I-Pain
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
I-Pain: Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt
I-Pain là thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm được sử dụng rộng rãi. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ibuprofen | 400mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc I-Pain
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Cơ chế tác dụng của Ibuprofen là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sự tổng hợp prostaglandin - chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Việc ức chế prostaglandin F2α góp phần làm giảm đau và hạ sốt.
2.2 Chỉ định
- Giảm đau (liều thấp): Đau đầu, đau bụng kinh, đau răng, đau do vận động.
- Điều trị dài ngày (liều cao): Viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp dạng thấp, hội chứng Reiter, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp vảy nến, các bệnh lý khớp khác gây đau.
- Điều trị ngắn ngày: Đau khớp cấp tính, đau thần kinh tọa, đau do chấn thương, đau lưng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Giảm đau, hạ sốt: Liều ban đầu 200-400mg, có thể lặp lại liều sau 4-6 giờ. Liều tối đa 1200mg/ngày.
- Đau bụng kinh: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Viêm khớp (điều trị tấn công): 2 viên/lần, 3 lần/ngày. (Điều trị duy trì): 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nhiều nước. Sử dụng thuốc đúng liều lượng, đúng cách theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng I-Pain nếu bạn:
- Bị loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Đang mang thai 3 tháng đầu hoặc 3 tháng cuối.
- Dưới 15 tuổi.
- Đang sử dụng thuốc nhóm coumarin.
- Mẫn cảm với Ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
I-Pain có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi.
- Rối loạn da: Phát ban, ngứa.
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
I-Pain có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc NSAID khác.
- Thuốc chống đông máu (warfarin).
- Thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea.
- Ticlopidine.
- Heparin.
- Muối Lithium.
Sử dụng I-Pain cùng với methotrexat và digoxin có thể làm tăng độc tính của các thuốc này. Rượu bia và các chất kích thích có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh dạ dày, trẻ em dưới 18 tuổi, người già, người bệnh gan.
Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc.
Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Vứt bỏ thuốc đã hết hạn đúng cách.
Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng (mốc, đổi màu).
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với rủi ro. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Ibuprofen
Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm, đau và sốt.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-23210-15
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này