Imidagi 10
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imidagi 10: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp
Imidagi 10 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Imidapril hydroclorid. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm:
1. Thành phần
Mỗi viên nén Imidagi 10 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Imidapril hydroclorid | 10 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Imidagi 10
2.1.1 Dược lực học
Imidapril là một tiền chất của Imidaprilat, chất có hoạt tính ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Imidaprilat ức chế hoạt động của ACE, một loại enzyme được phân bố rộng rãi trong huyết tương và nhiều tế bào nội mô. Tác dụng hạ huyết áp của Imidaprilat là do ức chế ACE, làm giảm angiotensin II, dẫn đến giãn mạch ngoại vi và giảm sức cản mạch máu. Nghiên cứu cho thấy Imidaprilat có tác dụng hạ huyết áp phụ thuộc vào liều dùng.
2.1.2 Dược động học
Sau khi uống một liều duy nhất 10 mg Imidaprilat, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 giờ và thời gian bán hủy là 2 giờ. Imidapril đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 15 ng/ml sau 6-8 giờ và được thải trừ chậm với thời gian bán thải là 8 giờ. Khoảng 25,5% liều Imidaprilat được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Nồng độ Imidaprilat trong huyết tương ổn định trong vòng 7 ngày sau khi bắt đầu điều trị 10 mg/ngày. Ở bệnh nhân suy thận, nồng độ đỉnh trong huyết tương của Imidapril tăng lên và độ thanh thải huyết tương có thể bị chậm lại.
2.2 Chỉ định
Imidagi 10 được chỉ định để điều trị tăng huyết áp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Imidagi 10 được chỉ định khi liều khởi đầu 5 mg/ngày không kiểm soát được huyết áp sau 3 tuần. Liều 10 mg/ngày thường là liều hiệu quả. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cần tăng liều lên đến 20 mg/ngày (liều tối đa khuyến cáo) hoặc kết hợp với thuốc lợi tiểu.
- Người cao tuổi (≥65 tuổi): Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày, điều chỉnh liều theo đáp ứng huyết áp. Liều tối đa khuyến cáo là 10 mg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Cần kiểm tra chức năng thận trước khi điều trị. Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (ClCr).
- ClCr 30-80 ml/phút: Giảm liều, liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5 mg/ngày.
- ClCr 10-29 ml/phút: Kinh nghiệm hạn chế, không nên dùng.
- ClCr < 10 ml/phút: Chống chỉ định.
- Bệnh nhân suy gan: Thận trọng khi sử dụng, liều khởi đầu khuyến cáo là 2,5 mg/ngày.
- Bệnh nhân tăng nguy cơ hạ huyết áp ở liều đầu tiên: Liều khởi đầu 2,5 mg/ngày. Theo dõi sát bệnh nhân, tốt nhất là tại bệnh viện, trong 6-8 giờ sau liều đầu tiên và mỗi lần tăng liều.
- Trẻ em: Chưa được thiết lập tính an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước, cùng một thời điểm trong ngày, 15 phút trước bữa ăn. Đối với một số bệnh nhân có thể bị hạ huyết áp nghiêm trọng khi bắt đầu điều trị, nên uống liều đầu tiên trước khi đi ngủ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Imidapril hydroclorid hoặc bất kỳ chất ức chế ACE nào khác.
- Tiền sử phù mạch do điều trị bằng thuốc ức chế ACE trước đó.
- Phù mạch không rõ nguyên nhân hoặc di truyền.
- Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối).
- Suy thận nặng (ClCr < 10 ml/phút).
- Sử dụng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 ml/phút/1,73 m2).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Máu: Giảm hồng cầu, huyết sắc tố, hematocrit và tiểu cầu; tăng bạch cầu ái toan.
- Thận: Albumin niệu, tăng BUN và creatinin.
- Tâm thần kinh: Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Tim mạch: Đánh trống ngực.
- Dạ dày - ruột: Buồn nôn, nôn, khó chịu ở dạ dày, đau bụng.
- Gan: Tăng GOT, GPT, Al-P, LDH, Bilirubin.
- Quá mẫn: Phù mạch, phát ban, ngứa.
- Khác: Ho, khó chịu ở cổ họng, bốc hỏa, tăng kali huyết thanh.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng đồng thời với kali, thuốc lợi tiểu giữ kali, lithium. Theo dõi nồng độ kali huyết thanh và lithium trong huyết thanh.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hạ huyết áp: Có thể xảy ra, đặc biệt sau liều đầu tiên. Thận trọng ở bệnh nhân bị giảm thể tích máu, suy tim, suy thận. Theo dõi sát bệnh nhân.
- Bệnh cơ tim phì đại/hẹp động mạch chủ hoặc van hai lá: Thận trọng khi sử dụng.
- Giảm bạch cầu trung tính/mất bạch cầu hạt: Hiếm gặp nhưng cần theo dõi định kỳ số lượng bạch cầu.
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên ClCr. Theo dõi chức năng thận.
- Bệnh nhân tăng huyết áp do bệnh lý mạch máu thận: Nguy cơ tụt huyết áp và suy thận tăng lên.
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Cân nhắc sử dụng màng lọc khác hoặc nhóm thuốc khác.
- Bệnh nhân ghép thận: Chưa có kinh nghiệm sử dụng.
- Phù mạch: Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xảy ra.
- Phản ứng phản vệ trong quá trình giải mẫn cảm: Thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan: Thận trọng khi sử dụng.
- Ho: Ho khan, dai dẳng có thể xảy ra.
- Phẫu thuật/gây mê: Thận trọng khi sử dụng.
- Tăng kali máu: Theo dõi nồng độ kali huyết thanh.
- Protein niệu: Có thể xảy ra.
- Bệnh nhân tiểu đường: Theo dõi đường huyết.
- Bệnh nhân cao tuổi: Liều khởi đầu thấp hơn.
- Trẻ em: Không nên sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Lưu ý khi vận hành máy móc, lái xe
Có thể gây hoa mắt, chóng mặt. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Điều trị hỗ trợ và triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Imidapril
Imidapril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) có hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp. Ưu điểm của nó bao gồm hiệu quả trong điều trị các bệnh tim mạch và tỷ lệ ho thấp hơn so với một số thuốc ức chế ACE cũ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến nguy cơ phù mạch.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói (Ví dụ)
Số đăng ký: VD-33380-19 (Ví dụ)
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (Ví dụ)
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này