Ihybes 300

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25125-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vĩ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Ihybes 300

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ihybes 300 là thuốc hạ huyết áp được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vô căn. Thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Irbesartan 300 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Ihybes 300

2.1.1 Dược lực học

Irbesartan là một dẫn chất tetrazol, hoạt động bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II type 1 (AT1). Điều này dẫn đến ức chế tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II. Irbesartan làm giảm huyết áp mà không làm tăng nhịp tim ở liều điều trị, ngoại trừ trường hợp bệnh nhân bị suy thận và/hoặc suy tim. Hiệu quả hạ huyết áp tối ưu thường đạt được sau 3-6 giờ uống thuốc và duy trì trong 24 giờ. Trong dự phòng tăng huyết áp, hiệu quả có thể xuất hiện sau 1-2 tuần, tăng dần và đạt tối đa vào tuần thứ 4-6.

2.1.2 Dược động học

Irbesartan được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng đạt 60-80%. Thức ăn không ảnh hưởng đến dược động học của thuốc. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ và đạt trạng thái ổn định sau 3 ngày. Irbesartan liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 96%). Thuốc được chuyển hóa một phần ở gan bởi CYP2C9 và thải trừ chủ yếu qua mật và nước tiểu. Thời gian bán thải là 11-15 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp động mạch vô căn, đặc biệt ở những người bị ho nhiều khi dùng thuốc ức chế men chuyển.
  • Dự phòng và giảm nguy cơ đột quỵ ở người bị phì đại thất trái.
  • Điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bị bệnh thận do đái tháo đường type 2.

3. Liều lượng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: ½ viên/ngày (hoặc 1 viên Ihybes 150).
  • Nếu huyết áp không được kiểm soát, tăng liều lên 1 viên/ngày.
  • Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu như hydroclorothiazid để tăng hiệu quả.
  • Bệnh thận ở người đái tháo đường type 2 có tăng huyết áp: 1 viên/ngày (sau khi dùng liều khởi đầu ½ viên/ngày).
  • Suy thận: Không cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa. Không dùng thuốc nếu suy thận nặng cần lọc máu thường xuyên.
  • Giảm thể tích máu: Cần bù nước và điện giải trước khi dùng irbesartan.
  • Suy gan: Không cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa. Không nên dùng ở bệnh nhân suy gan nặng.
  • Trẻ em: Chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả.

3.2 Cách dùng

Uống 1 viên/ngày, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Theo dõi đáp ứng và điều chỉnh liều sau 1-2 tháng nếu cần.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100) Chóng mặt; nhức đầu; hạ huyết áp tư thế; tụt huyết áp (ở người có giảm thể tích máu, suy thận hoặc hẹp động mạch thận hai bên)
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Ban da, mày đay, ngứa, phù mạch, tăng enzym gan, tăng kali huyết, đau cơ, đau khớp
Hiếm gặp (<1/1000) Ho, rối loạn hô hấp, đau lưng, rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi, giảm bạch cầu trung tính

6. Tương tác thuốc

Tương tác với thuốc hạ áp khác: Có thể tăng hiệu quả khi phối hợp với thuốc chẹn beta, chẹn canxi, thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu liều cao (có thể gây giảm thể tích máu và tụt huyết áp). Không dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali hoặc thực phẩm giàu kali. Phối hợp với thuốc ức chế men chuyển có thể gây tăng lithi huyết thanh. Có thể có tương tác với các thuốc tác động lên hệ thống enzym CYP2C9.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Có thể gây hạ huyết áp, đặc biệt là liều đầu tiên. Thận trọng ở bệnh nhân giảm thể tích máu (do dùng lợi tiểu liều cao, chế độ ăn ít muối, tiêu chảy, nôn). Cần bù nước và điện giải trước khi dùng irbesartan. Thận trọng ở bệnh nhân hẹp động mạch thận (tăng nguy cơ tụt huyết áp nặng và suy thận). Theo dõi kali huyết và creatinin huyết thanh ở bệnh nhân suy thận. Thận trọng ở bệnh nhân tăng kali huyết, hẹp van hai lá, hẹp van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại. Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân tăng aldosteron nguyên phát.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định ở phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt và mệt mỏi. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này.

7.4 Quá liều

Liều cao đến 900mg/ngày trong 8 tuần không gây quá liều. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm.

7.5 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Irbesartan

Irbesartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II được chứng minh là lựa chọn hiệu quả và an toàn để điều trị tăng huyết áp vô căn, đặc biệt ở những bệnh nhân bị suy tim và đái tháo đường. Thuốc có tác dụng hạ huyết áp kéo dài, giảm protein niệu mà không làm thay đổi độ thanh thải creatinine, đồng thời cải thiện chức năng nội mô và ức chế sự tăng sinh tế bào ở tim mạch.

Lưu ý: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế viên nén ổn định, dễ bảo quản và sử dụng.
  • Hiệu quả kéo dài, chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
  • Sản xuất bởi đơn vị uy tín, giá thành hợp lý.

Nhược điểm:

  • Cần có chỉ định của bác sĩ và theo dõi sức khỏe định kỳ.
  • Có thể che lấp tổn thương tưới máu cơ tim khi làm xét nghiệm SPECT.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ