Metformin - Thông tin về Metformin
Xigduo Xr 10Mg/1000Mg
Dianorm-M
Perglim M-2
Perglim M-1
Janumet 50Mg/1000Mg (Hộp 28 ViêN)
Janumet 50/500 (4 Vỉ X 7 ViêN)
Fordia Mr 750Mg
Indform 850
Indform 500
Metsav 500
Janumet Xr 50Mg/1000Mg
Metformin Stella 850Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Metformin
Metformin: Cái nhìn tổng quan về thuốc điều trị đái tháo đường type 2
Metformin là một loại thuốc thuộc nhóm biguanid, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2. Tác dụng chính của nó là làm giảm lượng đường trong máu bằng nhiều cơ chế khác nhau, góp phần kiểm soát tốt bệnh và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Metformin, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế hoạt động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Cơ chế hoạt động của Metformin
Không giống như các thuốc hạ đường huyết khác tác động trực tiếp lên tuyến tụy, Metformin hoạt động chủ yếu ở ngoại vi. Cơ chế tác dụng phức tạp và đa dạng bao gồm:
- Giảm sản xuất glucose ở gan: Metformin ức chế quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) và giải phóng glucose từ gan, dẫn đến giảm lượng glucose trong máu.
- Tăng nhạy cảm insulin ở ngoại vi: Thuốc làm tăng sự nhạy cảm của các tế bào cơ và mỡ với insulin, giúp glucose được hấp thu và sử dụng hiệu quả hơn.
- Tăng hấp thu glucose ở cơ: Metformin kích thích sự vận chuyển glucose vào tế bào cơ, giúp giảm lượng đường trong máu.
- Tác dụng trên hệ tiêu hóa: Một số nghiên cứu cho thấy Metformin có thể làm chậm quá trình hấp thu glucose ở ruột.
- Tác động đến hệ vi sinh vật đường ruột: Nghiên cứu gần đây cho thấy Metformin có thể tác động lên hệ vi sinh vật đường ruột, điều chỉnh thành phần vi khuẩn và dẫn đến giảm sản xuất glucose ở gan.
Chỉ định của Metformin
Metformin được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn, đặc biệt là:
- Điều trị ban đầu: Là thuốc lựa chọn đầu tay trong điều trị đái tháo đường type 2 ở hầu hết bệnh nhân, đặc biệt là những người có chỉ số BMI bình thường hoặc thừa cân, không có chống chỉ định.
- Điều trị kết hợp: Metformin có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác như sulfonylurea, GLP-1 receptor agonist, DPP-4 inhibitor, hoặc insulin để đạt được kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Phòng ngừa biến chứng: Sử dụng Metformin giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng của đái tháo đường như bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh võng mạc.
Chống chỉ định của Metformin
Metformin không được sử dụng trong một số trường hợp sau:
- Suy thận: Metformin được bài tiết chủ yếu qua thận, do đó, người bị suy thận nặng (eGFR <30 ml/phút/1.73m²) không nên sử dụng Metformin để tránh nguy cơ tích lũy thuốc gây nhiễm toan lactic.
- Bệnh gan nặng: Gan có vai trò quan trọng trong chuyển hóa Metformin, do đó, người bị bệnh gan nặng không nên sử dụng thuốc này.
- Nhiễm toan lactic: Bệnh nhân có tiền sử nhiễm toan lactic không nên sử dụng Metformin.
- Nhiễm trùng nặng: Người bị nhiễm trùng nặng, mất nước hoặc suy hô hấp có nguy cơ cao bị nhiễm toan lactic khi sử dụng Metformin.
- Tình trạng thiếu ôxy cấp tính: Ví dụ như suy tim sung huyết nặng, nhồi máu cơ tim cấp.
- Sử dụng thuốc cản quang iod: Cần thận trọng khi sử dụng Metformin trước và sau khi chụp X-quang sử dụng thuốc cản quang iod, vì có nguy cơ gây nhiễm toan lactic.
Tác dụng phụ của Metformin
Tác dụng phụ thường gặp của Metformin chủ yếu liên quan đến đường tiêu hóa, bao gồm:
- Buồn nôn: Thường gặp ở giai đoạn đầu điều trị, có thể giảm dần khi cơ thể thích nghi.
- Nôn: Ít gặp hơn buồn nôn.
- Tiêu chảy: Có thể gây khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Đau bụng: Cảm giác khó chịu vùng bụng.
- Chán ăn: Giảm cảm giác thèm ăn.
Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn là nhiễm toan lactic. Triệu chứng nhiễm toan lactic bao gồm: mệt mỏi, yếu cơ, khó thở, đau bụng, buồn nôn, nôn.
Tương tác thuốc của Metformin
Metformin có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác cần lưu ý:
- Thuốc lợi tiểu: Một số loại thuốc lợi tiểu có thể làm giảm chức năng thận, tăng nguy cơ nhiễm toan lactic khi sử dụng Metformin.
- Thuốc cản quang iod: Cần tạm dừng sử dụng Metformin trước và sau khi chụp X-quang sử dụng thuốc cản quang iod.
- Corticosteroid: Có thể làm tăng lượng đường trong máu, giảm hiệu quả của Metformin.
- Thuốc chẹn beta: Có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết.
Cảnh báo và thận trọng
Nhiễm toan lactic: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Metformin. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao, đặc biệt là những người có chức năng thận suy giảm. Cần ngừng sử dụng Metformin nếu nghi ngờ nhiễm toan lactic.
Hạ đường huyết: Mặc dù Metformin ít gây hạ đường huyết hơn so với các thuốc hạ đường huyết khác, nhưng vẫn có thể xảy ra khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác hoặc khi bỏ bữa.
Bệnh nhân cao tuổi: Chức năng thận thường suy giảm ở người cao tuổi, cần thận trọng khi sử dụng Metformin và theo dõi sát sao chức năng thận.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng Metformin phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng bệnh, chức năng thận và đáp ứng điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp cho từng bệnh nhân. Thông thường, Metformin được uống với nước, sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
Kết luận
Metformin là một loại thuốc quan trọng trong điều trị đái tháo đường type 2. Hiểu rõ cơ chế hoạt động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc là rất cần thiết để sử dụng Metformin an toàn và hiệu quả. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.