Valsartan - Thông tin về Valsartan

Valsarfast 80Mg

Valsarfast 80Mg

210,000 đ
Osarstad 80
Uperio 200Mg

Uperio 200Mg

620,000 đ
Uperio 100Mg
Uperio 50Mg
Hyvalor Plus 80/5Mg

Hyvalor Plus 80/5Mg

315,000 đ
Tareg 160Mg

Tareg 160Mg

350,000 đ
Hapresval 80Mg

Hapresval 80Mg

160,000 đ
Rusartin 80Mg

Rusartin 80Mg

150,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Valsartan

Valsartan: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Valsartan là một thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý tim mạch khác. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Valsartan dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng.

Cơ Chế Tác Dụng

Angiotensin II là một hormon mạnh mẽ có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải. Nó gây co mạch máu, làm tăng sức cản mạch máu ngoại biên và kích thích tiết aldosteron từ tuyến thượng thận, dẫn đến giữ natri và nước, làm tăng thể tích máu tuần hoàn. Valsartan hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc và cạnh tranh thụ thể angiotensin II, loại AT1. Việc ức chế thụ thể AT1 ngăn chặn các tác dụng gây tăng huyết áp của angiotensin II, dẫn đến giãn mạch và giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm tiết aldosteron và do đó giảm thể tích máu.

Không giống như các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi), Valsartan không gây ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Điều này có thể làm giảm nguy cơ ho khan, một tác dụng phụ thường gặp ở những người sử dụng ACEi.

Chỉ Định

Valsartan được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:

  • Tăng huyết áp: Valsartan được sử dụng một mình hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để điều trị tăng huyết áp ở người lớn.
  • Suy tim sung huyết: Valsartan được sử dụng để cải thiện triệu chứng và tiên lượng ở bệnh nhân suy tim sung huyết, thường phối hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh thận do đái tháo đường: Valsartan làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có protein niệu.
  • Sau nhồi máu cơ tim: Valsartan có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch và bệnh tim mạch ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.

Tác Dụng Phụ

Như hầu hết các thuốc khác, Valsartan cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, tỷ lệ xuất hiện thường thấp và nhẹ. Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:

  • Nhức đầu: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất.
  • Chóng mặt: Có thể xuất hiện do hạ huyết áp.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy nhược.
  • Tiêu chảy: Rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • Buồn nôn: Khó chịu ở dạ dày.

Các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Hạ huyết áp: Giảm huyết áp đột ngột, đặc biệt ở những người cao tuổi hoặc bệnh nhân bị mất nước.
  • Suy thận: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận sẵn có.
  • Tăng kali máu (hyperkalemia): Nồng độ kali trong máu tăng cao.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, phù mạch.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Chống Chỉ Định

Valsartan chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh gan nặng.
  • Mang thai và cho con bú.

Thận Trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Valsartan trong các trường hợp sau:

Tình trạng Thận trọng
Suy thận Cần điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
Suy gan Cần thận trọng, có thể cần giảm liều.
Người cao tuổi Có nguy cơ hạ huyết áp cao hơn, cần theo dõi huyết áp.
Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận đơn độc Có nguy cơ suy thận tăng cao.
Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali Nguy cơ tăng kali máu.

Tương tác thuốc: Valsartan có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEi), và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Thông tin quan trọng: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về liều lượng, cách dùng và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Tự ý sử dụng thuốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Nguồn tham khảo: Dược thư Quốc gia Việt Nam và các tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ