển màu nâu đỏ nhưng không nguy hiểm.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bệnh lý não do suy gan.
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.
- Không sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú
Metronidazol qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.
8. Quá liều và quên liều
8.1. Quá liều:
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tê liệt hoặc đau nhói dây thần kinh, co giật, chóng mặt, buồn nôn và nôn. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
8.2. Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
10. Thông tin nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd.
Số đăng ký: VN-18262-14
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
11. Ưu điểm và Nhược điểm của Incepdazol 250mg
11.1 Ưu điểm:
- Được sản xuất bởi Incepta Pharmaceuticals Ltd., công ty dược phẩm hàng đầu tại Bangladesh với hơn 20 năm kinh nghiệm.
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
- Dạng bào chế viên nén bao phim tiện dụng và dễ bảo quản.
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
11.2 Nhược điểm:
- Có thể gây chóng mặt, ảo giác, lú lẫn, không phù hợp với người lái xe và vận hành máy móc.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này