Ibrucent 140
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ibrucent 140: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Ibrucent 140 là thuốc điều trị ung thư chứa thành phần hoạt chất Ibrutinib.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ibrutinib | 140 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Ibrucent 140 được chỉ định điều trị một số loại ung thư máu, bao gồm:
- U lympho tế bào vỏ: Đã được điều trị trước đó ít nhất 1 lần.
- Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL): Đã được chẩn đoán và điều trị trước đó ít nhất 1 lần.
- U lympho vùng biên: Cần điều trị toàn thân và đã được điều trị trước đó ít nhất 1 lần với liệu pháp kháng CD20.
- Bệnh macroglobulinemia Waldenström (WM).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo tùy thuộc vào loại ung thư:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL): 3 viên/lần/ngày
- Bệnh macroglobulinemia (WM): 3 viên/lần/ngày
- U lympho tế bào vỏ: 4 viên/lần/ngày
- Suy gan nhẹ (Child Pugh loại A): 1 viên (140 mg)/ngày
- Suy gan trung bình đến nặng (Child Pugh loại B và C): Không sử dụng.
Người cao tuổi: Không cần giảm liều.
3.2 Cách dùng
Uống Ibrucent 140 một lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nên uống với một cốc nước, không nhai hoặc bẻ vỡ viên nén.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ibrutinib.
- Sử dụng đồng thời với chế phẩm có chứa cây bồ công anh (?).
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm hemoglobin, thiếu máu, bầm tím; mệt mỏi, đau cơ xương; tiêu chảy, buồn nôn, xuất huyết, phát ban; nhiễm trùng đường hô hấp trên, khó thở; phù ngoại biên, táo bón, đau bụng, giảm cảm giác thèm ăn; ho, sốt, viêm miệng.
Nghiêm trọng: Nhiễm trùng da, tiết niệu; suy nhược, co thắt cơ, chóng mặt, đau đầu, ớn lạnh; mất nước, khó tiêu, tiêu chảy; xuất huyết dưới da, đau khớp, chảy máu bất thường, thiếu máu, tăng creatinin huyết thanh; ung thư thứ phát; viêm xoang, viêm phổi; bệnh thần kinh ngoại biên; lo lắng, mất ngủ, giảm cân; đau ngực, nhịp tim nhanh, ngất xỉu, choáng váng.
6. Tương tác thuốc
Tránh dùng đồng thời Ibrucent 140 với:
- Thuốc ức chế CYP3A (có thể cần giảm liều Ibrutinib nếu phải dùng đồng thời).
- Thuốc gây cảm ứng CYP3A.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ tình trạng chảy máu, sốt và nhiễm trùng.
- Kiểm tra công thức máu toàn phần hàng tháng.
- Theo dõi tình trạng rung nhĩ.
- Thận trọng với nguy cơ ung thư thứ phát.
- Người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn về tác dụng phụ tim mạch, nhiễm trùng và tiêu hóa.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Dữ liệu trên động vật cho thấy tác hại đến thai nhi. Không sử dụng Ibrucent 140 trong thai kỳ.
Cho con bú: Chưa biết Ibrutinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cân nhắc lợi ích/nguy cơ và ngừng cho con bú nếu cần thiết.
7.3 Sử dụng ở trẻ em
Không sử dụng Ibrucent 140 cho trẻ em dưới 18 tuổi.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong lọ kín, tránh ánh nắng, nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Ibrutinib là chất ức chế phân tử nhỏ của Bruton's tyrosine kinase (BTK). Nó làm bất hoạt BTK bằng cách liên kết cộng hóa trị không thể đảo ngược với Cys481 trong miền liên kết ATP của BTK. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, Ibrutinib ức chế sự tăng sinh và khả năng sống sót của tế bào B ác tính, cũng như ảnh hưởng đến quá trình di chuyển và bám dính của chúng.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh (Tmax) sau 1-2 giờ. AUC ở trạng thái ổn định ở liều 420 mg/ngày là 680 ± 517 ng.h/ml. Không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (97,3%). Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định là 683 L.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua CYP3A thành chất chuyển hóa có hoạt tính dihydrodiol.
Thải trừ: Thời gian bán hủy (T1/2) từ 4 đến 6 giờ. Đào thải chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Tỷ lệ đáp ứng cao và cải thiện khả năng sống sót trong điều trị CLL.
- Dạng viên nang, dễ sử dụng tại nhà.
9.2 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm chảy máu kéo dài và ung thư thứ phát.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này