Fexofast 60

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-30108-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Boston Pharma

Video

Fexofast 60: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fexofast 60 là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Fexofenadin (Fexofenadin HCl) 60 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Fexofenadin HCl, hoạt chất chính trong Fexofast 60, là một chất kháng histamin thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng ức chế chọn lọc và kéo dài trên thụ thể H1, giúp giảm các triệu chứng dị ứng.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Fexofenadin đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2-3 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương là 60-70%.
  • Chuyển hóa: Fexofenadin được chuyển hóa ở gan và niêm mạc ruột.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải là khoảng 14 giờ. Fexofenadin chủ yếu được đào thải qua phân và một lượng nhỏ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Fexofast 60 được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Mày đay
  • Phát ban
  • Ngứa da
  • Chảy nước mắt, ngứa mắt, đỏ mắt
  • Hắt hơi
  • Ngứa mũi, chảy nước mũi
  • Ngứa vòm họng, miệng
  • Các triệu chứng dị ứng khác

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng bệnh của từng người. Liều dùng thông thường:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 60mg x 2 lần/ngày hoặc 180mg/lần/ngày.
  • Bệnh nhân suy thận: Nên bắt đầu với liều 60mg/lần/ngày, sau đó điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước. Có thể dùng trước hoặc sau khi ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc. Không nhai hoặc bẻ nhỏ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (tần suất tương đương với giả dược): buồn nôn, nhức đầu, mệt mỏi, buồn ngủ.

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn: ngứa, nổi mề đay, ban đỏ, phản ứng phản vệ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Erythromycin, ketoconazol: Có thể làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương lên gấp 2-3 lần.
  • Thuốc antacid (chứa nhôm, magiê hydroxyd): Có thể làm giảm hấp thu fexofenadin. Nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Nước hoa quả: Có thể làm giảm sinh khả dụng của fexofenadin. Tránh dùng nước hoa quả trước hoặc sau khi uống thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, người lớn tuổi.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên sử dụng Fexofast 60 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, khát nước. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Fexofenadin HCl

Fexofenadin HCl là một chất kháng histamin không gây buồn ngủ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Hiệu quả của nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Liều 60mg thường được coi là liều điều trị tối ưu cho nhiều bệnh nhân.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-30108-18

Nhà sản xuất: Boston Pharma

Đóng gói: 3 vỉ x 10 viên

10. Ưu & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên uống tiện sử dụng, dễ chia liều.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, mày đay.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Fexofenadin HCl hiệu quả và an toàn.

Nhược điểm:

  • Độ an toàn cho trẻ em dưới 12 tuổi chưa được chứng minh rõ ràng.
  • Có thể gây buồn nôn, đau đầu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ