Exforge Hct 10Mg/160Mg/12.5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18037-14
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Services AG

Video

Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg

Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg là thuốc điều trị bệnh cao huyết áp phổ biến.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Amlodipin 10mg
Valsartan 160mg
Hydrochlorothiazid 12.5mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg là sự kết hợp của ba hoạt chất:

  • Amlodipin: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi. Nó làm giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn đến các cơ quan và tăng cường cung cấp máu cho tim.
  • Valsartan: Thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể AT1. Nó giúp giãn mạch ngoại vi, ức chế vỏ thượng thận tiết aldosterone, giảm giữ muối và nước, giảm thể tích tuần hoàn, dẫn đến hạ huyết áp. Ngoài ra, Valsartan còn giúp giảm phì đại và xơ hóa tâm thất.
  • Hydrochlorothiazid: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu. Nó loại bỏ muối và nước ra khỏi cơ thể, giúp giảm huyết áp và phù.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị bệnh tăng huyết áp.
  • Dự phòng ở người bệnh đau thắt ngực (cần lưu ý rằng Amlodipine chỉ giúp tăng cường cung cấp máu cho tim, không làm giảm đau thắt ngực).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/ngày.

Người bệnh gan mật: Có thể dùng liều thấp hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, nhưng nên dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Nên dùng vào buổi sáng.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc với các dẫn xuất thuộc nhóm sulfonamid.
  • Phụ nữ có thai.
  • Suy gan, suy thận nặng, vô niệu.
  • Bệnh nhân đái tháo đường type 2 đang sử dụng aliskiren.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Toàn thân: Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, lo âu, co thắt cơ, đau lưng.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, trướng bụng, khó tiêu.
  • Tuần hoàn: Giảm natri huyết, giảm magie huyết, tăng acid uric, hạ huyết áp thế đứng.
  • Dị ứng: Nổi mề đay, phát ban, nhạy cảm ánh sáng.
  • Sinh dục: Rối loạn cương dương.

6. Tương tác thuốc

Lưu ý: Thông tin dưới đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Exforge HCT cùng với các thuốc khác.

  • Amlodipin kết hợp với lithium có thể gây độc thần kinh.
  • NSAID (bao gồm Cox-2) có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của Exforge HCT.
  • Các thuốc hạ huyết áp khác có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Rifampin, Ciclosporin, Ritonavir có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Thuốc giãn cơ vân: Tăng tác dụng giãn cơ vân.
  • Thuốc đái tháo đường: Có thể thay đổi sự dung nạp glucose.
  • Glycosid Digitalis: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Amantadin: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Vitamin D hoặc muối Calci: Có thể tăng calci huyết.
  • Ciclosporin: Tăng nguy cơ tăng acid uric máu.
  • Rượu, barbiturat, thuốc ngủ: Tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân hẹp động mạch thận, bệnh thận mạn tính, giảm thể tích tuần hoàn, suy tim, hen phế quản.
  • Không dùng để điều trị tăng huyết áp cấp.
  • Không dùng cho bệnh nhân hẹp động mạch chủ, hẹp van hai lá, phì đại cơ tim.
  • Cần điều chỉnh tình trạng giảm thể tích tuần hoàn, giảm kali và magie huyết trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cùng thuốc bổ sung kali, thuốc lợi tiểu giữ kali.
  • Có thể gây đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim sau liều khởi đầu hoặc khi tăng liều.
  • Tránh dùng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Ngừng thuốc nếu giảm kali huyết quá mức kèm theo triệu chứng lâm sàng như yếu cơ, liệt nhẹ.
  • Có thể tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở người cao tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học & Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo thêm)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo thêm)

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo thêm)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ