Hypravas 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23585-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun

Video

Hypravas 20

Tên thuốc: Hypravas 20

Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Pravastatin natri 20mg
Tá dược: Povidon K30, Microcrystalline cellulose,… vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hypravas 20

2.1.1 Dược lực học

Pravastatin là một hoạt chất có cấu trúc axit 6-alpha-hydroxy của mevastatin, thuộc nhóm ức chế HMG-CoA reductase. Pravastatin được tạo ra thông qua quá trình lên men, trong đó mevastatin được tạo ra đầu tiên. Quá trình sản xuất bao gồm thủy phân nhóm lactone và hydroxyl hóa sinh học với Streptomyces carpophilus để tạo ra nhóm 6-alcohol allylic. Hoạt động của pravastatin trên 3-hydroxy-3-methylglutaryl-coenzyme A (HMG-CoA) reductase dẫn đến sự gia tăng biểu hiện của các thụ thể LDL ở gan, làm giảm nồng độ cholesterol LDL trong huyết tương. Pravastatin giúp làm giảm nồng độ các chất béo xấu trong cơ thể, giảm vừa phải cholesterol và chất béo trung tính của lipoprotein mật độ rất thấp (VLDL), đồng thời làm tăng mức độ lipoprotein mật độ cao (HDL) cholesterol và apolipoprotein A.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Pravastatin hấp thu nhanh, sinh khả dụng >60%. Nồng độ hấp thu lớn nhất đạt được khoảng 60-90 phút sau khi uống.
  • Phân bố: Khoảng 55-60% Pravastatin gắn với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Pravastatin đào thải qua phân và thận. Nửa đời thải trừ khoảng 90-120 phút.

2.2 Chỉ định

Hypravas 20 được chỉ định để điều trị:

  • Tăng cholesterol máu: Giúp làm giảm nồng độ LDL và cholesterol toàn phần trong máu, đặc biệt ở những người có tăng cholesterol máu nguyên phát.
  • Phòng ngừa biến cố mạch vành: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, giảm nguy cơ cần thực hiện các biện pháp tái tạo mạch vành, giảm nguy cơ tử vong ở những người có bệnh lý tim mạch.
  • Điều trị xơ vữa động mạch: Ở những người có nồng độ cholesterol máu cao hoặc đang có các dấu hiệu tim mạch. Giúp làm chậm tiến triển xơ vữa và giảm nguy cơ biến cố mạch vành cấp tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Liều ban đầu: ½ - 1 viên/ngày. Liều dùng có thể được hiệu chỉnh mỗi tháng một lần tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
  • Liều duy trì: ½ - 2 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Hypravas 20 đường uống. Thuốc có thể dùng trong bữa ăn hoặc khi bụng đói. Nên dùng thuốc trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Hypravas 20 cho:

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị bệnh gan hoạt động.
  • Người có nồng độ transaminase tăng thường xuyên không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Rối loạn tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy, nôn mửa, đầy hơi, chướng bụng.
  • Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu.
  • Toàn thân: Suy nhược cơ thể.
  • Mắt: Mờ mắt.
  • Cơ xương khớp: Đau nhức khớp, cơ.
  • Gan: Tăng chức năng gan.

5.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Bệnh lý cơ
  • Dị ứng: Ban đỏ
  • Đường hô hấp: Viêm mũi-xoang, viêm họng, ho

5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Viêm cơ vân
  • Suy thận cấp thứ phát

6. Tương tác thuốc

Hypravas 20 có thể tương tác với:

  • Thuốc điều trị tăng lipid máu (Gemfibrozil, thuốc nhóm fibrat), thuốc điều trị gout (Colchicine), vitamin B3: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
  • Thuốc điều trị HIV, thuốc điều trị viêm gan C: Tăng nguy cơ tổn thương cơ, suy thận, tiêu cơ vân, thậm chí tử vong.
  • Thuốc chống đông Warfarin: Tăng tác dụng của Warfarin. Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin.
  • Chất nhựa gắn acid mật: Giảm sinh khả dụng của Pravastatin. Cần dùng cách xa nhau.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi dùng Hypravas 20:

  • Loại trừ các nguyên nhân gây tăng cholesterol máu như đái tháo đường, thiểu năng giáp, hội chứng thận hư, rối loạn protein máu, bệnh gan tắc mật, dùng thuốc, nghiện rượu.
  • Định lượng LDL Cholesterol, Triglycerid, HDL Cholesterol, Cholesterol toàn phần.

Trong khi dùng Hypravas 20:

  • Xét nghiệm men gan định kỳ.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Theo dõi Creatinin kinase nếu có nhược giáp, suy giảm chức năng thận, tiền sử di truyền bệnh cơ, bệnh cơ do dùng thuốc, tiền sử bệnh gan, người cao tuổi, người hay uống rượu, người có nguy cơ bị tiêu cơ vân. Nếu Creatinin kinase >5 lần mức cho phép, không nên sử dụng Hypravas 20.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu đau nhức, yếu cơ.

Ngừng dùng Hypravas 20 nếu:

  • Xuất hiện các dấu hiệu bệnh lý cơ cấp tính.
  • Nguy cơ suy thận.
  • Hạ huyết áp.
  • Phẫu thuật, chấn thương.
  • Bất thường về chuyển hóa, nội tiết, điện giải, co giật.

Chỉ dùng Hypravas 20 ở phụ nữ chắc chắn không mang thai sau khi đã sử dụng các biện pháp khác không đáp ứng. Không dùng thuốc quá hạn, thuốc bị ẩm mốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tuyệt đối không dùng Hypravas 20 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đa số các biểu hiện khi quá liều đều không nghiêm trọng và tự hết khi ngừng thuốc. Nếu xảy ra quá liều, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-23585-15

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Medisun

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dễ sử dụng.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Có tác dụng tốt trong kiểm soát cholesterol máu, giảm nguy cơ biến cố tim mạch, điều trị xơ vữa động mạch.
  • Có thể được xem xét là thuốc đầu tay trong điều trị tăng cholesterol máu ở một số đối tượng bệnh nhân.

9.2 Nhược điểm

  • Không dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ