Hapresval Plus 80/12.5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hapresval Plus 80/12.5
Thuốc Hạ Huyết Áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Valsartan | 80 mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Thuốc Hapresval Plus 80/12.5 là thuốc gì?
Hapresval Plus 80/12.5 là thuốc phối hợp chứa Valsartan và Hydrochlorothiazide, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp.
2.1.1 Valsartan
Valsartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II týp 1 (AT1). Nó ức chế sự gắn kết của angiotensin II với thụ thể AT1, ngăn chặn các tác dụng sinh lý của angiotensin II như co mạch và bài tiết aldosterone. Điều này dẫn đến giãn mạch máu và hạ huyết áp mà không ảnh hưởng đến nhịp tim.
2.1.2 Hydrochlorothiazide
Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu thiazide. Nó làm giảm hoạt tính carbonic anhydrase, tăng bài tiết bicarbonate và làm giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào. Tác dụng hạ huyết áp của Hydrochlorothiazide xuất hiện chậm (1-2 tuần), trong khi tác dụng lợi tiểu nhanh chóng (vài giờ). Nó cũng làm tăng tác dụng của các thuốc hạ huyết áp khác.
Sự phối hợp Valsartan và Hydrochlorothiazide trong Hapresval Plus 80/12.5 tăng cường tác dụng hạ huyết áp của cả hai thành phần.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
- Chỉ định cho bệnh nhân không đạt được huyết áp mục tiêu khi điều trị với valsartan hoặc hydrochlorothiazide đơn độc.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 1 viên/lần/ngày. Hiệu quả tối đa đạt được trong vòng 2-4 tuần.
Liều dùng có thể tăng sau 1-2 tuần, tối đa 1 viên/lần/ngày nếu cần thiết để kiểm soát huyết áp.
Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình. Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng và chống chỉ định ở bệnh nhân vô niệu.
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan độ nhẹ đến vừa. Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng và bệnh nhân rối loạn tắc nghẽn đường mật.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với valsartan, hydrochlorothiazide, hoặc các chất đối kháng thụ thể angiotensin II khác.
- Hẹp động mạch thận hai bên, vô niệu.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy gan nặng, xơ gan, tắc mật.
- Suy thận nặng (Clcr < 30 mL/phút).
- Hạ kali máu, hạ natri máu, tăng calci máu kéo dài, tăng acid uric máu.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp với Valsartan:
- Chóng mặt, hạ huyết áp.
- Tăng kali máu, giảm bạch cầu trung tính.
- Hiếm gặp: tiêu chảy, rối loạn vị giác, ngất, mệt mỏi, ho khan, nhức đầu.
Tác dụng phụ có thể gặp với Hydrochlorothiazide:
- Thường gặp (>1/100): Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu; giảm kali máu, tăng acid uric máu, tăng glucose máu, tăng lipid máu (ở liều cao).
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim; buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, tiêu chảy, co thắt ruột; mày đay, phát ban, nhạy cảm ánh sáng; hạ magnesi máu, hạ natri máu, tăng calci máu, kiềm hóa, giảm clor huyết, hạ phosphat huyết.
- Hiếm gặp (<1/1000): Phản ứng phản vệ, sốt; giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu bất sản, thiếu máu tan huyết; rối loạn giấc ngủ, trầm cảm; viêm mạch, ban, xuất huyết; viêm gan, vàng da ứ mật trong gan, viêm tụy; khó thở, viêm phổi, phù phổi (phản ứng phản vệ); suy thận, viêm thận kẽ, liệt dương; mờ mắt.
Tăng acid uric máu có thể khởi phát cơn bệnh gút tiềm tàng.
6. Tương tác thuốc
Valsartan:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali: Tăng nồng độ kali trong máu.
Hydrochlorothiazide:
- Rượu, thuốc an thần, thuốc ngủ: Tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế.
- Thuốc chống đái tháo đường: Tăng glucose máu.
- Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Corticosteroid, ACTH: Tăng mất điện giải, đặc biệt là giảm kali máu.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Điều trị mất muối và/hoặc mất dịch trước khi bắt đầu điều trị.
- Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân hẹp động mạch thận.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, suy gan nặng.
- Theo dõi điện giải huyết thanh và nước tiểu định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân dùng corticosteroid, ACTH hoặc digitalis, quinidin.
- Người cao tuổi dễ mất cân bằng điện giải.
- Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân đái tháo đường.
7.2 Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, rối loạn nước và điện giải.
Xử lý: Điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, bù nước và điện giải.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Thông tin thêm
Việc sử dụng phối hợp liều cố định Valsartan/Hydrochlorothiazide 80mg/12.5mg đã được chứng minh là có hiệu quả và độ an toàn tương đương với Amlodipine 5mg trong điều trị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình.
Sự kết hợp Valsartan và Hydrochlorothiazide cung cấp phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân không đáp ứng với đơn trị liệu Valsartan.
9. Tham khảo
Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này