Fexofenadine - Thông tin về Fexofenadine

Agimfast 180
Telgate 60Mg
Tocimat 120
Inflex 180

Inflex 180

0 đ
Tocimat 180
Fexostad 60

Fexostad 60

30,000 đ
Fexofast 180
Fexofast 60
Roctolido 30Mg/5Ml

Roctolido 30Mg/5Ml

125,000 đ
Telfast Hd 180Mg

Telfast Hd 180Mg

150,000 đ
Telfast Bd 60Mg

Telfast Bd 60Mg

55,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Fexofenadine

```html

Fexofenadin: Một cái nhìn tổng quan về thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai

Fexofenadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mắt, ngứa mũi và chảy nước mắt. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, fexofenadin ít gây buồn ngủ và tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về fexofenadin dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.

Cơ chế hoạt động

Fexofenadin là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi cạnh tranh. Điều này có nghĩa là nó ngăn chặn histamine, một chất gây viêm được giải phóng bởi cơ thể khi phản ứng với dị nguyên, khỏi liên kết với thụ thể H1 trên tế bào. Bằng cách chặn thụ thể H1, fexofenadin ức chế phản ứng viêm, giảm các triệu chứng dị ứng.

Không giống như các thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, fexofenadin không dễ dàng đi qua hàng rào máu não. Điều này giải thích tại sao nó ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ cũ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, một số người vẫn có thể gặp phải tác dụng phụ nhẹ như buồn ngủ, mệt mỏi, dù ít phổ biến hơn.

Chỉ định

Fexofenadin được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng theo mùa và quanh năm, bao gồm:

  • Sổ mũi
  • Hắt hơi
  • Ngứa mũi
  • Chảy nước mắt
  • Ngứa mắt
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Mề đay mạn tính (chỉ định ngoài nhãn).

Lưu ý: Chỉ định cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào hướng dẫn sử dụng của từng sản phẩm thuốc và sự chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng fexofenadin phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và chỉ định điều trị. Thông thường, liều dùng được khuyến cáo như sau:

Nhóm tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 60 mg, 2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi 30 mg, 2 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
Trẻ em dưới 6 tuổi Không nên dùng

Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.

Tác dụng phụ

Fexofenadin nhìn chung được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Buồn ngủ (ít gặp)
  • Mệt mỏi (ít gặp)
  • Đau đầu (ít gặp)
  • Táo bón (ít gặp)
  • Tiêu chảy (ít gặp)
  • Phản ứng dị ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

Fexofenadin có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Đặc biệt cần lưu ý tương tác với thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ như ketoconazole, erythromycin).

Chống chỉ định

Fexofenadin chống chỉ định ở những người có tiền sử mẫn cảm với fexofenadin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thận trọng

Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ. Người cao tuổi cũng cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng fexofenadin.

Lưu trữ

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em.

Kết luận

Fexofenadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai hiệu quả và an toàn trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác dụng phụ không mong muốn. Đây chỉ là thông tin tham khảo, không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Disclaimer: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

```
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ