Imoglid
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
IMOGLID
Thông tin chi tiết sản phẩm
IMOGLID chứa hoạt chất Repaglinide, thuộc nhóm thuốc Meglitinides, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2.
1. Thành phần
Hoạt chất | Repaglinide 1,0 mg |
---|---|
Tá dược | Povidon K30, Lactose, Cellulose vi tinh thể, Talc, Magnesi stearat, Aerosil, Sunset yellow FCF, Brilliant blue FCF, Ethanol 96%, Nước tinh khiết (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Imoglid
2.1.1 Dược lực học
Repaglinide là tác nhân kích thích tiết insulin. Thuốc làm giảm mức glucose huyết ngay lập tức bằng cách kích thích sự giải phóng insulin từ tụy. Hiệu quả này phụ thuộc vào hoạt động của tế bào β trong tiểu đảo tụy. Repaglinide làm đóng các kênh Kali phụ thuộc ATP trên màng tế bào thông qua một loại protein đích khác với các tác nhân kích thích tiết insulin khác. Tác động này làm khử cực tế bào và dẫn đến việc mở kênh Calci, kết quả làm tăng dòng calci vào tế bào, gây ra sự tiết insulin từ tế bào β.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Repaglinide được hấp thu nhanh chóng từ đường tiêu hóa, với sự tăng nhanh nồng độ thuốc trong huyết tương. Nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện trong vòng 1 giờ sau khi uống. Sau khi đạt đỉnh, nồng độ thuốc trong huyết tương giảm nhanh và được thải trừ trong vòng 4-6 giờ. Thời gian bán hủy trong huyết tương khoảng 1 giờ.
Phân bố: Repaglinide có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 98%.
Chuyển hóa: Repaglinide hầu như được chuyển hóa hoàn toàn và không có sản phẩm chuyển hóa nào được nhận diện là có tác dụng gây hạ đường huyết về lâm sàng.
Thải trừ: Repaglinide và các chất chuyển hóa được bài tiết chủ yếu qua mật và chỉ khoảng 8% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các sản phẩm chuyển hóa, khoảng 1% được bài tiết qua phân.
2.2 Chỉ định
- Bệnh đái tháo đường type 2 (đái tháo đường không phụ thuộc insulin - NIDDM) khi sự tăng đường huyết không thể kiểm soát được bằng chế độ ăn kiêng, giảm cân và tập thể dục.
- Phối hợp với Metformin: Tiểu đường type 2 không kiểm soát được đường huyết khi chỉ dùng Metformin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng sẽ do bác sĩ quyết định theo nhu cầu của từng bệnh nhân, dựa trên các chuẩn độ glucose huyết. Liều khởi đầu được khuyên dùng là 0,5 mg, được chuẩn độ cứ sau 1 hay 2 tuần. Nếu bệnh nhân được chuyển sang dùng Repaglinide từ một dạng thuốc hạ đường huyết dạng uống khác thì liều khởi đầu khuyên dùng là 1 mg. Liều đơn tối đa được khuyên dùng là 4 mg, dùng vào những bữa ăn chính. Tổng liều tối đa trong ngày không nên vượt quá 16 mg.
3.2 Cách sử dụng
Imoglid dùng theo đường uống, trước bữa ăn. Phản ứng kích thích tiết insulin theo bữa ăn xuất hiện trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc. Các liều thuốc thường được uống trong vòng 15 phút trước bữa ăn, tuy nhiên thời gian uống thuốc có thể thay đổi từ ngay trước bữa ăn cho đến 30 phút trước bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường type 1 (đái tháo đường phụ thuộc insulin, đái tháo đường chuỗi peptid C âm tính).
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường có hay không có hôn mê.
- Có thai hay đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Rối loạn trầm trọng chức năng gan.
5. Tác dụng không mong muốn
Các phản ứng phụ sau đây đã được ghi nhận:
- Rối loạn chuyển hóa dinh dưỡng: Hạ đường huyết (hiếm gặp, thường nhẹ và dễ xử trí bằng cách ăn chất chứa carbohydrate. Trường hợp trầm trọng cần hỏi ý kiến bác sĩ ngay lập tức).
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn (hiếm gặp); Nôn, tiêu chảy, táo bón (rất hiếm gặp).
- Rối loạn ở da và mô dưới da: Dị ứng, các phản ứng quá mẫn cảm của da (hiếm gặp, như ngứa, ban đỏ và mề đay).
- Rối loạn ở mắt: Rối loạn thị lực (rất hiếm gặp, sự thay đổi mức glucose huyết gây ra rối loạn thị lực thoáng qua, đặc biệt là trong giai đoạn đầu điều trị).
- Rối loạn ở gan: Tăng men gan (rất hiếm gặp).
6. Tương tác thuốc
Tăng tác dụng hạ đường huyết của IMOGLID: Các chất ức chế monoamin oxidase (IMAO), các tác nhân chẹn beta không chọn lọc, chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thuốc giảm đau không steroid (NSAID), salicylat, octreotid, rượu và các steroid đồng hóa.
Giảm tác dụng hạ đường huyết của IMOGLID: Thuốc ngừa thai dạng uống, thiazid, corticosteroid, Danazol, hormon tuyến giáp, chất giống giao cảm. Các chất chẹn beta có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết.
Tăng cường và kéo dài tác dụng hạ đường huyết của IMOGLID: Rượu
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Điều trị kết hợp với Metformin đi kèm với việc tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Tăng đường huyết có thể xuất hiện khi phải chịu các stress như sốt, chấn thương, nhiễm trùng hay phẫu thuật.
- Không có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện ở những bệnh nhân suy gan trầm trọng.
- Không có nghiên cứu lâm sàng nào thực hiện ở những bệnh nhân dưới 18 tuổi hay trên 75 tuổi.
- Bệnh nhân không nên ngưng dùng Imoglid nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Cho thuốc và chuẩn độ liều dùng cần phải cẩn thận trong những trường hợp bệnh nhân bị suy yếu hay suy dinh dưỡng.
- Nếu được dùng kết hợp với metformin, có thể cần giảm liều repaglinid.
- Mặc dù repaglinid được thải trừ chủ yếu qua mật nhưng vẫn nên thận trọng với bệnh nhân bị suy thận.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không có nghiên cứu về repaglinide trên phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Nên tránh sử dụng thuốc Imoglid lúc có thai và cho con bú.
7.3 Lưu ý đối với người làm công việc lái xe, vận hành máy móc
Như tất cả những tác nhân hạ đường huyết dạng uống khác, bệnh nhân phải được thông báo để thận trọng tránh tình trạng hạ đường huyết trong khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể dẫn đến hạ đường huyết: chóng mặt, toát mồ hôi, run rẩy, nhức đầu… Khi những triệu chứng trên xuất hiện, cần có phản ứng thích hợp để điều chỉnh glucose huyết như ăn chất chứa carbohydrate. Trong trường hợp hạ đường huyết nặng hơn xảy ra với cơn động kinh, bất tỉnh hay hôn mê, nên điều trị với glucose truyền tĩnh mạch.
7.5 Quên liều
Nếu quên liều, cần dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tuyệt đối không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
7.6 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay của trẻ em.
8. Thông tin thêm về Repaglinide
(Thêm thông tin chi tiết về Repaglinide nếu có sẵn từ nguồn Gemini và các nguồn khác. Ví dụ: cơ chế tác dụng chi tiết hơn, nghiên cứu lâm sàng...)
9. Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược phẩm Me Di Sun
Số đăng ký: VD-26880-17
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này