Ibisaol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31148-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long

Video

Ibisaol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ibisaol là thuốc chống nấm được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm nấm da, móng, toàn thân và nội tạng. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi ml Ibisaol chứa Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% Itraconazol) 100mg.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ibisaol

2.1.1 Dược lực học

Itraconazol là thuốc kháng nấm thuộc nhóm imidazole/triazole. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym phụ thuộc cytochrom P-450, dẫn đến giảm tổng hợp ergosterol. Ergosterol là thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Việc ức chế tổng hợp ergosterol làm tăng tính thấm của màng tế bào, gây rò rỉ các chất bên trong tế bào, dẫn đến chết tế bào nấm.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống là 55%. Sinh khả dụng tăng lên khi dùng cùng bữa ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 796 ± 185 L. Khoảng 99,8% thuốc liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Itraconazol được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống isoenzyme cytochrom P450 3A4 thành các chất chuyển hóa, chủ yếu là hydroxyitraconazol. Các con đường chuyển hóa bao gồm: phân cắt oxy hóa của vòng dioxolane, oxy hóa aliphatic ở nhóm thế 1-methylpropyl, N-dealkyl hóa của nhóm thế 1-methylpropyl, sự phân cắt triazolone và sự phân hủy oxy hóa của vòng piperazine.
  • Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua thận và mật dưới dạng chất mẹ và chất chuyển hóa không hoạt tính. Thời gian bán thải là khoảng 21 giờ.

2.2 Chỉ định

Ibisaol được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:

  • Nhiễm nấm âm đạo và âm hộ do Candida
  • Nhiễm nấm miệng do Candida
  • Các bệnh ngoài da do vi sinh vật nhạy cảm với itraconazol: nấm da chân, nấm da đùi, nấm da toàn thân, nấm da tay, lang ben.
  • Nhiễm nấm móng do dermatophyt hoặc/và nấm men.
  • Nhiễm Candida toàn thân.
  • Nhiễm nấm nội tạng: do Candida và Aspergillus, nhiễm nấm Cryptococcus (trên cả viêm màng não - ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, chỉ dùng khi các liệu pháp khác không hiệu quả), nhiễm nấm Histoplasma, Paracoccidioides, Sporothrix, Blastomyces và các trường hợp nhiễm nấm nội tạng hoặc nhiễm nấm vùng nhiệt đới hiếm gặp khác không dung nạp với Amphotericin B.
  • Điều trị dự phòng nhiễm nấm ở bệnh nhân AIDS.

Lưu ý: Do đặc tính dược động học, không nên sử dụng Ibisaol khởi đầu cho các bệnh nhân bị nhiễm nấm toàn thân nặng, đe dọa tính mạng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Ibisaol phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Thông tin liều dùng tham khảo được trình bày trong bảng dưới đây:

Chỉ định Liều dùng (viên/lần x lần/ngày) Thời gian điều trị
Nấm candida âm đạo và âm hộ 2 x 2 hoặc 2 x 1 3 ngày
Nấm da và lang ben 2 x 1 7 ngày
Nấm da toàn thân, nấm da đùi 1 x 1 hoặc 2 x 1 7-15 ngày
Nấm ở da chân và da tay 1 x 1 30 ngày
Nấm candida miệng 1 x 1 15 ngày
Nấm móng (móng chân) 2 x 2 3 đợt, mỗi đợt 1 tuần, cách nhau 3 tuần
Nấm móng (móng tay) 2 x 2 2 đợt, mỗi đợt 1 tuần, cách nhau 3 tuần
Nấm nội tạng (Aspergillus) 2 x 1 2-5 tháng
Nấm nội tạng (Candida) 1-2 x 1 3 tuần - 7 tháng
Nấm nội tạng (Cryptococcus không viêm màng não) 2 x 1 10 tuần
Nấm nội tạng (Cryptococcus viêm màng não) 2 x 2 2-6 tháng
Nấm nội tạng (Histoplasma) 2 x 1 hoặc 2 x 2 8 tháng

3.2 Cách dùng

Nên dùng Ibisaol sau bữa ăn để tăng hấp thu và hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ibisaol cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc kéo dài khoảng QT (astemizol, cisaprid, dofetilide, levacetylmethadol, mizolastin, pimozid, quinidin, terfenadin và sertindol).
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế HMG-CoA reductase được chuyển hóa bởi CYP3A4 (lovastatin và simvastatin).
  • Sử dụng đồng thời với triazolam, midazolam uống.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc nhóm ergot alkaloid (hihydroergotamin, ergometrin, ergotamin, methylergometrin).
  • Phụ nữ có thai (trừ trường hợp đe dọa tính mạng).

5. Tác dụng phụ

Ibisaol có thể gây ra các tác dụng phụ, thường gặp hoặc ít gặp. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ cần tham khảo thêm tư vấn của bác sĩ hoặc tài liệu chuyên môn.

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Máu và bạch huyết Giảm bạch cầu
Miễn dịch Hội chứng quá mẫn
Chuyển hóa và dinh dưỡng Chán ăn hoặc thèm ăn
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt, dị cảm Hạ huyết áp
Thị giác Rối loạn thị giác
Thính giác và tiền đình Ù tai
Tim Suy tim sung huyết
Hô hấp Phù nề phổi
Tiêu hóa Đau bụng, buồn nôn Nôn, khó tiêu, rối loạn vị giác, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi Viêm tụy
Gan mật Tăng bilirubin máu, men ALAT và ASAT Tăng men gan
Da và mô dưới da Phát ban Mày đay, rụng tóc, ngứa
Cơ xương khớp Đau cơ và đau khớp
Thận và tiết niệu Đa niệu
Tuyến vú và sinh sản Rối loạn kinh nguyệt
Toàn thân Sưng phù Sốt

6. Tương tác thuốc

Ibisaol có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Một số tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

  • Thuốc làm giảm acid dạ dày: Giảm hấp thu Itraconazol.
  • Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 (carbamazepin, Phenobarbital, isoniazid): Giảm sinh khả dụng Itraconazol.
  • Thuốc ức chế mạnh enzym CYP3A4 (ritonavir, Clarithromycin, erythromycin): Tăng sinh khả dụng Itraconazol.
  • Thuốc chẹn kênh calci: Tăng nguy cơ co thắt tim.
  • Thuốc chống đông đường uống, thuốc ức chế protease HIV, thuốc điều trị ung thư, thuốc ức chế calci chuyển hóa bởi CYP3A4, thuốc ức chế miễn dịch, digoxin, buspirone, alfentanil, alprazolam, midazolam tiêm tĩnh mạch, brotizolam, rifabutin, cilostazol, ebastine, disopyramide, halofantrine, repaglinid: Cần theo dõi chặt chẽ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy tim sung huyết, bệnh tim mạch, suy thận, suy gan.
  • Thận trọng khi dùng cùng thuốc chẹn kênh calci.
  • Không dùng ở trẻ em.
  • Thận trọng ở người mẫn cảm với các thuốc nhóm azole khác.
  • Ngừng thuốc nếu gặp các vấn đề thần kinh.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và đe dọa tính mạng.
  • Cho con bú: Thận trọng và cân nhắc kỹ.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Itraconazol

Itraconazol có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm nấm, bao gồm nấm móng, nhiễm Candida và một số loại nấm mốc. Cả phác đồ điều trị liên tục và xung đều an toàn với ít tác dụng phụ. Itraconazol là một lựa chọn quan trọng trong điều trị nhiễm aspergillosis xâm lấn.

Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ và dị tật bẩm sinh.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được tham khảo thêm từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ