Metforilex Mr

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28743-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén tác dụng kéo dài
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

Video

Metforilex MR

Thuốc điều trị đái tháo đường type 2

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Metformin HCl 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén tác dụng kéo dài

Tác dụng - Chỉ định

Dược lực học

Metformin hydrochloride là hoạt chất thuộc nhóm biguanide. Cơ chế hoạt động độc lập với các nhóm thuốc hạ đường huyết uống khác. Metformin giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách: giảm sản xuất glucose ở gan, giảm hấp thu glucose ở ruột, tăng hấp thu và sử dụng glucose ngoại biên, tăng độ nhạy insulin. Tác dụng điều trị tiểu đường mạnh mẽ của metformin được chứng minh qua sự ức chế hoạt động của phức hợp ty thể I. Những quá trình này giúp giảm lượng đường trong máu, kiểm soát đái tháo đường type 2.

Dược động học

  • Hấp thu: Sau khi uống metformin phóng thích kéo dài, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được trung bình sau 7 giờ (khoảng 4-8 giờ). Cmax thấp hơn khoảng 20% so với metformin thông thường, mặc dù mức độ hấp thu tổng thể tương tự (đánh giá qua diện tích dưới đường cong - AUC). Hấp thu metformin giảm khi dùng cùng thức ăn.
  • Liên kết protein huyết tương: Không đáng kể.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu.
  • Thời gian bán thải: T1/2 trong huyết tương là 6,2 giờ và T1/2 trong máu là 17,6 giờ.

Chỉ định

Metforilex MR được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2 không phụ thuộc insulin, khi chế độ ăn uống và luyện tập không đủ để kiểm soát đường huyết.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng Lưu ý
Người lớn Liều khởi đầu: 500mg (1 viên)/ngày, uống lúc tối trong bữa ăn.
Tăng liều thêm 500mg mỗi tuần, tối đa 2000mg/ngày. Nếu không đạt hiệu quả với liều 2000mg/ngày, có thể dùng 1000mg x 2 lần/ngày.
Liều khởi đầu ở bệnh nhân chuyển từ metformin phóng thích tức thời sang dạng phóng thích chậm là tương đương. Bệnh nhân dùng 2000mg metformin/ngày không cần thiết chuyển sang dạng phóng thích chậm. Khi chuyển từ thuốc trị đái tháo đường khác, cần ngừng thuốc cũ và dùng Metforilex MR theo hướng dẫn.
Người cao tuổi, suy dinh dưỡng, suy nhược Liều khởi đầu cần thận trọng, tùy thuộc chức năng thận. Không nên dùng liều tối đa. Nếu không đáp ứng với liều tối đa metformin trong 4 tuần, cần thêm dần sulfonylurê. Nếu vẫn không đáp ứng sau 1-3 tháng điều trị phối hợp với liều tối đa cả hai thuốc, cần ngừng thuốc uống và chuyển sang insulin.
Phối hợp với insulin Liều khởi đầu Metforilex MR: 500mg/ngày. Liều insulin được điều chỉnh theo đường huyết.

Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị hóa cấp tính, nhiễm khuẩn nặng (nhất là nhiễm khuẩn huyết).
  • Nhiễm acid chuyển hóa cấp và mạn tính (kèm hoặc không kèm hôn mê), bao gồm nhiễm acid ceton do tiểu đường.
  • Suy thận.
  • Nhồi máu cơ tim cấp, trụy tim mạch, suy tim sung huyết.
  • Bệnh lý hô hấp nặng với giảm oxy máu.
  • Suy gan nặng.
  • Nghiện rượu, hoại thư, thiếu dinh dưỡng, trẻ em dưới 10 tuổi.

Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, đau dạ dày, táo bón, tiêu chảy, nôn, vị kim loại trong miệng.
  • Phản ứng da: Đỏ da, mề đay, ngứa, phát ban.
  • Tác dụng phụ khác: Tăng enzyme gan, chóng mặt, nhức đầu, giảm hấp thu vitamin B12 và acid folic (nếu dùng lâu dài), nhiễm acid lactic.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Furosemid Tăng nồng độ metformin trong huyết tương và máu.
Thuốc cationic (amilorid, digoxin, morphin, procainamid, quinidin, quinin, ranitidin, triamteren, trimethoprim, vancomycin) Cạnh tranh với metformin ở ống thận.
Acarbose và các chất ức chế α-glucosidase Giảm hấp thu metformin.
Cimetidin Tăng nồng độ metformin trong huyết tương và máu.
Nifedipin Tăng hấp thu và bài tiết metformin qua nước tiểu.
Thuốc gây tăng đường huyết (thiazid, corticosteroid) Mất kiểm soát đường huyết.
Rượu Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng

  • Theo dõi xét nghiệm cận lâm sàng và đường huyết thường xuyên.
  • Cần thận trọng với nguy cơ nhiễm acid lactic, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
  • Ngừng dùng metformin 2-3 ngày trước và 2 ngày sau khi chụp X-quang sử dụng chất cản quang chứa iod. Chỉ dùng lại khi chức năng thận bình thường.
  • Ngừng dùng metformin trước phẫu thuật.
  • Không dùng cho bệnh nhân suy gan.
  • Có thể gây thiếu máu hồng cầu khổng lồ do giảm hấp thu vitamin B12.
  • Metformin đơn độc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, khi phối hợp với thuốc khác có thể gây hạ đường huyết.

Lưu ý khi mang thai và cho con bú

Chống chỉ định dùng Metforilex MR trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Xử trí quá liều

Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xảy ra các biến chứng sau khi dùng quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Metformin

Metformin là một thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị đái tháo đường type 2. Ngoài tác dụng hạ đường huyết, nghiên cứu cũng đang được tiến hành để đánh giá tiềm năng của metformin trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng và ung thư vú.

Ưu điểm

  • Dạng viên nén phóng thích kéo dài, giảm số lần uống thuốc trong ngày.
  • Hiệu quả trong điều trị đái tháo đường type 2 không phụ thuộc insulin.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng và mang theo.
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc khi dùng đơn độc.
  • Sản xuất trong nước, giảm nguy cơ hàng giả.

Nhược điểm

  • Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có tác dụng phụ và tương tác thuốc.
  • Không dùng cho người suy gan, thận nặng hoặc một số vấn đề tim mạch.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ