Hypedalat 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hypedalat 4mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Hypedalat 4mg là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Lacidipine 4mg. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp đơn thuần hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lacidipine | 4mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Lacidipine
Lacidipine là một thuốc đối kháng canxi thuộc nhóm 1,4-dihydropyridine (DHP), có tác dụng mạnh và chọn lọc đối với cơ trơn mạch máu, ít ảnh hưởng đến tim. Thuốc có thời gian tác dụng kéo dài. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả hạ huyết áp của lacidipine tương đương với các thuốc đối kháng canxi DHP khác, thuốc lợi tiểu thiazid, atenolol (thuốc chẹn beta) và enalapril (thuốc ức chế men chuyển).
2.2 Chỉ định
Điều trị tăng huyết áp đơn thuần hoặc phối hợp với các thuốc khác.
3. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh nhưng kém ở đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối trung bình khoảng 10%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 30-150 phút sau khi uống.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương trên 95%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa có hoạt tính khác nhau.
- Thải trừ: Thải trừ qua phân và một phần qua nước tiểu.
4. Liều dùng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: 2mg/ngày.
- Liều duy trì: Có thể tăng lên 4mg/ngày nếu cần thiết. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi và bệnh nhân suy thận. Bệnh nhân suy gan: 2mg/ngày.
4.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể uống trước hoặc sau ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với dihydropyridine (cần thận trọng).
- Sốc tim hoặc đau thắt ngực không ổn định.
- Hẹp van động mạch chủ nặng.
6. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, khó chịu dạ dày, co thắt cơ trơn, phù nề, suy nhược, tiểu nhiều.
Ít gặp: Rối loạn tim mạch, làm nặng thêm cơn đau thắt ngực, tăng sản nướu răng.
Hiếm gặp: Trầm cảm, phù mạch, đau mày.
Rất hiếm gặp: Run, hội chứng ngoại tháp.
7. Tương tác thuốc
- Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Cimetidine: Tăng tác dụng của lacidipine.
- Rượu: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Nước ép bưởi: Ảnh hưởng đến sinh khả dụng của lacidipine.
- Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp.
8. Thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có bất thường về hoạt động của nút nhĩ thất và nút xoang nhĩ.
- Thận trọng ở bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài (bẩm sinh hoặc mắc phải), dự trữ cung lượng tim kém, suy gan, đái tháo đường.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.
9. Quá liều và Quên liều
9.1 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9.2 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm về Lacidipine
Nghiên cứu cho thấy Lacidipine có thể làm giảm tiến triển xơ vữa động mạch và sự hình thành mảng bám hiệu quả hơn so với một số thuốc khác. Liều dùng đơn giản, một lần mỗi ngày, dễ sử dụng và dung nạp tốt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này