Janumet 50Mg/1000Mg (Hộp 28 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Janumet 50mg/1000mg (Hộp 28 viên)
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Sitagliptin (Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg, Metformin Hydrochloride 1000mg |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN-17101-13 |
Nhà sản xuất | Patheon Puerto Rico, Inc. |
Đóng gói | Hộp 28 viên (4 vỉ x 7 viên) |
Thành phần hoạt chất
Sitagliptin:
Sitagliptin là một chất ức chế Dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4). DPP-4 là enzyme có vai trò phân hủy incretin, các hormone ruột giúp tăng tiết insulin và giảm tiết glucagon. Bằng cách ức chế DPP-4, Sitagliptin giúp tăng nồng độ incretin, dẫn đến tăng tiết insulin đáp ứng với glucose và giảm tiết glucagon, cuối cùng giúp kiểm soát đường huyết.
Metformin:
Metformin là thuốc thuộc nhóm biguanide. Cơ chế tác dụng chính của Metformin là làm giảm sản xuất glucose ở gan, tăng độ nhạy cảm của insulin ở mô ngoại biên và giảm hấp thu glucose ở ruột. Metformin không kích thích tiết insulin nên ít gây hạ đường huyết.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Janumet 50mg/1000mg là thuốc phối hợp dùng trong điều trị đái tháo đường type 2.
Chỉ định: Được chỉ định kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục để kiểm soát đường huyết ở người lớn bị đái tháo đường type 2, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng đủ với monotherapy Metformin.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng ban đầu và liều duy trì sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Liều dùng hàng ngày không được vượt quá 100mg Sitagliptin và 2000mg Metformin.
Cách dùng: Uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi tối, cùng với bữa ăn. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm toan chuyển hóa, bao gồm nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Suy thận nặng (thanh thải creatinin <30ml/phút).
- Bệnh gan nặng.
- Nhiễm trùng nặng hoặc mất nước.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiêu hóa trên, đau đầu, buồn nôn.
Ít gặp hơn: Hạ đường huyết (khi dùng phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin), phản ứng dị ứng da.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng chung với các thuốc cation đào thải qua thận. Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
- Có nguy cơ thiếu máu do giảm nồng độ Vitamin B12. Cần xét nghiệm máu định kỳ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
- Thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Tham khảo
Thông tin sản phẩm được tổng hợp từ nhiều nguồn, bao gồm tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc và các bài báo khoa học.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này